Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
少し開く
|
THIẾU,THIỂU KHAI |
hé |
天地開闢
|
THIÊN ĐỊA KHAI TỊCH |
sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất |
国際開発省
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT TỈNH |
Cục Phát triển Quốc tế |
国際開発庁
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH |
Cục Phát triển Quốc tế |
国際開発局
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT CỤC,CUỘC |
Cơ quan Phát triển Quốc tế |
国際開発協会
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI |
hiệp hội phát triển quốc tế |
唇が開く
|
THẦN KHAI |
hở môi |
口を開ける
|
KHẨU KHAI |
há miệng;khai khẩu;mở miệng |
切り開く
|
THIẾT KHAI |
rạch |
こじ開ける
|
KHAI |
giật; đẩy; mở; cạy cửa |
鉱山を開発する
|
KHOÁNG SƠN KHAI PHÁT |
khai mỏ |
都市再開発
|
ĐÔ THỊ TÁI KHAI PHÁT |
Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị |
無理に開く
|
VÔ,MÔ LÝ KHAI |
bạnh |
手紙を開ける
|
THỦ CHỈ KHAI |
bóc thơ |
帝王切開
|
ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI |
sinh phải mổ |
市場を開ける
|
THỊ TRƯỜNG KHAI |
khai trương |
封筒を開ける
|
PHONG ĐỒNG KHAI |
xé nhỏ phong bì |
宴会を開く
|
YẾN HỘI KHAI |
thết tiệc |
信用状開設通知書
|
TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT THÔNG TRI THƯ |
giấy báo có |
信用状開設担保限度
|
TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT ĐẢM BẢO HẠN ĐỘ |
mức tín dụng |
ドアを開ける
|
KHAI |
mở cửa |
アジア開発銀行
|
KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Phát triển Châu Á |
アジア開発基金
|
KHAI PHÁT CƠ KIM |
Quỹ Phát triển Châu Á |
欧州復興開発銀行
|
ÂU CHÂU PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu |
新経済区開発移民案
|
TÂN KINH TẾ KHU KHAI PHÁT DI DÂN ÁN |
Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới |
国際復興開発銀行
|
QUỐC TẾ PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển |
国連貿易開発会議
|
QUỐC LIÊN MẬU DỊ,DỊCH KHAI PHÁT HỘI NGHỊ |
hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển |
インフラ開発
|
KHAI PHÁT |
sự phát triển về cơ sở hạ tầng |
アフリカ開発銀行
|
KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Phát triển Châu Phi |
大きく目を開く
|
ĐẠI MỤC KHAI |
chố mắt |
パレスチナ開放民主戦線
|
KHAI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ CHIẾN TUYẾN |
Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine |
カナダ国際開発庁
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH |
Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada; Cục Phát triển Quốc tế Canada |
第三世界環境開発行動
|
ĐỆ TAM THẾ GIỚI HOÀN CẢNH KHAI PHÁT HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba |
ピアスの穴を開ける
|
HUYỆT KHAI |
bấm lỗ tai |
アラカス産業開発輸出公社
|
SẢN NGHIỆP KHAI PHÁT THÂU XUẤT CÔNG XÃ |
Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska |
エイズ治療・研究開発センター
|
TRI LIỆU NGHIÊN CỨU KHAI PHÁT |
Trung tâm Y tế AIDS |
朝鮮半島エネルギー開発機構
|
TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU |
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO) |
カンボジア地域経済開発協会
|
ĐỊA VỰC KINH TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI |
Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia |
娘たちと地域のための開発・教育プログラム
|
NƯƠNG ĐỊA VỰC KHAI PHÁT GIÁO DỤC |
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng |