Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
開陳する
|
KHAI TRẦN |
kê khai;khai |
開閉橋
|
KHAI BẾ KIỀU |
cầu quay |
開閉器
|
KHAI BẾ KHÍ |
công tắc |
開閉
|
KHAI BẾ |
sự đóng và mở; đóng mở |
開通する
|
KHAI THÔNG |
khai thông |
開講
|
KHAI GIẢNG |
khai giảng |
開設する
|
KHAI THIẾT |
mở (tài khoản, thư tín dụng...);thành lập; xây dựng |
開設
|
KHAI THIẾT |
sự thành lập; sự xây dựng; thành lập; xây dựng; |
開襟シャツ
|
KHAI KHÂM |
áo cổ mở |
開花
|
KHAI HOA |
nở hoa; khai hoa; nở; phát hiện; khai phá |
開票
|
KHAI PHIẾU |
sự kiểm phiếu; việc mở hòm phiếu |
開発途上国
|
KHAI PHÁT ĐỒ THƯỢNG QUỐC |
nước đang phát triển |
開発する
|
KHAI PHÁT |
khai hoang;khai phá;khai phát;khai thác;mở mang |
開発
|
KHAI PHÁT |
sự phát triển |
開梱
|
KHAI KHỔN,KHỐN,NGÔN |
sự mở kiện; việc mở kiện; mở; mở ra |
開校式
|
KHAI HIỆU,GIÁO THỨC |
lễ khai giảng;lễ khai trường; khai trường |
開放地区
|
KHAI PHÓNG ĐỊA KHU |
vùng giải phóng |
開放する
|
KHAI PHÓNG |
khai phóng |
開放する
|
KHAI PHÓNG |
mở cửa; tự do hoá |
開放した
|
KHAI PHÓNG |
trống trải |
開放された
|
KHAI PHÓNG |
phóng khoáng |
開放
|
KHAI PHÓNG |
sự mở cửa; sự tự do hoá |
開拓者
|
KHAI THÁC GIẢ |
người khai thác; người tiên phong |
開拓する
|
KHAI THÁC |
khai thác; tiên phong; khai phá |
開拓
|
KHAI THÁC |
sự khai thác; sự tiên phong; sự khai phá; khai thác; khai phá; tiên phong; đi đầu |
開扉する
|
KHAI PHI |
mở cửa |
開扉
|
KHAI PHI |
việc mở cửa |
開戦する
|
KHAI CHIẾN |
khai hoả;khởi chiến |
開戦
|
KHAI CHIẾN |
khai chiến |
開廷
|
KHAI ĐÌNH |
việc mở phiên toà; mở phiên tòa |
開店する
|
KHAI ĐIẾM |
mở hàng |
開店する
|
KHAI ĐIẾM |
mở cửa hàng |
開店
|
KHAI ĐIẾM |
sự mở cửa hàng; mở cửa hàng; mở cửa; sự khai trương nhà hàng; khai trương nhà hàng |
開幕する
|
KHAI MẠC |
mở màn |
開幕
|
KHAI MẠC |
khai mạc;lễ khai mạc |
開封する
|
KHAI PHONG |
mở niêm phong thư; mở thư; bóc tem; bóc thư; mở |
開封
|
KHAI PHONG |
thư không niêm phong; việc mở dấu niêm phong; mở thư; bóc tem; bóc thư; mở |
開始の時
|
KHAI THỦY THỜI |
khi bắt đầu |
開始する
|
KHAI THỦY |
khởi đầu; bắt đầu |
開始
|
KHAI THỦY |
sự khởi đầu; việc khởi đầu; việc bắt đầu |
開墾地
|
KHAI KHẨN ĐỊA |
đất khai khẩn; đất khai hoang |
開墾する
|
KHAI KHẨN |
khai khẩn; khai hoang |
開墾
|
KHAI KHẨN |
sự khai khẩn; khai khẩn; khai hoang; sự khai hoang |
開基
|
KHAI CƠ |
đặt một nền tảng; đặt nền móng; sáng lập ra |
開城
|
KHAI THÀNH |
sự mở cổng thành đầu hàng; đầu hàng |
開国
|
KHAI QUỐC |
sự khai quốc; khai quốc; khai sinh ra đất nước |
開回路
|
KHAI HỒI LỘ |
mạch mở |
開口部
|
KHAI KHẨU BỘ |
ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng |
開化
|
KHAI HÓA |
Văn minh; khai hoá; mở mang tri thức |
開催式
|
KHAI THÔI THỨC |
lễ khai trương |
開催中
|
KHAI THÔI TRUNG |
trong phiên họp; đang họp; trong quá trình họp |
開催する
|
KHAI THÔI |
tổ chức |
開催
|
KHAI THÔI |
