Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
地方の権力者
|
ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN LỰC GIẢ |
cường hào |
アジア協力対話
|
HIỆP LỰC ĐỐI THOẠI |
đối thoại Hợp tác Châu Á |
経済技術協力行動計画
|
KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA |
Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật) |
現金支払能力
|
HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC |
khả năng thanh toán tiền mặt |
海外経済協力基金
|
HẢI NGOẠI KINH TẾ HIỆP LỰC CƠ KIM |
Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại |
杭周面摩擦力
|
HÀNG CHU DIỆN MA SÁT LỰC |
lực ma sát tại các mặt trụ tròn |
国際経済協力銀行
|
QUỐC TẾ KINH TẾ HIỆP LỰC NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế |
カナダ原子力公社
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ |
Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada |
欧州大西洋協力理事会
|
ÂU CHÂU ĐẠI TÂY DƯƠNG HIỆP LỰC LÝ SỰ HỘI |
Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương |
子どもへの暴力防止プログラム
|
TỬ,TÝ BẠO,BỘC LỰC PHÒNG CHỈ |
chương trình chống bạo lực với trẻ em |
カナダ国際協力評議会
|
QUỐC TẾ HIỆP LỰC BÌNH NGHỊ HỘI |
Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada |
国際現金支払能力
|
QUỐC TẾ HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC |
khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế |
ASEAN産業協力計画
|
SẢN NGHIỆP HIỆP LỰC KẾ HỌA |
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN |
アメリカ大学入学能力テスト
|
ĐẠI HỌC NHẬP HỌC NĂNG LỰC |
Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ |
アジア太平洋経済協力会議
|
THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ |
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương |
アジア太平洋経済協力会議
|
THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ |
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương |
西アフリカ農村自立協力会
|
TÂY NÔNG THÔN TỰ LẬP HIỆP LỰC HỘI |
Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi |
コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
|
GIẢI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ THẾ LỰC LIÊN HỢP |
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire |