Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
解雇手当
|
GIẢI CỐ THỦ ĐƯƠNG |
trợ cấp thôi việc |
解雇する
|
GIẢI CỐ |
đắc cách |
解雇する
|
GIẢI CỐ |
cho nghỉ việc |
解雇
|
GIẢI CỐ |
sự cho nghỉ việc; sự đuổi việc; sự sa thải; cho nghỉ việc; đuổi việc; sa thải |
解除通知する警報の
|
GIẢI TRỪ THÔNG TRI CẢNH BÁO |
báo an |
解除通知する
|
GIẢI TRỪ THÔNG TRI |
báo an |
解除する
|
GIẢI TRỪ |
bãi bỏ; hủy bỏ |
解除
|
GIẢI TRỪ |
miễn; miễn giải; miễn trừ;sự bãi bỏ; sự hủy bỏ; bãi bỏ; hủy bỏ; sự bỏ; bỏ; sự chấm dứt; chấm dứt |
解釈する
|
GIẢI THÍCH |
đoán;giải nghĩa |
解釈する
|
GIẢI THÍCH |
giải thích |
解釈
|
GIẢI THÍCH |
diễn nghĩa;sự giải thích; giải thích; sự giải nghĩa; giải nghĩa |
解読
|
GIẢI ĐỘC |
sự giải mã; giải mã; sự đọc; đọc |
解説者
|
GIẢI THUYẾT GIẢ |
bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình |
解説する
|
GIẢI THUYẾT |
biện bạch;biện thuyết |
解説する
|
GIẢI THUYẾT |
giải thích |
解説
|
GIẢI THUYẾT |
chú văn;diễn giải;sự giải thích; giải thích;thuyết lý |
解語
|
GIẢI NGỮ |
Sự hiểu từ; lý giải từ ngữ |
解脱
|
GIẢI THOÁT |
giải thoát |
解職
|
GIẢI CHỨC |
sự miễn chức; sự sa thải; miễn chức; sa thải; sự miễn nhiệm; miễn nhiệm; sự thôi việc; thôi việc; sự bãi chức; bãi chức; sự cách chức; cách chức |
解約する
|
GIẢI ƯỚC |
chấm dứt;giải ước |
解約する
|
GIẢI ƯỚC |
hủy ước; hủy bỏ hợp đồng |
解約
|
GIẢI ƯỚC |
sự hủy ước; sự hủy bỏ hợp đồng; hủy hợp đồng; hủy |
解答する
|
GIẢI ĐÁP |
giải đáp |
解答
|
GIẢI ĐÁP |
sự trả lời; giải pháp; việc trả lời |
解禁
|
GIẢI CẤM |
sự hủy bỏ lệnh cấm |
解熱剤
|
GIẢI NHIỆT TỀ |
thuốc giải nhiệt |
解熱する
|
GIẢI NHIỆT |
giải nhiệt; hạ sốt |
解熱
|
GIẢI NHIỆT |
sự giải nhiệt; sự hạ sốt |
解消する
|
GIẢI TIÊU |
tan;tẩy;xoá |
解消する
|
GIẢI TIÊU |
giải quyết; kết thúc |
解消
|
GIẢI TIÊU |
sự giải quyết; giải quyết; sự kết thúc; kết thúc; sự xóa bỏ; xóa bỏ; sự bớt; bớt; sự chấm dứt; chấm dứt; sự hủy; hủy; sự hủy bỏ; hủy bỏ; sự xóa bỏ; xóa bỏ |
解法
|
GIẢI PHÁP |
cách giải |
解決する
|
GIẢI QUYẾT |
quyết;xử |
解決する
|
GIẢI QUYẾT |
giải quyết |
解決
|
GIẢI QUYẾT |
giải quyết |
解毒剤
|
GIẢI ĐỘC TỀ |
thuốc giải độc |
解析する
|
GIẢI TÍCH |
phân tích |
解析
|
GIẢI TÍCH |
sự phân tích; phân tích |
解明する
|
GIẢI MINH |
đả thông;dẫn giải |
解明
|
GIẢI MINH |
Sự làm sáng tỏ; sự giải thích; giải thích; làm rõ; làm sáng tỏ |
解散する
|
GIẢI TÁN |
tan |
解散する
|
GIẢI TÁN |
giải tán |
解散
|
GIẢI TÁN |
sự giải tán; giải tán; sự giải thể; giải thể |
解放軍
|
GIẢI PHÓNG QUÂN |
giải phóng quân |
解放区
|
GIẢI PHÓNG KHU |
khu giải phóng;khu tự do |
解放する
|
GIẢI PHÓNG |
miễn |
解放する
|
GIẢI PHÓNG |
giải phóng |
解放
|
GIẢI PHÓNG |
