1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THOẠI ĐỀ chủ đề;đầu đề câu chuyện;đề tài
込む THOẠI VÀO đi sâu vào cuộc thảo luận; nói chuyện kỹ càng
THOẠI THUẬT nghệ thuật nói chuyện
合い THOẠI HỢP sự thảo luận; sự trao đổi; sự bàn bạc
下手 THOẠI HẠ THỦ người ăn nói kém
を止める THOẠI CHỈ dừng lời
をそらす THOẠI nói gạt
をする THOẠI kể chuyện;nói chuyện
をさえぎる THOẠI nói leo
に引き入れる THOẠI DẪN NHẬP đàm đạo
THOẠI bàn tán;chuyện;chuyện trò;kể lại; thuật lại; nói lại;mở miệng;nói;nói chuyện; nói (bằng ngôn ngữ nào đó);thốt
し込む THOẠI VÀO đi sâu vào cuộc thảo luận; nói chuyện kỹ càng
し言葉 THOẠI NGÔN DIỆP lời đã nói ra
し掛ける THOẠI QUẢI đến gần để hỏi chuyện; bắt chuyện
し手 THOẠI THỦ người nói chuyện; người diễn thuyết; diễn giả
し好き THOẠI HIẾU,HẢO sự ba hoa; sự lắm mồm
し声 THOẠI THANH giọng nói; tiếng nói chuyện;tiếng nói
し合う THOẠI HỢP bàn bạc; bàn luận; thảo luận; trao đổi
し合い THOẠI HỢP sự thảo luận; sự bàn bạc
し上手 THOẠI THƯỢNG THỦ người nói giỏi
したいです THOẠI muốn nói
さない THOẠI bụm miệng
THOẠI câu chuyện; sự nói chuyện; sự hội thoại
調査 ĐIỆN THOẠI ĐIỀU TRA sự khảo sát qua điện thoại
ĐIỆN THOẠI TUYẾN dây điện thoại
ĐIỆN THOẠI VÕNG mạng điện thoại
番号 ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU số điện thoại
ĐIỆN THOẠI CƠ,KY máy điện thoại
料金 ĐIỆN THOẠI LIỆU KIM tiền điện thoại
ĐIỆN THOẠI LIỆU tiền điện thoại
ĐIỆN THOẠI TRƯƠNG,TRƯỚNG danh bạ điện thoại
ĐIỆN THOẠI CỤC,CUỘC công ty điện thoại
ĐIỆN THOẠI THẤT hộp điện thoại
回線 ĐIỆN THOẠI HỒI TUYẾN đường dây điện thoại
ĐIỆN THOẠI KHẨU ống nói của điện thoại
付き ĐIỆN THOẠI PHÓ kèm điện thoại
ĐIỆN THOẠI TRUNG đang gọi điện thoại
をかける ĐIỆN THOẠI đánh điện
する ĐIỆN THOẠI gọi điện thoại
ĐIỆN THOẠI điện thoại;máy điện thoại
TRƯỜNG,TRƯỢNG THOẠI câu chuyện dài
DẬT THOẠI giai thoại; chuyện vặt; câu chuyện thú vị; kỷ niệm thú vị
料金 THÔNG THOẠI LIỆU KIM tiền gọi điện thoại
THÔNG THOẠI LIỆU phí gọi điện
する THÔNG THOẠI gọi điện
THÔNG THOẠI sự gọi điện thoại
を楽しむ ĐÀM THOẠI NHẠC,LẠC vui miệng
する ĐÀM THOẠI trò truyện
ĐÀM THOẠI buổi nói chuyện
PHÚC,PHỤC THOẠI THUẬT thuật nói tiếng từ bụng
TIẾU THOẠI chuyện cười
ĐỒNG THOẠI truyện đồng thoại
のような THẦN THOẠI huyền hoặc
THẦN THOẠI thần thoại
喧嘩 SI THOẠI HUYÊN HOA sự cãi nhau của những người yêu nhau
DÂN THOẠI câu truyện dân gian
TÍCH THOẠI chuyện dân gian; truyện cổ tích; truyền thuyết
THÁP THOẠI tình tiết; chương
BI THOẠI câu chuyện buồn; bi kịch
する ĐỐI THOẠI đối thoại
ĐỐI THOẠI cuộc đối thoại; cuộc nói chuyện;đối thoại
NGỤ THOẠI truyện ngụ ngôn
THỰC THOẠI sự nói thật.; nói thật;sự việc thật
AI THOẠI câu chuyện buồn; chuyện buồn
THỤ,THỌ THOẠI KHÍ ống nghe;ống nghe điện thọai
する HỘI THOẠI đàm thoại
する HỘI THOẠI hội thoại; nói chuyện
HỘI THOẠI đối thoại;hội thoại; sự nói chuyện
をする THẾ THOẠI săn sóc
する THẾ THOẠI ban ơn;chăm;chăm lo;chăm nom;chăm sóc; giúp đỡ;thăm nom;trông;trông coi;trông nom
される THẾ THOẠI thụ ân;thụ ơn
THẾ THOẠI sự chăm sóc; sự giúp đỡ;sự quan tâm
し中 THOẠI TRUNG bận máy (điện thoại)
青電 THANH ĐIỆN THOẠI Trạm điện thoại công cộng có màu xanh; hộp điện thoại công cộng
赤電 XÍCH ĐIỆN THOẠI Điện thoại công cộng
英会 ANH HỘI THOẠI hội thoại tiếng Anh
笑い TIẾU THOẠI chuyện cười
笑い TIẾU THOẠI nực cười
立ち LẬP THOẠI sự đứng nói chuyện
直接 TRỰC TIẾP THOẠI PHÁP phương pháp trích dẫn trực tiếp
無駄をする VÔ,MÔ ĐÀ THOẠI lẻo mép;lẻo miệng
少し THIẾU,THIỂU THOẠI bớt lời
天狗 THIÊN CẨU THOẠI Câu chuyện khoác lác
内証 NỘI CHỨNG THOẠI Cuộc nói chuyện bí mật; nói thầm
内緒 NỘI TỰ THOẠI Cuộc nói chuyện bí mật
作り TÁC THOẠI chuyện hư cấu
一口 NHẤT KHẨU THOẠI chuyện đùa; chuyện tiếu lâm
お伽 GIÀ THOẠI chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
お世をする THẾ THOẠI quan tâm đến; lưu ý tới; để mắt tới; chăm sóc
お世になる THẾ THOẠI bị mắc nợ; hàm ơn; mang ơn
面白い DIỆN BẠCH THOẠI giai thoại
静かに TĨNH THOẠI nói khẽ
長々と TRƯỜNG,TRƯỢNG THOẠI dài lời
訛って NGOA THOẠI nói lái
直通電 TRỰC THÔNG ĐIỆN THOẠI gọi điện thoại trực tiếp; quay số trực tiếp
無線電 VÔ,MÔ TUYẾN ĐIỆN THOẠI tuyến (điện thoại vô tuyến)
日常会 NHẬT THƯỜNG HỘI THOẠI Hội thoại hàng ngày
携帯電 HUỀ ĐỚI,ĐÁI ĐIỆN THOẠI CƠ,KY máy điện thoại di động
携帯電 HUỀ ĐỚI,ĐÁI ĐIỆN THOẠI điện thoại di động;máy điện thoại di động
市内電 THỊ NỘI ĐIỆN THOẠI điện thoại nội hạt
1 | 2