| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 紫外線 | TỬ NGOẠI TUYẾN | tia tử ngoại |
| 盟外品 | MINH NGOẠI PHẨM | hàng ngoài hiệp hội |
| 疎外 | SƠ NGOẠI | sự làm cho xa rời; sự ly gián; sự làm cho ghẻ lạnh |
| 町外れ | ĐINH NGOẠI | ngoại ô |
| 渉外事務 | THIỆP NGOẠI SỰ VỤ | công việc tiếp xúc với quần chúng |
| 海外経済協力基金 | HẢI NGOẠI KINH TẾ HIỆP LỰC CƠ KIM | Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại |
| 海外留学熱 | HẢI NGOẠI LƯU HỌC NHIỆT | sự khao khát du học; quyết tâm du học nước ngoài |
| 海外旅行 | HẢI NGOẠI LỮ HÀNH,HÀNG | Kỳ nghỉ ở nước ngoài; du lịch nước ngoài |
| 海外投資 | HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ | đầu tư hải ngoại; đầu tư ra nước ngoài; đầu tư nước ngoài |
| 海外協力隊 | HẢI NGOẠI HIỆP LỰC ĐỘI | tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế; tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại |
| 海外 | HẢI NGOẠI | hải ngoại;nước ngoài |
| 法外価格 | PHÁP NGOẠI GIÁ CÁCH | giá quá cao;giá quá đắt |
| 法外の高値 | PHÁP NGOẠI CAO TRỊ | giá quá cao;giá quá đắt |
| 法外な値段 | PHÁP NGOẠI TRỊ ĐOẠN | giá quá cao;giá quá đắt |
| 法外な価格 | PHÁP NGOẠI GIÁ CÁCH | giá quá cao;giá quá đắt |
| 法外 | PHÁP NGOẠI | ngoài vòng pháp luật;quá đáng; không còn phép tắc gì nữa;sự ngoài vòng pháp luật |
| 欄外 | LAN NGOẠI | lề (vở, sách) |
| 案外 | ÁN NGOẠI | bất ngờ; không tính đến; không ngờ;ngoài ra; hơn hoặc kém |
| 枠外 | KHUNG NGOẠI | sự ngoài giới hạn |
| 日外アソシエーツ | NHẬT NGOẠI | Hội Nichigai (nhà xuất bản) |
| 戸外撮影 | HỘ NGOẠI TOÁT ẢNH | tranh dán ngoài cánh cửa |
| 意外 | Ý NGOẠI | ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn ... tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng;ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn ... tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng; của trời cho; từ trên trời rơi xuống |
| 市外 | THỊ NGOẠI | ngoại ô thành phố |
| 屋外 | ỐC NGOẠI | ngoài trời |
| 局外者 | CỤC,CUỘC NGOẠI GIẢ | người ngoài cuộc |
| 局外に立つ | CỤC,CUỘC NGOẠI LẬP | đứng ngoài |
| 局外 | CỤC,CUỘC NGOẠI | ngoài cuộc |
| 対外貿易 | ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH | mậu dịch đối ngoại |
| 対外政策 | ĐỐI NGOẠI CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách đối ngoại |
| 対外 | ĐỐI NGOẠI | đối ngoại |
| 婚外性交 | HÔN NGOẠI TÍNH,TÁNH GIAO | Sự ngoại tình |
| 天外 | THIÊN NGOẠI | nơi xa xôi |
| 場外取引(取引所) | TRƯỜNG NGOẠI THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ | giao dịch hành lang (sở giao dịch) |
| 場外仲買人 | TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới hành lang (sở giao dịch) |
