1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
恒温 HẰNG ÔN KHÍ Lò ấp trứng; lồng nuôi trẻ em thiếu tháng; lồng kính
復水 PHỤC THỦY KHÍ Cái tụ
弦楽 HUYỀN NHẠC,LẠC KHÍ đàn dây; nhạc cụ dây;đờn
弦楽 HUYỀN NHẠC,LẠC KHÍ đàn
安全 AN,YÊN TOÀN KHÍ cầu chì
孵卵 PHU NOÃN KHÍ Lò ấp trứng
変圧 BIẾN ÁP KHÍ biến áp khí;bộ phận thay đổi áp suất
圧搾 ÁP TRA KHÍ bình nén khí
噴霧 PHÚN VỤ KHÍ bình xì; bình bơm; bình phun;bơm hơi
呼吸官を治療する HÔ HẤP KHÍ QUAN TRI LIỆU bổ phế;bổ phổi
呼吸 HÔ HẤP KHÍ cơ quan hô hấp; đường hô hấp
吸入 HẤP NHẬP KHÍ bàn thẩm
受話 THỤ,THỌ THOẠI KHÍ ống nghe;ống nghe điện thọai
医療 I,Y LIỆU KHÍ CỤ dụng cụ y khoa
分度 PHÂN ĐỘ KHÍ thước thợ
凍結 ĐÔNG KẾT KHÍ Máy ướp lạnh
冷凍 LÃNH ĐÔNG KHÍ tủ lạnh; tủ đá; máy làm đá
内臓 NỘI TẠNG KHÍ QUAN tạng phủ
充電 SUNG ĐIỆN KHÍ máy nạp bình điện
伝音 TRUYỀN ÂM KHÍ dụng cụ truyền âm
伝声 TRUYỀN THANH KHÍ ống nói
交換 GIAO HOÁN KHÍ tổng đài (điện thoại); tổng đài; máy trao đổi
乾燥 CAN,CÀN,KIỀN TÁO KHÍ máy sấy khô; máy sấy
中石時代 TRUNG THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI Thời kỳ đồ đá giữa
せっ KHÍ đồ bằng đất nung (nung ở nhiệt độ cao)
電気機 ĐIỆN KHÍ CƠ,KY KHÍ Hàng điện tử
細菌兵 TẾ KHUẨN BINH KHÍ vũ khí vi trùng
硬質陶 NGẠNH CHẤT ĐÀO KHÍ đồ gốm cứng
生物兵禁止条約 SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC Công ước Vũ khí Sinh học
手先の用な THỦ TIÊN KHÍ DỤNG khéo tay
化学兵 HÓA HỌC BINH KHÍ vũ khí hóa học
ガラス KHÍ hàng thủy tinh
アミル KHÍ CỤ đồ nhôm
電波探知 ĐIỆN BA THÁM TRI KHÍ Rađa
電気抵抗 ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG KHÍ điện trở
電子加速 ĐIỆN TỬ,TÝ GIA TỐC KHÍ máy gia tốc điện tử
湯沸かし THANG PHẤT,PHÌ KHÍ ấm đun nước
投光照明 ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ máy chiếu sáng; máy rọi sáng
スボーツ KHÍ CỤ dụng cụ thể thao
特定通常兵使用禁止制限条約 ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định
殺虫剤噴霧 SÁT TRÙNG TỀ PHÚN VỤ KHÍ bơm thuốc trừ sâu
子宮内避妊 TỬ,TÝ CUNG NỘI TỴ NHÂM KHÍ CỤ vòng tránh thai
1 | 2