1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
する PHÂN GIẢI phân giải; phân tích; tháo rời
PHÂN GIẢI phân giải;sự phân giải; sự phân tích; sự tháo rời
する LIỄU GIẢI biết ý;tìm hiểu
する LIỄU GIẢI hiểu; hiểu rõ; nắm rõ
LIỄU GIẢI sự hiểu biết; sự nắm rõ
雪がける TUYẾT GIẢI tuyết tan
雇用 CỐ DỤNG GIẢI ƯỚC Chấm dứt hợp đồng lao động
計画説書 KẾ HỌA GIẢI THUYẾT THƯ bản vẽ tập
自主 TỰ CHỦ,TRÚ GIẢI QUYẾT tự giải quyết
紛争決機関 PHÂN TRANH GIẢI QUYẾT CƠ,KY QUAN Cơ quan Giải quyết Tranh chấp
生体 SINH THỂ GIẢI PHẪU sự giải phẫu; sự mổ xẻ động vật sống
武装 VŨ,VÕ TRANG GIẢI TRỪ Giải trừ quân bị
契約 KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI TRỪ hủy hợp đồng
契約 KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI THÍCH giải thích hợp đồng
不可 BẤT KHẢ GIẢI không thể hiểu được; không thể nghĩ ra;việc không thể hiểu được; việc không thể nghĩ ra
電気分 ĐIỆN KHÍ PHÂN GIẢI Sự điện giải; sự điện phân
深く理する THÂM LÝ GIẢI hiểu thấu
武装を VŨ,VÕ TRANG GIẢI TRỪ tước khí giới
契約の KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI THÍCH giải thích hợp đồng
国会を散する QUỐC HỘI GIẢI TÁN giải tán quốc hội
問題を決する VẤN ĐỀ GIẢI QUYẾT Giải quyết vấn đề
事件を決する SỰ KIỆN GIẢI QUYẾT xử kiện
よく理する LÝ GIẢI hiểu rõ
特異値分 ĐẶC DỊ TRỊ PHÂN GIẢI sự phân tích giá trị đặc tính
抜き打ち BẠT ĐẢ GIẢI TÁN sự giải tán đột xuất
意味を理する Ý VỊ LÝ GIẢI hiểu ý
確定した見 XÁC ĐỊNH KIẾN GIẢI định kiến
甚だしい誤 THẬM NGỘ GIẢI Sự hiểu lầm nghiêm trọng
はっきり理する LÝ GIẢI hiểu rõ
飢餓一掃貧困 CƠ NGẠ NHẤT TẢO BẦN KHỐN GIẢI TRỪ xóa đói giảm nghèo
不当に契約を約する BẤT ĐƯƠNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI ƯỚC Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp
契約を一方的に約する KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH GIẢI ƯỚC Chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương; đơn phương chấm dứt hợp đồng
南ベトナム民族放戦線 NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
コンゴ・ザイール放民主勢力連合 GIẢI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ THẾ LỰC LIÊN HỢP Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire
アフリカ紛争建設的決のためのセンター PHÂN TRANH KIẾN THIẾT ĐÍCH GIẢI QUYẾT Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi
1 | 2