1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
NHỊ KỲ CHẾ Chế độ 2 nhiệm kỳ
NHỊ KỲ TÁC hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu)
NHỊ KỲ hai nhiệm kỳ; hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu); thi lần thứ hai
する DỰ KỲ dự đoán trước
DỰ KỲ sự dự đoán trước
CAN,CÀN,KIỀN KỲ mùa khô
BẤT KỲ Sự bất ngờ; ngẫu nhiên
非同伝送モード PHI ĐỒNG KỲ TRUYỀN TỐNG Phương thức Truyền không đồng bộ
非同 PHI ĐỒNG KỲ Không đồng bộ
青春 THANH XUÂN KỲ dậy thì;thời trai trẻ
青年 THANH NIÊN KỲ thiếu thời
適齢 THÍCH LINH KỲ tuổi có thể kết hôn; tuổi đủ tư cách kết hôn
過渡 QUÁ ĐỘ KỲ giai đoạn quá độ; thời kỳ quá độ; thời kỳ chuyển tiếp; giai đoạn chuyển tiếp
通用 THÔNG DỤNG KỲ GIAN thời kỳ hữu hiệu
農閑 NÔNG NHÀN KỲ thời kì nông nhàn
農繁 NÔNG PHỒN KỲ ngày mùa
転換 CHUYỂN HOÁN KỲ pha chuyển đổi
賞味限が切れる THƯỞNG VỊ KỲ HẠN THIẾT hết hạn; hết đát
賞味 THƯỞNG VỊ KỲ HẠN thời hạn sử dụng
試用 THI DỤNG KỲ GIAN Thời gian thử việc
衰退 SUY THOÁI,THỐI KỲ thời kỳ suy vong
発情 PHÁT TÌNH KỲ kỳ động dục
狩猟 THÚ LIỆP KỲ thời kì đi săn; mùa đi săn
沖積 XUNG TÍCH KỲ thời kỳ đất đai được bồi đắp
氷河 BĂNG HÀ KỲ kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà
梅雨 MAI VŨ KỲ mùa mưa
最終 TỐI CHUNG KỲ HẠN hạn cuối cùng
最盛 TỐI THỊNH KỲ thời đại hoàng kim; thời kỳ hoàng kim; thời kỳ hưng thịnh nhất; mùa
更生 CANH SINH KỲ thời kỳ mãn kinh
更年 CANH NIÊN KỲ sự mãn kinh của phụ nữ; thời kỳ mãn kinh; mãn kinh
新学 TÂN HỌC KỲ học kỳ mới
控訴 KHỐNG TỐ KỲ GIAN thời hạn kháng cáo; thời hạn kháng tố; thời hạn kháng án; thời hạn chống án
授乳 THỤ,THỌ NHŨ KỲ GIAN Thời gian cho con bú
思春 TƯ XUÂN KỲ tuổi dậy thì
契約 KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN chấm dứt hợp đồng
四半の最終日 TỨ BÁN KỲ TỐI CHUNG NHẬT Ngày cuối quý
収穫 THU,THÂU HOẠCH KỲ thời kì thu hoạch
反抗 PHẢN KHÁNG KỲ Thời kỳ chống đối
公開 CÔNG KHAI KỲ GIAN thời kỳ công khai
使用 SỬ,SỨ DỤNG KỲ HẠN hạn dùng
乾燥 CAN,CÀN,KIỀN TÁO KỲ mùa khô
中長 TRUNG TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ trung kỳ;vừa và dài hạn
不定船の航海 BẤT ĐỊNH KỲ THUYỀN HÀNG HẢI chạy tàu rông
不定海運 BẤT ĐỊNH KỲ HẢI VẬN chạy tàu rông
過度時 QUÁ ĐỘ THỜI KỲ thời đại quá độ;thời kỳ quá độ
過去の QUÁ KHỨ,KHỦ KỲ GIAN thời gian qua
日内周 NHẬT NỘI CHU KỲ chu kỳ trong ngày
支払延 CHI PHẤT DIÊN KỲ hoãn trả tiền
引渡し DẪN ĐỘ KỲ HẠN hạn giao
契約の間満了 KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN MẪN LIỄU hết hạn hợp đồng
譲渡性定預金証書 NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được
引渡し時 DẪN ĐỘ THỜI KỲ hạn giao
引渡し延 DẪN ĐỘ DIÊN KỲ hoãn giao
品質保持 PHẨM CHẤT BẢO TRÌ KỲ HẠN kỳ hạn đảm bảo chất lượng
支払いの延 CHI PHẤT DIÊN KỲ hoãn trả tiền
常位胎盤早はくり THƯỜNG VỊ THAI BÀN TẢO KỲ rau bong non
地震被害早評価システム ĐỊA CHẤN BỊ HẠI TẢO KỲ BÌNH GIÁ Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính
出来る限り早 XUẤT LAI HẠN TẢO KỲ Càng sớm càng tốt
1 | 2