Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
話題
|
THOẠI ĐỀ |
chủ đề;đầu đề câu chuyện;đề tài |
話込む
|
THOẠI VÀO |
đi sâu vào cuộc thảo luận; nói chuyện kỹ càng |
話術
|
THOẠI THUẬT |
nghệ thuật nói chuyện |
話合い
|
THOẠI HỢP |
sự thảo luận; sự trao đổi; sự bàn bạc |
話下手
|
THOẠI HẠ THỦ |
người ăn nói kém |
話を止める
|
THOẠI CHỈ |
dừng lời |
話をそらす
|
THOẠI |
nói gạt |
話をする
|
THOẠI |
kể chuyện;nói chuyện |
話をさえぎる
|
THOẠI |
nói leo |
話に引き入れる
|
THOẠI DẪN NHẬP |
đàm đạo |
話す
|
THOẠI |
bàn tán;chuyện;chuyện trò;kể lại; thuật lại; nói lại;mở miệng;nói;nói chuyện; nói (bằng ngôn ngữ nào đó);thốt |
話し込む
|
THOẠI VÀO |
đi sâu vào cuộc thảo luận; nói chuyện kỹ càng |
話し言葉
|
THOẠI NGÔN DIỆP |
lời đã nói ra |
話し掛ける
|
THOẠI QUẢI |
đến gần để hỏi chuyện; bắt chuyện |
話し手
|
THOẠI THỦ |
người nói chuyện; người diễn thuyết; diễn giả |
話し好き
|
THOẠI HIẾU,HẢO |
sự ba hoa; sự lắm mồm |
話し声
|
THOẠI THANH |
giọng nói; tiếng nói chuyện;tiếng nói |
話し合う
|
THOẠI HỢP |
bàn bạc; bàn luận; thảo luận; trao đổi |
話し合い
|
THOẠI HỢP |
sự thảo luận; sự bàn bạc |
話し上手
|
THOẠI THƯỢNG THỦ |
người nói giỏi |
話したいです
|
THOẠI |
muốn nói |
話さない
|
THOẠI |
bụm miệng |
話
|
THOẠI |
câu chuyện; sự nói chuyện; sự hội thoại |
電話調査
|
ĐIỆN THOẠI ĐIỀU TRA |
sự khảo sát qua điện thoại |
電話線
|
ĐIỆN THOẠI TUYẾN |
dây điện thoại |
電話網
|
ĐIỆN THOẠI VÕNG |
mạng điện thoại |
電話番号
|
ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU |
số điện thoại |
電話機
|
ĐIỆN THOẠI CƠ,KY |
máy điện thoại |
電話料金
|
ĐIỆN THOẠI LIỆU KIM |
tiền điện thoại |
電話料
|
ĐIỆN THOẠI LIỆU |
tiền điện thoại |
電話帳
|
ĐIỆN THOẠI TRƯƠNG,TRƯỚNG |
danh bạ điện thoại |
電話局
|
ĐIỆN THOẠI CỤC,CUỘC |
công ty điện thoại |
電話室
|
ĐIỆN THOẠI THẤT |
hộp điện thoại |
電話回線
|
ĐIỆN THOẠI HỒI TUYẾN |
đường dây điện thoại |
電話口
|
ĐIỆN THOẠI KHẨU |
ống nói của điện thoại |
電話付き
|
ĐIỆN THOẠI PHÓ |
kèm điện thoại |
電話中
|
ĐIỆN THOẠI TRUNG |
đang gọi điện thoại |
電話をかける
|
ĐIỆN THOẠI |
đánh điện |
電話する
|
ĐIỆN THOẠI |
gọi điện thoại |
電話
|
ĐIỆN THOẠI |
điện thoại;máy điện thoại |
長話
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG THOẠI |
câu chuyện dài |
逸話
|
DẬT THOẠI |
giai thoại; chuyện vặt; câu chuyện thú vị; kỷ niệm thú vị |
通話料金
|
THÔNG THOẠI LIỆU KIM |
tiền gọi điện thoại |
通話料
|
THÔNG THOẠI LIỆU |
phí gọi điện |
通話する
|
THÔNG THOẠI |
gọi điện |
通話
|
THÔNG THOẠI |
sự gọi điện thoại |
談話を楽しむ
|
ĐÀM THOẠI NHẠC,LẠC |
vui miệng |
談話する
|
ĐÀM THOẠI |
trò truyện |
談話
|
ĐÀM THOẠI |
buổi nói chuyện |
腹話術
|
PHÚC,PHỤC THOẠI THUẬT |
thuật nói tiếng từ bụng |
笑話
|
TIẾU THOẠI |
chuyện cười |
童話
|
ĐỒNG THOẠI |
truyện đồng thoại |
神話のような
|
THẦN THOẠI |
huyền hoặc |
神話
|
THẦN THOẠI |
thần thoại |
痴話喧嘩
|
SI THOẠI HUYÊN HOA |
sự cãi nhau của những người yêu nhau |
民話
|
DÂN THOẠI |
câu truyện dân gian |
昔話
|
TÍCH THOẠI |
chuyện dân gian; truyện cổ tích; truyền thuyết |
挿話
|
THÁP THOẠI |
tình tiết; chương |
悲話
|
BI THOẠI |
câu chuyện buồn; bi kịch |
対話する
|
ĐỐI THOẠI |
đối thoại |
対話
|
ĐỐI THOẠI |
cuộc đối thoại; cuộc nói chuyện;đối thoại |
寓話
|
NGỤ THOẠI |
truyện ngụ ngôn |
実話
|
THỰC THOẠI |
sự nói thật.; nói thật;sự việc thật |
哀話
|
AI THOẠI |
câu chuyện buồn; chuyện buồn |
受話器
|
THỤ,THỌ THOẠI KHÍ |
ống nghe;ống nghe điện thọai |
会話する
|
HỘI THOẠI |
đàm thoại |
会話する
|
HỘI THOẠI |
hội thoại; nói chuyện |
会話
|
HỘI THOẠI |
đối thoại;hội thoại; sự nói chuyện |
世話をする
|
THẾ THOẠI |
săn sóc |
世話する
|
THẾ THOẠI |
ban ơn;chăm;chăm lo;chăm nom;chăm sóc; giúp đỡ;thăm nom;trông;trông coi;trông nom |
世話される
|
THẾ THOẠI |
thụ ân;thụ ơn |
世話
|
THẾ THOẠI |
sự chăm sóc; sự giúp đỡ;sự quan tâm |
お話し中
|
THOẠI TRUNG |
bận máy (điện thoại) |
青電話
|
THANH ĐIỆN THOẠI |
Trạm điện thoại công cộng có màu xanh; hộp điện thoại công cộng |
赤電話
|
XÍCH ĐIỆN THOẠI |
Điện thoại công cộng |
英会話
|
ANH HỘI THOẠI |
hội thoại tiếng Anh |
笑い話
|
TIẾU THOẠI |
chuyện cười |
笑い話
|
TIẾU THOẠI |
nực cười |
立ち話
|
LẬP THOẠI |
sự đứng nói chuyện |
直接話法
|
TRỰC TIẾP THOẠI PHÁP |
phương pháp trích dẫn trực tiếp |
無駄話をする
|
VÔ,MÔ ĐÀ THOẠI |
lẻo mép;lẻo miệng |
少し話す
|
THIẾU,THIỂU THOẠI |
bớt lời |
天狗話
|
THIÊN CẨU THOẠI |
Câu chuyện khoác lác |
内証話
|
NỘI CHỨNG THOẠI |
Cuộc nói chuyện bí mật; nói thầm |
内緒話
|
NỘI TỰ THOẠI |
Cuộc nói chuyện bí mật |
作り話
|
TÁC THOẠI |
chuyện hư cấu |
一口話
|
NHẤT KHẨU THOẠI |
chuyện đùa; chuyện tiếu lâm |
お伽話
|
GIÀ THOẠI |
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại |
お世話をする
|
THẾ THOẠI |
quan tâm đến; lưu ý tới; để mắt tới; chăm sóc |
お世話になる
|
THẾ THOẠI |
bị mắc nợ; hàm ơn; mang ơn |
面白い話
|
DIỆN BẠCH THOẠI |
giai thoại |
静かに話す
|
TĨNH THOẠI |
nói khẽ |
長々と話す
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG THOẠI |
dài lời |
訛って話す
|
NGOA THOẠI |
nói lái |
直通電話
|
TRỰC THÔNG ĐIỆN THOẠI |
gọi điện thoại trực tiếp; quay số trực tiếp |
無線電話
|
VÔ,MÔ TUYẾN ĐIỆN THOẠI |
tuyến (điện thoại vô tuyến) |
日常会話
|
NHẬT THƯỜNG HỘI THOẠI |
Hội thoại hàng ngày |
携帯電話機
|
HUỀ ĐỚI,ĐÁI ĐIỆN THOẠI CƠ,KY |
máy điện thoại di động |
携帯電話
|
HUỀ ĐỚI,ĐÁI ĐIỆN THOẠI |
điện thoại di động;máy điện thoại di động |
市内電話
|
THỊ NỘI ĐIỆN THOẠI |
điện thoại nội hạt |