1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
妥協税率 THỎA HIỆP QUAN THUẾ XUẤT suất thuế thỏa hiệp
夫婦 PHU PHỤ QUAN HỆ chăn gối
外交係を樹立する NGOẠI GIAO QUAN HỆ THỤ LẬP thiết lập quan hệ ngoại giao
外交 NGOẠI GIAO QUAN HỆ quan hệ ngoại giao
友好係にする HỮU HIẾU,HẢO QUAN HỆ giao hảo
友好 HỮU HIẾU,HẢO QUAN HỆ giao hòa
単式税率表 ĐƠN THỨC QUAN THUẾ XUẤT BIỂU biểu thuế đơn
内玄 NỘI HUYỀN QUAN Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính); cửa bên
保護税率 BẢO HỘ QUAN THUẾ XUẤT suất thuế bảo hộ
伸縮税率 THÂN SÚC QUAN THUẾ XUẤT suất thuế co giãn
伝達 TRUYỀN ĐẠT QUAN SỐ hàm số chuyển đổi
人間 NHÂN GIAN QUAN HỆ Mối quan hệ của con người
交渉税率 GIAO THIỆP QUAN THUẾ XUẤT suất thuế thương lượng
二重税率制 NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUAN THUẾ XUẤT CHẾ chế độ hai suất thuế
二重 NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUAN THUẾ chế độ hai suất thuế
高射機 CAO XẠ CƠ,KY QUAN SÚNG súng cao xạ
電気機 ĐIỆN KHÍ CƠ,KY QUAN XA Đầu máy điện
金融機 KIM DUNG CƠ,KY QUAN cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng
農産物税率 NÔNG SẢN VẬT QUAN THUẾ XUẤT suất thuế nông sản
輸送機 THÂU TỐNG CƠ,KY QUAN cơ quan vận tải
諮問機 TY VẤN CƠ,KY QUAN công ty tư vấn
諜報機 ĐIỆP BÁO CƠ,KY QUAN cơ quan tình báo
認証機 NHẬN CHỨNG CƠ,KY QUAN Cơ quan Chứng nhận
言論機 NGÔN LUẬN CƠ,KY QUAN cơ quan ngôn luận
親密な THÂN MẶT QUAN HỆ dan díu
行政にするアジア太平洋地域機 HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH QUAN THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC CƠ,KY QUAN Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương
舶用機 BẠC DỤNG CƠ,KY QUAN Động cơ thuyền
立法機 LẬP PHÁP CƠ,KY QUAN cơ quan lập pháp
登録機 ĐĂNG LỤC CƠ,KY QUAN cơ quan đăng ký
特務機 ĐẶC VỤ CƠ,KY QUAN cơ quan đặc vụ; cơ quan tình báo
教育機 GIÁO DỤC CƠ,KY QUAN học đường
平和な BÌNH HÒA QUAN HỆ giao hòa
常駐機 THƯỜNG TRÚ CƠ,KY QUAN Cơ sở thường trú
大きな ĐẠI QUAN TÂM hết sức quan tâm; quan tâm hết sức; quan tâm nhiều; quan tâm sâu sắc
報道機 BÁO ĐẠO CƠ,KY QUAN cơ quan thông tấn; cơ quan thông tin
出先機 XUẤT TIÊN CƠ,KY QUAN Văn phòng chi nhánh
冷たい LÃNH QUAN HỆ hờ hững;hững hờ
内燃機 NỘI NHIÊN CƠ,KY QUAN động cơ đốt trong
公共機 CÔNG CỘNG CƠ,KY QUAN cơ quan
相互依存 TƯƠNG,TƯỚNG HỖ Ỷ,Y TỒN QUAN HỆ quan hệ hỗ trợ lẫn nhau
域外共通 VỰC NGOẠI CỘNG THÔNG QUAN THUẾ biểu thuế đối ngoại chung
紛争解決機 PHÂN TRANH GIẢI QUYẾT CƠ,KY QUAN Cơ quan Giải quyết Tranh chấp
簿駅代表機 BỘ DỊCH ĐẠI BIỂU CƠ,KY QUAN cơ quan đai diện thương mại
欧州宇宙機 ÂU CHÂU VŨ TRỤ CƠ,KY QUAN Cơ quan hàng không Châu Âu
ブーリアン QUAN SỐ hàm đại số
環境と貿易にする委員会 HOÀN CẢNH MẬU DỊ,DỊCH QUAN ỦY VIÊN HỘI ủy ban Thương mại và Môi trường
愛情に年齢は係ない ÁI TÌNH NIÊN LINH QUAN HỆ Tình yêu không phân biệt tuổi tác.
公定評価〔税) CÔNG ĐỊNH BÌNH GIÁ THUẾ QUAN đánh giá chính thức (hải quan)
中国現代国際係研究所 TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc
欧州原子核研究機 ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH NGHIÊN CỨU CƠ,KY QUAN Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu
放送と人権等権利にする委員会 PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác
欧州電気通信標準化機 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu
外国在留ベトナム人にする委員会 NGOẠI QUỐC TẠI LƯU NHÂN QUAN ỦY VIÊN HỘI ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài
絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きにする条約 TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng
1 | 2