Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
大声で話す
|
ĐẠI THANH THOẠI |
lớn tiếng |
公衆電話
|
CÔNG CHÚNG ĐIỆN THOẠI |
điện thoại công cộng |
上手に話す
|
THƯỢNG THỦ THOẠI |
nói giỏi |
おとぎ話
|
THOẠI |
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại |
長距離電話
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG CỰ LY ĐIỆN THOẠI |
điện thoại đường dài |
患者を世話する
|
HOẠN GIẢ THẾ THOẠI |
trông người bệnh |
子供を世話する
|
TỬ,TÝ CUNG THẾ THOẠI |
giữ trẻ |
休まずに話す
|
HƯU THOẠI |
nói dai |
ほそぼそ話す
|
THOẠI |
nói chậm rãi và khoan thai |
ひそひそ話をする
|
THOẠI |
xì xào |
について話す
|
THOẠI |
đề cập |
こっそり話す
|
THOẠI |
lẩm nhẩm |
こそこそ話合う
|
THOẠI HỢP |
xầm xì |
こそこそ話す
|
THOẠI |
rì rầm;rỉ tai |
うっかり話す
|
THOẠI |
buột miệng |
ギリシャ神話
|
THẦN THOẠI |
thần thoại Hy Lạp |
アラビア夜話
|
DẠ THOẠI |
truyện \\\'\\\'Nghìn lẻ một đêm\\\'\\\' |
コードレス電話
|
ĐIỆN THOẠI |
điện thoại không dây |
アジア協力対話
|
HIỆP LỰC ĐỐI THOẠI |
đối thoại Hợp tác Châu Á |
ひっきりなしに話す
|
THOẠI |
nheo nhẻo |