1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
少し THIẾU,THIỂU KHAI
天地 THIÊN ĐỊA KHAI TỊCH sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất
国際発省 QUỐC TẾ KHAI PHÁT TỈNH Cục Phát triển Quốc tế
国際発庁 QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH Cục Phát triển Quốc tế
国際発局 QUỐC TẾ KHAI PHÁT CỤC,CUỘC Cơ quan Phát triển Quốc tế
国際発協会 QUỐC TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI hiệp hội phát triển quốc tế
唇が THẦN KHAI hở môi
口をける KHẨU KHAI há miệng;khai khẩu;mở miệng
切り THIẾT KHAI rạch
こじける KHAI giật; đẩy; mở; cạy cửa
鉱山を発する KHOÁNG SƠN KHAI PHÁT khai mỏ
都市再 ĐÔ THỊ TÁI KHAI PHÁT Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị
無理に VÔ,MÔ LÝ KHAI bạnh
手紙をける THỦ CHỈ KHAI bóc thơ
帝王切 ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI sinh phải mổ
市場をける THỊ TRƯỜNG KHAI khai trương
封筒をける PHONG ĐỒNG KHAI xé nhỏ phong bì
宴会を YẾN HỘI KHAI thết tiệc
信用状設通知書 TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT THÔNG TRI THƯ giấy báo có
信用状設担保限度 TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT ĐẢM BẢO HẠN ĐỘ mức tín dụng
ドアをける KHAI mở cửa
アジア発銀行 KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Phát triển Châu Á
アジア発基金 KHAI PHÁT CƠ KIM Quỹ Phát triển Châu Á
欧州復興発銀行 ÂU CHÂU PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu
新経済区発移民案 TÂN KINH TẾ KHU KHAI PHÁT DI DÂN ÁN Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới
国際復興発銀行 QUỐC TẾ PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển
国連貿易発会議 QUỐC LIÊN MẬU DỊ,DỊCH KHAI PHÁT HỘI NGHỊ hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển
インフラ KHAI PHÁT sự phát triển về cơ sở hạ tầng
アフリカ発銀行 KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Phát triển Châu Phi
大きく目を ĐẠI MỤC KHAI chố mắt
パレスチナ放民主戦線 KHAI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ CHIẾN TUYẾN Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine
カナダ国際発庁 QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada; Cục Phát triển Quốc tế Canada
第三世界環境発行動 ĐỆ TAM THẾ GIỚI HOÀN CẢNH KHAI PHÁT HÀNH,HÀNG ĐỘNG Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba
ピアスの穴をける HUYỆT KHAI bấm lỗ tai
アラカス産業発輸出公社 SẢN NGHIỆP KHAI PHÁT THÂU XUẤT CÔNG XÃ Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska
エイズ治療・研究発センター TRI LIỆU NGHIÊN CỨU KHAI PHÁT Trung tâm Y tế AIDS
朝鮮半島エネルギー発機構 TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO)
カンボジア地域経済発協会 ĐỊA VỰC KINH TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia
娘たちと地域のための発・教育プログラム NƯƠNG ĐỊA VỰC KHAI PHÁT GIÁO DỤC Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng
1 | 2