1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
地方の権 ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN LỰC GIẢ cường hào
アジア協対話 HIỆP LỰC ĐỐI THOẠI đối thoại Hợp tác Châu Á
経済技術協行動計画 KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật)
現金支払能 HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC khả năng thanh toán tiền mặt
海外経済協基金 HẢI NGOẠI KINH TẾ HIỆP LỰC CƠ KIM Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại
杭周面摩擦 HÀNG CHU DIỆN MA SÁT LỰC lực ma sát tại các mặt trụ tròn
国際経済協銀行 QUỐC TẾ KINH TẾ HIỆP LỰC NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế
カナダ原子公社 NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada
欧州大西洋協理事会 ÂU CHÂU ĐẠI TÂY DƯƠNG HIỆP LỰC LÝ SỰ HỘI Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương
子どもへの暴防止プログラム TỬ,TÝ BẠO,BỘC LỰC PHÒNG CHỈ chương trình chống bạo lực với trẻ em
カナダ国際協評議会 QUỐC TẾ HIỆP LỰC BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada
国際現金支払能 QUỐC TẾ HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế
ASEAN産業協計画 SẢN NGHIỆP HIỆP LỰC KẾ HỌA Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN
アメリカ大学入学能テスト ĐẠI HỌC NHẬP HỌC NĂNG LỰC Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ
アジア太平洋経済協会議 THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
アジア太平洋経済協会議 THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương
西アフリカ農村自立協 TÂY NÔNG THÔN TỰ LẬP HIỆP LỰC HỘI Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi
コンゴ・ザイール解放民主勢連合 GIẢI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ THẾ LỰC LIÊN HỢP Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire
1 | 2 | 3