Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
恒温器
|
HẰNG ÔN KHÍ |
Lò ấp trứng; lồng nuôi trẻ em thiếu tháng; lồng kính |
復水器
|
PHỤC THỦY KHÍ |
Cái tụ |
弦楽器
|
HUYỀN NHẠC,LẠC KHÍ |
đàn dây; nhạc cụ dây;đờn |
弦楽器
|
HUYỀN NHẠC,LẠC KHÍ |
đàn |
安全器
|
AN,YÊN TOÀN KHÍ |
cầu chì |
孵卵器
|
PHU NOÃN KHÍ |
Lò ấp trứng |
変圧器
|
BIẾN ÁP KHÍ |
biến áp khí;bộ phận thay đổi áp suất |
圧搾器
|
ÁP TRA KHÍ |
bình nén khí |
噴霧器
|
PHÚN VỤ KHÍ |
bình xì; bình bơm; bình phun;bơm hơi |
呼吸器官を治療する
|
HÔ HẤP KHÍ QUAN TRI LIỆU |
bổ phế;bổ phổi |
呼吸器
|
HÔ HẤP KHÍ |
cơ quan hô hấp; đường hô hấp |
吸入器
|
HẤP NHẬP KHÍ |
bàn thẩm |
受話器
|
THỤ,THỌ THOẠI KHÍ |
ống nghe;ống nghe điện thọai |
医療器具
|
I,Y LIỆU KHÍ CỤ |
dụng cụ y khoa |
分度器
|
PHÂN ĐỘ KHÍ |
thước thợ |
凍結器
|
ĐÔNG KẾT KHÍ |
Máy ướp lạnh |
冷凍器
|
LÃNH ĐÔNG KHÍ |
tủ lạnh; tủ đá; máy làm đá |
内臓器官
|
NỘI TẠNG KHÍ QUAN |
tạng phủ |
充電器
|
SUNG ĐIỆN KHÍ |
máy nạp bình điện |
伝音器
|
TRUYỀN ÂM KHÍ |
dụng cụ truyền âm |
伝声器
|
TRUYỀN THANH KHÍ |
ống nói |
交換器
|
GIAO HOÁN KHÍ |
tổng đài (điện thoại); tổng đài; máy trao đổi |
乾燥器
|
CAN,CÀN,KIỀN TÁO KHÍ |
máy sấy khô; máy sấy |
中石器時代
|
TRUNG THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI |
Thời kỳ đồ đá giữa |
せっ器
|
KHÍ |
đồ bằng đất nung (nung ở nhiệt độ cao) |
電気機器
|
ĐIỆN KHÍ CƠ,KY KHÍ |
Hàng điện tử |
細菌兵器
|
TẾ KHUẨN BINH KHÍ |
vũ khí vi trùng |
硬質陶器
|
NGẠNH CHẤT ĐÀO KHÍ |
đồ gốm cứng |
生物兵器禁止条約
|
SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC |
Công ước Vũ khí Sinh học |
手先の器用な
|
THỦ TIÊN KHÍ DỤNG |
khéo tay |
化学兵器
|
HÓA HỌC BINH KHÍ |
vũ khí hóa học |
ガラス器
|
KHÍ |
hàng thủy tinh |
アミル器具
|
KHÍ CỤ |
đồ nhôm |
電波探知器
|
ĐIỆN BA THÁM TRI KHÍ |
Rađa |
電気抵抗器
|
ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG KHÍ |
điện trở |
電子加速器
|
ĐIỆN TỬ,TÝ GIA TỐC KHÍ |
máy gia tốc điện tử |
湯沸かし器
|
THANG PHẤT,PHÌ KHÍ |
ấm đun nước |
投光照明器
|
ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ |
máy chiếu sáng; máy rọi sáng |
スボーツ器具
|
KHÍ CỤ |
dụng cụ thể thao |
特定通常兵器使用禁止制限条約
|
ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC |
Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định |
殺虫剤噴霧器
|
SÁT TRÙNG TỀ PHÚN VỤ KHÍ |
bơm thuốc trừ sâu |
子宮内避妊器具
|
TỬ,TÝ CUNG NỘI TỴ NHÂM KHÍ CỤ |
vòng tránh thai |