Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
期限
|
KỲ HẠN |
giới hạn;kì hạn; hạn; thời hạn;kỳ hạn |
期間はどれだけか
|
KỲ GIAN |
bao nhiêu thời gian |
期間
|
KỲ GIAN |
kì; thời kì |
期末
|
KỲ MẠT |
cuối kỳ; hết thời kỳ; hết học kỳ |
期日
|
KỲ NHẬT |
ngày đã định; kì hạn |
期待できない
|
KỲ ĐÃI |
vô vọng |
期待する
|
KỲ ĐÃI |
hoài vọng;khát vọng;kỳ vọng; hy vọng; mong mỏi;mong chờ;mong đợi;nguyện vọng;trông;trông chờ;trông đợi;trông mong;ước;ước mong |
期待
|
KỲ ĐÃI |
sự kỳ vọng; sự hy vọng |
期別計画
|
KỲ BIỆT KẾ HỌA |
kế hoạch từng kỳ |
期
|
KỲ |
kì; thời gian |
雨期
|
VŨ KỲ |
mùa mưa |
長期間
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ GIAN |
bao chầy;bao lâu |
長期金利
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KIM LỢI |
tỷ lệ lãi dài hạn |
長期通商協定
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán dài hạn |
長期賃貸借協定(設備)
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ NHẪM THẢI TÁ HIỆP ĐỊNH THIẾT BỊ |
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) |
長期貸付金
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ KIM |
khoản vay dài hạn |
長期貸付
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ |
cho vay dài hạn;nợ dài hạn |
長期計画
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KẾ HỌA |
kế hoạch dài hạn |
長期抗戦
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHÁNG CHIẾN |
kháng chiến trường kỳ;trường kỳ kháng chiến |
長期手形
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THỦ HÌNH |
Hóa đơn dài hạn;hối phiếu dài hạn |
長期戦
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ CHIẾN |
chiến tranh trường kỳ |
長期強度
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ CƯỜNG ĐỘ |
độ dai bền |
長期契約
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng dài hạn |
長期国債
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ QUỐC TRÁI |
quốc trái dài hạn |
長期協定
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định dài hạn |
長期債務
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TRÁI VỤ |
nợ dài hạn |
長期借款
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TÁ KHOAN |
khoản vay trong thời gian dài |
長期
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ |
đằng đẵng;lâu;thời gian dài; trường kỳ; dài hạn |
農期
|
NÔNG KỲ |
thời kỳ canh tác |
花期
|
HOA KỲ |
Mùa hoa |
納期
|
NẠP KỲ |
Ngày giao hàng; thời điểm thanh toán |
短期通知貸付
|
ĐOẢN KỲ THÔNG TRI THẢI PHÓ |
cho vay thông tri ngắn hạn |
短期貸付
|
ĐOẢN KỲ THẢI PHÓ |
cho vay ngắn hạn |
短期融資
|
ĐOẢN KỲ DUNG TƯ |
cho vay ngắn hạn |
短期手形
|
ĐOẢN KỲ THỦ HÌNH |
hối phiếu ngắn hạn |
短期大学
|
ĐOẢN KỲ ĐẠI HỌC |
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn |
短期
|
ĐOẢN KỲ |
đoản kỳ; thời gian ngắn;ngắn hạn |
画期的
|
HỌA KỲ ĐÍCH |
tính bước ngoặt; mở ra kỷ nguyên |
無期限
|
VÔ,MÔ KỲ HẠN |
không thời hạn;sự vô kỳ hạn;vô kỳ hạn;vô thời hạn |
無期懲役
|
VÔ,MÔ KỲ TRÙNG DỊCH |
tội khổ sai |
満期日
|
MẪN KỲ NHẬT |
ngày hết hạn |
満期日
|
MẪN KỲ NHẬT |
ngày đến hạn |
満期手形
|
MẪN KỲ THỦ HÌNH |
hối phiếu tới hạn |
満期した
|
MẪN KỲ |
mãn kỳ |
満期
|
MẪN KỲ |
hết hạn;mãn hạn;mãn khóa |
氷期
|
BĂNG KỲ |
kỷ Băng hà |
末期的
|
MẠT KỲ ĐÍCH |
ở giai đoạn cuối; mạt kỳ;suy tàn; suy đồi |
末期
|
MẠT KỲ |