| 場外仲立ち | TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG LẬP | môi giới hành lang (sở giao dịch) |
| 域外共通関税 | VỰC NGOẠI CỘNG THÔNG QUAN THUẾ | biểu thuế đối ngoại chung |
| 在外 | TẠI NGOẠI | ở nước ngoài |
| 圏外 | QUYỀN NGOẠI | vùng bên ngoài |
| 国外 | QUỐC NGOẠI | bên ngoài nước; nước ngoài |
| 号外 | HIỆU NGOẠI | phụ bản (báo, tạp chí) |
| 口外 | KHẨU NGOẠI | sự tiết lộ; tiết lộ |
| 内外野 | NỘI NGOẠI DÃ | gôn trong và gôn ngoài (bóng chày) |
| 内外人 | NỘI NGOẠI NHÂN | người trong và ngoài nước |
| 内外 | NỘI NGOẠI | khoảng chừng;trong ngoài |
| 例外条項 | LỆ NGOẠI ĐIỀU HẠNG | điều khoản miễn trách (thuê tàu) |
| 例外場合 | LỆ NGOẠI TRƯỜNG HỢP | đặc cách |
| 例外 | LỆ NGOẠI | ngoại lệ;sự ngoại lệ |
| 以外 | DĨ NGOẠI | ngoài ra; ngoài; trừ |
| 人外 | NHÂN NGOẠI | Người bị xã hội ruồng bỏ |
| 並外れて | TỊNH NGOẠI | Khác thường; ngoại lệ |
| 並外れ | TỊNH NGOẠI | Khác thường; ngoại lệ |
| 貿易外収支 | MẬU DỊ,DỊCH NGOẠI THU,THÂU CHI | cán cân phi mậu dịch |
| 調子外れ | ĐIỀU TỬ,TÝ NGOẠI | sự lạc giai điệu |
| 滞留外国人 | TRỄ LƯU NGOẠI QUỐC NHÂN | ngoại kiều |
| 殊の外 | THÙ NGOẠI | cực kỳ; khác thường |
| 時間外手当 | THỜI GIAN NGOẠI THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định |
| 整形外科 | CHỈNH HÌNH NGOẠI KHOA | phẫu thuật tạo hình |
| 定形外郵便物 | ĐỊNH HÌNH NGOẠI BƯU TIỆN VẬT | thư không theo cỡ chuẩn |
| 季節外れ | QUÝ TIẾT NGOẠI | sự lỗi thời; ; lỗi thời; lỗi mốt; trái mùa |
| 子宮外妊娠 | TỬ,TÝ CUNG NGOẠI NHÂM THẦN | chửa ngoài tử cung; chửa ngoài dạ con |
| 地域外貿易 | ĐỊA VỰC NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ngoài khu vực |
| 口腔外科 | KHẨU KHANG,XOANG NGOẠI KHOA | Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng |
| 取り外す | THỦ NGOẠI | nhầm; mất;phân tích |
| 内柔外剛 | NỘI NHU NGOẠI CƯƠNG | nội nhu ngoại cương |
| 内憂外患 | NỘI ƯU NGOẠI HOẠN | Những rắc rối bên trong và ngoài nước |
| 公開外交 | CÔNG KHAI NGOẠI GIAO | sự ngoại giao công khai |
| 並み外れ | TỊNH NGOẠI | Khác thường; ngoại lệ |
| その外 | NGOẠI | ngoài ra; những cái khác |
| 首相兼外相 | THỦ TƯƠNG,TƯỚNG KIÊM NGOẠI TƯƠNG,TƯỚNG | thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ ngoại giao |
| 首相兼外相 | THỦ TƯƠNG,TƯỚNG KIÊM NGOẠI TƯƠNG,TƯỚNG | thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ trưởng bộ ngoại giao |
| 人間疎外 | NHÂN GIAN SƠ NGOẠI | Sự làm mất đi tính người |
| それ以外 | DĨ NGOẠI | lại nữa |
| 問題から外れる | VẤN ĐỀ NGOẠI | lạc đề |
| 財団法人海外技術者研修協会 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI | Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại |
| 仕事の時間外 | SĨ,SỸ SỰ THỜI GIAN NGOẠI | ngoài giờ làm việc |
| 日本・ベトナム対外貿易 | NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH | mậu dịch Việt Nhật |