Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
器財
|
KHÍ TÀI |
khí tài |
器用
|
KHÍ DỤNG |
khéo léo;tinh xảo; khéo léo; khéo tay; khéo; có kỹ xảo; có tay nghề; giỏi;sự khéo léo;sự tinh xảo |
器楽
|
KHÍ NHẠC,LẠC |
nhạc khí |
器械
|
KHÍ GIỚI |
khí giới; dụng cụ; công cụ |
器官
|
KHÍ QUAN |
bộ máy;cơ quan; bộ phận |
器具
|
KHÍ CỤ |
đồ đạc;dụng cụ; khí cụ;vũ khí |
器
|
KHÍ |
chậu; bát...;khí chất; tài năng |
食器棚
|
THỰC KHÍ BẰNG |
tủ chén |
食器戸棚
|
THỰC KHÍ HỘ BẰNG |
tủ chén |
食器戸棚
|
THỰC KHÍ HỘ BẰNG |
tủ đựng đồ ăn |
食器
|
THỰC KHÍ |
bát đĩa;chén bát;đĩa bát |
電器
|
ĐIỆN KHÍ |
đồ điện |
陶器商
|
ĐÀO KHÍ THƯƠNG |
cửa hàng gốm sứ |
陶器
|
ĐÀO KHÍ |
đồ gốm;đồ sứ;gốm |
銅器時代
|
ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI |
thời đại đồ đồng |
銅器
|
ĐỒNG KHÍ |
đồ đồng;đồng khí |
銃器
|
SÚNG KHÍ |
súng ống |
鉄器時代
|
THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI |
thời kỳ đồ sắt |
鉄器
|
THIẾT KHÍ |
đồ sắt |
鈍器
|
ĐỘN KHÍ |
vật không nhọn; dao không sắc |
計器
|
KẾ KHÍ |
thước đo |
臓器
|
TẠNG KHÍ |
nội tạng; phủ tạng |
神器
|
THẦN KHÍ |
kho báu của vua |
磁器
|
TỪ KHÍ |
đồ gốm sứ |
石器時代
|
THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI |
thời đại đồ đá;thời kỳ đồ đá |
石器
|
THẠCH KHÍ |
đồ đá |
熱器具
|
NHIỆT KHÍ CỤ |
Bếp lò |
無器用
|
VÔ,MÔ KHÍ DỤNG |
sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu;vụng về; lóng ngóng; hậu đậu |
火器
|
HỎA KHÍ |
hỏa khí; súng phun lửa; vũ khí phun lửa; hỏa tiễn;hỏa lò |
漆器
|
TẤT KHÍ |
đồ gỗ sơn;sơn mài |
武器庫
|
VŨ,VÕ KHÍ KHỐ |
Kho vũ khí |
武器密輸
|
VŨ,VÕ KHÍ MẶT THÂU |
buôn lậu vũ khí |
武器倉
|
VŨ,VÕ KHÍ THƯƠNG |
kho vũ khí |
武器
|
VŨ,VÕ KHÍ |
gươm giáo;võ khí;vũ khí |
機器化
|
CƠ,KY KHÍ HÓA |
cơ khí hoá |
機器
|
CƠ,KY KHÍ |
cơ khí |
楽器
|
NHẠC,LẠC KHÍ |
nhạc cụ;nhạc khí |
性器
|
TÍNH,TÁNH KHÍ |
bộ phận sinh dục |
尿器
|
NIỆU KHÍ |
Cái bô; lọ đựng nước tiểu |
容器
|
UNG,DONG KHÍ |
đồ đựng |
土器作り
|
THỔ KHÍ TÁC |
Làm gốm |
土器
|
THỔ KHÍ |
Đồ gốm |
凶器
|
HUNG KHÍ |
vũ khí nguy hiểm; hung khí |
兵器工場
|
BINH KHÍ CÔNG TRƯỜNG |
binh đao;xưởng quân giới |
兵器
|
BINH KHÍ |
binh đao;binh khí; vũ khí;binh qua;can qua;quân giới;súng ống;võ khí |
不器用者
|
BẤT KHÍ DỤNG GIẢ |
Người thợ vụng; ngưòi làm hỏng việc |
不器用
|
BẤT KHÍ DỤNG |
sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu;vụng;vụng về; lóng ngóng; hậu đậu |
不器
|
BẤT KHÍ |
Sự vụng về |
青銅器時代
|
THANH ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI |
thời kỳ đồng thiếc |
青銅器
|
THANH ĐỒNG KHÍ |
đồ thiếc |
電熱器
|
ĐIỆN NHIỆT KHÍ |
thiết bị nhiệt điện |
電気器具
|
ĐIỆN KHÍ KHÍ CỤ |
đồ điện;Trang thiết bị điện |
陶磁器店
|
ĐÀO TỪ KHÍ ĐIẾM |
cửa hàng đồ gốm |
陶磁器
|
ĐÀO TỪ KHÍ |
đồ gốm sứ |
開閉器
|
KHAI BẾ KHÍ |
công tắc |
銅の器
|
ĐỒNG KHÍ |
Đồ đựng bằng đồng |
金属器具
|
KIM THUỘC KHÍ CỤ |
đồ kim khí |
避妊器具
|
TỴ NHÂM KHÍ CỤ |
biện pháp tránh thai |
遮断器
|
GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN KHÍ |
cầu dao điện |
転路器
|
CHUYỂN LỘ KHÍ |
cái bẻ ghi |
謄写器
|
ĐẰNG TẢ KHÍ |
máy photocopy |
調理器具
|
ĐIỀU LÝ KHÍ CỤ |
đồ nấu nướng; dụng cụ nấu nướng |
観測器具
|
QUAN TRẮC KHÍ CỤ |
máy đo |
補聴器
|
BỔ THÍNH KHÍ |
máy khuyếch đại âm thanh |
装置器具
|
TRANG TRỊ KHÍ CỤ |
dụng cụ lắp |
蒸し器ボイラー
|
CHƯNG KHÍ |
lò hơi |
聴音器
|
THÍNH ÂM KHÍ |
Dụng cụ để nghe |
聴診器
|
THÍNH CHẨN KHÍ |
ống nghe |
管楽器と太鼓
|
QUẢN NHẠC,LẠC KHÍ THÁI CỔ |
kèn trống |
研磨器具
|
NGHIÊN MA KHÍ CỤ |
dụng cụ mài |
盗聴器
|
ĐẠO THÍNH KHÍ |
máy nghe trộm; thiết bị nghe trộm |
発振器
|
PHÁT CHẤN,CHÂN KHÍ |
Bộ dao động |
男性器
|
NAM TÍNH,TÁNH KHÍ |
dương vật |
生産器具
|
SINH SẢN KHÍ CỤ |
đồ nghề |
生殖器
|
SINH THỰC KHÍ |
cơ quan sinh dục |
点眼器
|
ĐIỂM NHÃN KHÍ |
ống nhỏ mắt; ống rỏ mắt |
点火器
|
ĐIỂM HỎA KHÍ |
phần đánh lửa; dụng cụ đánh lửa |
点滴器
|
ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH KHÍ |
Ống nhỏ |
炊飯器
|
XUY PHẠN KHÍ |
bếp thổi cơm;nồi cơm điện |
測量器具
|
TRẮC LƯỢNG KHÍ CỤ |
dụng cụ đo |
測角器
|
TRẮC GIÁC KHÍ |
thước thợ |
消火器
|
TIÊU HỎA KHÍ |
bình chữa cháy;bình chữa lửa |
消化器官
|
TIÊU HÓA KHÍ QUAN |
cơ quan tiêu hoá |
消化器
|
TIÊU HÓA KHÍ |
cơ quan tiêu hóa |
洗面器
|
TẨY DIỆN KHÍ |
chậu rửa mặt;thau rửa mặt |
注射器
|
CHÚ XẠ KHÍ |
ống chích;ống tiêm |
泌尿器科
|
TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ KHOA |
khoa tiết niệu |
泌尿器
|
TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ |
cơ quan đường tiết niệu |
検潮器
|
KIỂM TRIỀU,TRÀO KHÍ |
dụng cụ đo thủy triều |
検温器
|
KIỂM ÔN KHÍ |
cặp nhiệt độ |
検波器
|
KIỂM BA KHÍ |
đụng cụ đo sóng |
検査器具
|
KIỂM TRA KHÍ CỤ |
dụng cụ kiểm tra |
核兵器
|
HẠCH BINH KHÍ |
vũ khí hạt nhân |
排泄器官
|
BÀI TIẾT,DUỆ KHÍ QUAN |
Cơ quan bài tiết |
拡声器
|
KHUẾCH THANH KHÍ |
loa; micro;máy phóng thanh;máy tăng âm |
抵抗器
|
ĐỂ KHÁNG KHÍ |
cái điện trở |
投光器
|
ĐẦU QUANG KHÍ |
máy rọi ánh sáng |
打楽器
|
ĐẢ NHẠC,LẠC KHÍ |
nhạc cụ thuộc bộ gõ |
手の器用な
|
THỦ KHÍ DỤNG |
dẻo tay |
感覚器官
|
CẢM GIÁC KHÍ QUAN |
giác quan |