cuối kỳ |
最期
|
TỐI KỲ |
khoảnh khắc cuối cùng của người chết; phút hấp hối; phút lâm chung |
晩期
|
VĂN KỲ |
Giai đoạn cuối cùng |
時期経過
|
THỜI KỲ KINH QUÁ |
chứng từ chậm |
時期払い購入
|
THỜI KỲ PHẤT CẤU NHẬP |
mua trả tiền ngay |
時期を得た
|
THỜI KỲ ĐẮC |
đắc thời |
時期
|
THỜI KỲ |
dạo;lúc;thời buổi;thời điểm;thời kỳ |
早期
|
TẢO KỲ |
giai đoạn đầu |
後期
|
HẬU KỲ |
kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau |
当期利益
|
ĐƯƠNG KỲ LỢI ÍCH |
thu nhập ròng; lãi trong kỳ |
延期する
|
DIÊN KỲ |
hoãn lại;lui kỳ hạn |
延期する
|
DIÊN KỲ |
trì hoãn |
延期
|
DIÊN KỲ |
sự trì hoãn; hoãn |
年期者
|
NIÊN KỲ GIẢ |
Người học nghề |
定期預金証書
|
ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ |
Chứng chỉ tiền gửi định kỳ |
定期預金
|
ĐỊNH KỲ DỰ KIM |
tiền gửi định kỳ |
定期輸送
|
ĐỊNH KỲ THÂU TỐNG |
chuyên chở tàu chợ |
定期船運賃率
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM XUẤT |
suất cước tàu chợ |
定期船運賃
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM |
cước tàu chợ;suất cước tàu chợ |
定期船輸送
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN THÂU TỐNG |
chuyên chở tàu chợ |
定期船約款
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN ƯỚC KHOAN |
điều khoản tàu chợ |
定期船条項
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU HẠNG |
điều khoản tàu chợ |
定期船条件
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU KIỆN |
điều khoản tàu chợ |
定期船の運賃
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM |
bến cảng tàu chợ |
定期船
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN |
tàu chợ |
定期背運賃率
|
ĐỊNH KỲ BỐI VẬN NHẪM XUẤT |
cước tàu chợ |
定期用船量
|
ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN LƯỢNG |
phí thuê tàu định hạn |
定期用船契約書
|
ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ |
hợp đồng thuê tàu định hạn |
定期清算契約
|
ĐỊNH KỲ THANH TOÁN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng kỳ hạn |
定期支払手形
|
ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH |
hối phiếu trả tiền định kỳ |
定期売買(取引所)
|
ĐỊNH KỲ MẠI MÃI THỦ DẪN SỞ |
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
定期取引
|
ĐỊNH KỲ THỦ DẪN |
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
定期券
|
ĐỊNH KỲ KHOÁN |
vé thường kỳ; vé tháng |
定期保険
|
ĐỊNH KỲ BẢO HIỂM |
Bảo hiểm định kỳ;đơn bảo hiểm định hạn |
定期
|
ĐỊNH KỲ |
định kỳ |
学期末
|
HỌC KỲ MẠT |
cuối học kỳ |
学期
|
HỌC KỲ |
học kỳ |
婚期
|
HÔN KỲ |
tuổi kết hôn |
好期
|
HIẾU,HẢO KỲ |
Thời gian lý tưởng |
夏期手当
|
HẠ KỲ THỦ ĐƯƠNG |
tiền thưởng vào mùa hè |
夏期
|
HẠ KỲ |
mùa hè; hè |
周期
|
CHU KỲ |
chu kì;chu kỳ |
同期生
|
ĐỒNG KỲ SINH |
đồng khoa;đồng môn |
同期
|
ĐỒNG KỲ |
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ;sự cùng năm; sự cùng khóa |
各期末日
|
CÁC KỲ MẠT NHẬT |
ngày cuối cùng của tháng; ngày cuối kỳ |
半期
|
BÁN KỲ |
nửa năm; bán kỳ |
前期
|
TIỀN KỲ |
kỳ đầu; nửa đầu của năm; giai đoạn đầu |
初期
|
SƠ KỲ |
ban đầu; giai đoạn đầu tiên; đầu;ban sơ;sơ khai |
冬期
|
ĐÔNG KỲ |
đông kỳ; thời gian mùa đông |
会期
|
HỘI KỲ |
Phiên họp (một cơ quan lập pháp); kỳ họp |
任期満了
|
NHIỆM KỲ MẪN LIỄU |
sự mãn nhiệm |
任期中
|
NHIỆM KỲ TRUNG |
Đang trong nhiệm kỳ; đương chức |
任期
|
NHIỆM KỲ |
nhiệm kỳ |