sự tổ chức; tổ chức |
開会日
|
KHAI HỘI NHẬT |
ngày khai trương; ngày khai mạc |
開会式
|
KHAI HỘI THỨC |
lễ khai trương; lễ khai mạc |
開会
|
KHAI HỘI |
sự khai mạc (cuộc họp) |
開ける
|
KHAI |
khai thông; ; mở mang; tiến bộ |
開ける
|
KHAI |
đào; đục; khoan;há;mở |
開く
|
KHAI |
banh;mở |
開く
|
KHAI |
há;mở;nở |
開き広げる
|
KHAI QUẢNG |
bành ra |
開き封
|
KHAI PHONG |
thư không niêm phong |
疎開
|
SƠ KHAI |
sự dàn quân; sự triển khai quân (trong quân sự);sự giải tán; sự di tản |
未開発水域における養殖漁業
|
VỊ,MÙI KHAI PHÁT THỦY VỰC DƯỠNG THỰC NGƯ NGHIỆP |
Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác |
未開人
|
VỊ,MÙI KHAI NHÂN |
Người man di |
未開
|
VỊ,MÙI KHAI |
thuộc vùng hoang dã; thuộc vùng lạc hậu; chưa được khai hoá; không văn minh;vùng hoang dã; vùng lạc hậu; sự chưa được khai hoá; sự không văn minh |
打開
|
ĐẢ KHAI |
cuộc tấn công nhằm phá vỡ sự bế tắc hay trì hoãn, trì trệ |
店開きする
|
ĐIẾM KHAI |
bắt đầu kinh doanh;mở cửa cửa hàng |
店開き
|
ĐIẾM KHAI |
sự bắt đầu kinh doanh;sự mở cửa cửa hàng |
展開図
|
TRIỂN KHAI ĐỒ |
sơ đồ triển khai; sơ đồ lắp ráp |
展開する
|
TRIỂN KHAI |
khai triển;rải;triển khai |
展開
|
TRIỂN KHAI |
sự triển khai; sự khám phá |
再開する
|
TÁI KHAI |
dội |
再開
|
TÁI KHAI |
sự bắt đầu trở lại |
公開討論会
|
CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI |
diễn đàn mở |
公開裁判
|
CÔNG KHAI TÀI PHÁN |
phiên tòa công khai |
公開表
|
CÔNG KHAI BIỂU |
bảng công khai |
公開状
|
CÔNG KHAI TRẠNG |
bảng công khai;lá thư ngỏ; thư ngỏ |
公開期間
|
CÔNG KHAI KỲ GIAN |
thời kỳ công khai |
公開捜査
|
CÔNG KHAI SƯU TRA |
sự điều tra công khai; điều tra công khai |
公開市場政策通貨
|
CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA |
chính sách thị trường tự do tiền tệ |
公開市場政策
|
CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH |
chính sách thị trường mở;chính sách thị trường tự do |
公開市場操作
|
CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG HAO,THAO TÁC |
vận hành thị trường mở |
公開外交
|
CÔNG KHAI NGOẠI GIAO |
sự ngoại giao công khai |
公開図書館
|
CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN |
Thư viện công cộng |
公開入札
|
CÔNG KHAI NHẬP TRÁT |
sự đấu thầu công khai; đấu thầu mở; đấu thầu công khai |
公開する
|
CÔNG KHAI |
công bố; công khai |
公開
|
CÔNG KHAI |
sự công khai; công bố |
不開港
|
BẤT KHAI CẢNG |
cảng đóng |
非公開
|
PHI CÔNG KHAI |
sự không công khai |
電源開発
|
ĐIỆN NGUYÊN KHAI PHÁT |
sự phát triển nguồn điện |
鍵を開ける
|
KIỆN KHAI |
mở khóa |
鉱山開発
|
KHOÁNG SƠN KHAI PHÁT |
khai thác mỏ |
道を開ける
|
ĐẠO KHAI |
khai đạo;mở đường |
運動開始する
|
VẬN ĐỘNG KHAI THỦY |
phát động |
輸出開発公社
|
THÂU XUẤT KHAI PHÁT CÔNG XÃ |
Công ty Phát triển Xuất khẩu |
舞台開き
|
VŨ ĐÀI KHAI |
lễ khai trương rạp hát |
目を開く
|
MỤC KHAI |
bảnh mắt |
本を開く
|
BẢN KHAI |
mở sách; giở sách |
広く開ける
|
QUẢNG KHAI |
hốc |