sự giải phóng; giải phóng; thoát khỏi |
解剖学
|
GIẢI PHẪU HỌC |
giải phẫu học; khoa giải phẫu |
解剖
|
GIẢI PHẪU |
sự giải phẫu; việc giải phẫu |
解党
|
GIẢI ĐẢNG |
sự giải thể của một đảng phái; giải tán đảng; giải thể đảng |
解体する
|
GIẢI THỂ |
làm lẽ |
解体する
|
GIẢI THỂ |
giải thể; tháo rời các bộ phận |
解体
|
GIẢI THỂ |
sự giải thể; việc tháo rời các bộ phận |
解ける
|
GIẢI |
mở; cởi ra |
解ける
|
GIẢI |
tuột ra; cởi ra |
解く
|
GIẢI |
mở ra; cởi bỏ |
解く
|
GIẢI |
giải đáp; cởi bỏ;xả |
解かす
|
GIẢI |
chải (đầu) |
霜解け
|
SƯƠNG GIẢI |
sự tan băng; sự tan sương giá |
電解質
|
ĐIỆN GIẢI CHẤT |
Chất điện phân |
電解液
|
ĐIỆN GIẢI DỊCH |
Chất điện phân; dung dịch điện phân |
電解槽
|
ĐIỆN GIẢI TÀO |
bể điện phân |
電解棒
|
ĐIỆN GIẢI BỔNG |
mỏ hàn |
電解コンデンサー
|
ĐIỆN GIẢI |
tụ điện phân |
電解
|
ĐIỆN GIẢI |
điện giải;điện phân;Sự điện giải; sự điện phân |
雪解けする
|
TUYẾT GIẢI |
tuyết tan |
雪解け
|
TUYẾT GIẢI |
tuyết tan |
難解な
|
NẠN,NAN GIẢI |
khó nghĩ;khúc mắc |
難解する
|
NẠN,NAN GIẢI |
khó hiểu;nan giải |
難解
|
NẠN,NAN GIẢI |
cái khó; sự khó khăn; sự nan giải; cái khó hiểu; cái phức tạp;khó; khó khăn; nan giải; khó hiểu; phức tạp |
謎解き
|
MÊ GIẢI |
Lời giải đố |
誤解を解く
|
NGỘ GIẢI GIẢI |
xóa bỏ sự hiểu lầm |
誤解を招く
|
NGỘ GIẢI CHIÊU |
Gây nhầm lẫn |
誤解する
|
NGỘ GIẢI |
hiểu lầm; hiểu sai;hiểu nhầm |
誤解する
|
NGỘ GIẢI |
hiểu lầm; hiểu sai |
誤解
|
NGỘ GIẢI |
sự hiểu lầm; sự hiểu sai; hiểu lầm; hiểu sai |
語解する
|
NGỮ GIẢI |
hiểu lầm |
註解する
|
CHÚ GIẢI |
luận giải |
見解
|
KIẾN GIẢI |
cách nghĩ; quan điểm; cách đánh giá;kiến giải |
聴解
|
THÍNH GIẢI |
sự nghe hiểu |
絵解き
|
HỘI GIẢI |
giải thích bằng tranh ảnh |
理解する
|
LÝ GIẢI |
cảm ngộ;lãnh hội;thấm nhuần;thấu đáo;thuyết minh |
理解する
|
LÝ GIẢI |
hiểu; lĩnh hội; tiếp thu; nắm được (ý nghĩa...); lý giải; hiểu biết |
理解しやすい
|
LÝ GIẢI |
dễ hiểu |
理解しにくい
|
LÝ GIẢI |
khó hiểu |
理解した
|
LÝ GIẢI |
tinh tường |
理解
|
LÝ GIẢI |
sự hiểu; sự lĩnh hội; sự tiếp thu; sự nắm được (ý nghĩa...); sự lý giải; sự hiểu biết |
潮解
|
TRIỀU,TRÀO GIẢI |
Sự hóa thành chất lỏng; sự chảy rữa |
溶解性
|
DUNG,DONG GIẢI TÍNH,TÁNH |
tính nóng chảy |
溶解する
|
DUNG,DONG GIẢI |
đúc;hòa tan;tan |
溶解
|
DUNG,DONG GIẢI |
sự dung giải; sự nóng chảy |
正解する
|
CHÍNH GIẢI |
giải thích đúng; giải thích chính xác; trả lời đúng |
正解
|
CHÍNH GIẢI |
đáp án; ba-rem;;sự giải thích đúng; sự giải thích chính xác; sự trả lời đúng |
曲解する
|
KHÚC GIẢI |
hiểu lệch |
弁解
|
BIỆN,BIỀN GIẢI |
biện giải;lời bào chữa; lời biện giải |
和解する
|
HÒA GIẢI |
dàn xếp |
和解させる
|
HÒA GIẢI |
xử hòa |
和解
|
HÒA GIẢI |
hòa giải;sự hòa giải |
分解する
|
PHÂN GIẢI |
tháo |