| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 分解する | PHÂN GIẢI | phân giải; phân tích; tháo rời |
| 分解 | PHÂN GIẢI | phân giải;sự phân giải; sự phân tích; sự tháo rời |
| 了解する | LIỄU GIẢI | biết ý;tìm hiểu |
| 了解する | LIỄU GIẢI | hiểu; hiểu rõ; nắm rõ |
| 了解 | LIỄU GIẢI | sự hiểu biết; sự nắm rõ |
| 雪が解ける | TUYẾT GIẢI | tuyết tan |
| 雇用解約 | CỐ DỤNG GIẢI ƯỚC | Chấm dứt hợp đồng lao động |
| 計画解説書 | KẾ HỌA GIẢI THUYẾT THƯ | bản vẽ tập |
| 自主解決 | TỰ CHỦ,TRÚ GIẢI QUYẾT | tự giải quyết |
| 紛争解決機関 | PHÂN TRANH GIẢI QUYẾT CƠ,KY QUAN | Cơ quan Giải quyết Tranh chấp |
| 生体解剖 | SINH THỂ GIẢI PHẪU | sự giải phẫu; sự mổ xẻ động vật sống |
| 武装解除 | VŨ,VÕ TRANG GIẢI TRỪ | Giải trừ quân bị |
| 契約解除 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI TRỪ | hủy hợp đồng |
| 契約解釈 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI THÍCH | giải thích hợp đồng |
| 不可解 | BẤT KHẢ GIẢI | không thể hiểu được; không thể nghĩ ra;việc không thể hiểu được; việc không thể nghĩ ra |
| 電気分解 | ĐIỆN KHÍ PHÂN GIẢI | Sự điện giải; sự điện phân |
| 深く理解する | THÂM LÝ GIẢI | hiểu thấu |
| 武装を解除 | VŨ,VÕ TRANG GIẢI TRỪ | tước khí giới |
| 契約の解釈 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI THÍCH | giải thích hợp đồng |
| 国会を解散する | QUỐC HỘI GIẢI TÁN | giải tán quốc hội |
| 問題を解決する | VẤN ĐỀ GIẢI QUYẾT | Giải quyết vấn đề |
| 事件を解決する | SỰ KIỆN GIẢI QUYẾT | xử kiện |
| よく理解する | LÝ GIẢI | hiểu rõ |
| 特異値分解 | ĐẶC DỊ TRỊ PHÂN GIẢI | sự phân tích giá trị đặc tính |
| 抜き打ち解散 | BẠT ĐẢ GIẢI TÁN | sự giải tán đột xuất |
| 意味を理解する | Ý VỊ LÝ GIẢI | hiểu ý |
| 確定した見解 | XÁC ĐỊNH KIẾN GIẢI | định kiến |
| 甚だしい誤解 | THẬM NGỘ GIẢI | Sự hiểu lầm nghiêm trọng |
| はっきり理解する | LÝ GIẢI | hiểu rõ |
| 飢餓一掃貧困解除 | CƠ NGẠ NHẤT TẢO BẦN KHỐN GIẢI TRỪ | xóa đói giảm nghèo |
| 不当に契約を解約する | BẤT ĐƯƠNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI ƯỚC | Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp |
| 契約を一方的に解約する | KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH GIẢI ƯỚC | Chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương; đơn phương chấm dứt hợp đồng |
| 南ベトナム民族解放戦線 | NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN | mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam |
| コンゴ・ザイール解放民主勢力連合 | GIẢI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ THẾ LỰC LIÊN HỢP | Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire |
| アフリカ紛争建設的解決のためのセンター | PHÂN TRANH KIẾN THIẾT ĐÍCH GIẢI QUYẾT | Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi |