Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
機関銃
|
CƠ,KY QUAN SÚNG |
súng máy; súng liên thanh |
機関車
|
CƠ,KY QUAN XA |
đầu máy; động cơ |
機関誌
|
CƠ,KY QUAN CHÍ |
thông cáo; thông báo |
機関
|
CƠ,KY QUAN |
cơ quan |
機長
|
CƠ,KY TRƯỜNG,TRƯỢNG |
phi công; cơ trưởng |
機銃
|
CƠ,KY SÚNG |
súng máy |
機軸
|
CƠ,KY TRỤC |
trục; trục máy |
機能学習
|
CƠ,KY NĂNG HỌC TẬP |
học nghề |
機能失率
|
CƠ,KY NĂNG THẤT XUẤT |
Tỷ lệ mất khả năng lao động |
機能
|
CƠ,KY NĂNG |
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng |
機織り虫
|
CƠ,KY CHỨC TRÙNG |
Con châu chấu; châu chấu |
機構
|
CƠ,KY CẤU |
cơ cấu; cấu tạo; tổ chức;cơ cấu; tổ chức; cơ quan |
機械装置
|
CƠ,KY GIỚI TRANG TRỊ |
lắp máy |
機械油
|
CƠ,KY GIỚI DU |
dầu máy |
機械文明
|
CƠ,KY GIỚI VĂN MINH |
cách mạng kỹ thuật |
機械工
|
CƠ,KY GIỚI CÔNG |
thợ cơ khí;thợ máy |
機械学
|
CƠ,KY GIỚI HỌC |
cơ học |
機械化
|
CƠ,KY GIỚI HÓA |
cơ giới hoá;cơ giới hóa;cơ khí hoá |
機械を装置する
|
CƠ,KY GIỚI TRANG TRỊ |
ráp máy |
機械を行使する
|
CƠ,KY GIỚI HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ |
sẵn dịp |
機械を組立てる
|
CƠ,KY GIỚI TỔ LẬP |
ráp máy |
機械を動かす
|
CƠ,KY GIỚI ĐỘNG |
mở máy |
機械を利用する
|
CƠ,KY GIỚI LỢI DỤNG |
thừa cơ |
機械
|
CƠ,KY GIỚI |
bộ máy;cơ khí; máy móc; cơ giới;guồng máy;máy |
機材
|
CƠ,KY TÀI |
phụ tùng máy; máy móc; thiết bị |
機智
|
CƠ,KY TRÍ |
sự cơ trí; sự tài trí; sự thông minh; cơ trí; tài trí; thông minh |
機敏
|
CƠ,KY MẪN |
nhanh nhẹn; mẫn tiệp; lanh lợi; nhanh nhậy;sự nhanh nhẹn; sự mẫn tiệp; sự lanh lợi; sự nhanh nhậy |
機密書類
|
CƠ,KY MẶT THƯ LOẠI |
văn kiện cơ mật; tài liệu cơ mật; tài liệu mật; giấy tờ mật |
機密
|
CƠ,KY MẶT |
cơ mật |
機嫌
|
CƠ,KY HIỀM |
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình;sức khỏe |
機器化
|
CƠ,KY KHÍ HÓA |
cơ khí hoá |
機器
|
CƠ,KY KHÍ |
cơ khí |
機動隊
|
CƠ,KY ĐỘNG ĐỘI |
đội cảnh sát cơ động; đội cơ động |
機動部隊
|
CƠ,KY ĐỘNG BỘ ĐỘI |
bộ đội cơ động |
機動する
|
CƠ,KY ĐỘNG |
điều động |
機内持ち込み荷物
|
CƠ,KY NỘI TRÌ VÀO HÀ VẬT |
hành lý xách tay |
機体
|
CƠ,KY THỂ |
thân máy bay |
機会を待つ
|
CƠ,KY HỘI ĐÃI |
đợi thời |
機会を失う
|
CƠ,KY HỘI THẤT |
thất cơ |
機会を修理する
|
CƠ,KY HỘI TU LÝ |
chữa máy |
機会
|
CƠ,KY HỘI |
cơ hội; dịp |
機
|
CƠ,KY |
máy dệt |
電機子
|
ĐIỆN CƠ,KY TỬ,TÝ |
phần ứng (điện) |
電機
|
ĐIỆN CƠ,KY |
điện cơ |
重機関銃
|
TRỌNG,TRÙNG CƠ,KY QUAN SÚNG |
đại liên;súng đại liên |
農機具
|
NÔNG CƠ,KY CỤ |
Máy móc và thiết bị nông nghiệp |
軽機関銃
|
KHINH CƠ,KY QUAN SÚNG |
súng tiểu liên |
転機
|
CHUYỂN CƠ,KY |
điểm hoán chuyển ; bước ngoặt |
織機
|
CHỨC CƠ,KY |
máy dệt |
熱機関
|
NHIỆT CƠ,KY QUAN |
động cơ nhiệt |
無機科学
|
VÔ,MÔ CƠ,KY KHOA HỌC |
hóa học vô cơ |
無機物
|
VÔ,MÔ CƠ,KY VẬT |
chất vô cơ;vật vô cơ |
有機物
|
HỮU CƠ,KY VẬT |
chất hữu cơ;vật hữu cơ |
有機化学
|
HỮU CƠ,KY HÓA HỌC |
hóa học hữu cơ |
有機
|
HỮU CƠ,KY |
hữu cơ |
時機尚早
|
THỜI CƠ,KY THƯỢNG TẢO |
hãy còn sớm |
時機
|
THỜI CƠ,KY |
dịp; thời cơ |
敵機
|
ĐỊCH CƠ,KY |
máy bay địch |
投機
|
ĐẦU CƠ,KY |
sự đầu cơ |
手機
|
THỦ CƠ,KY |
khung cửi |
愛機
|
ÁI CƠ,KY |
cái máy được ưa thích |
待機する
|
ĐÃI CƠ,KY |
báo động; báo nguy;chờ đợi thời cơ; chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh;làm người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp |
待機
|
ĐÃI CƠ,KY |
người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp;sự báo động; sự báo nguy; lệnh báo động; lệnh báo nguy;sự chờ đợi thời cơ; sự chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh |
好機
|
HIẾU,HẢO CƠ,KY |
Cơ hội tốt; thời cơ tốt; dịp tốt;vận mạng |
契機
|
KHẾ,KHIẾT CƠ,KY |
thời cơ; cơ hội; động cơ; thời điểm chín muồi |
天機
|
THIÊN CƠ,KY |
thiên cơ; ý Trời |
危機
|
NGUY CƠ,KY |
khủng hoảng;nguy cơ |
動機がない
|
ĐỘNG CƠ,KY |
vô cớ |
動機
|
ĐỘNG CƠ,KY |
căn duyên;cớ;động cơ (hành động); nguyên nhân; lý do |
不機嫌
|
BẤT CƠ,KY HIỀM |
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi;sự không phấn khởi; sự không vui; sự dỗi hờn; sự hờn dỗi |
ご機嫌麗しい
|
CƠ,KY HIỀM LỆ |
tâm trạng vui vẻ |
ご機嫌斜めだ
|
CƠ,KY HIỀM TÀ |
tâm trạng bực tức; cảm giác giận dữ |
ご機嫌
|
CƠ,KY HIỀM |
sức khỏe;vui vẻ; dễ chịu; sảng khoái |
高射機関銃
|
CAO XẠ CƠ,KY QUAN SÚNG |
súng cao xạ |
飛行機渡し
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY ĐỘ |
giao trên máy bay |
飛行機券
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY KHOÁN |
vé máy bay |
飛行機の切符
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY THIẾT PHÙ |
vé máy bay |
飛行機に搭乗する
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY ĐÁP THỪA |
đáp máy bay |
飛行機に乗る
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY THỪA |
lên máy bay |
飛行機
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY |
máy bay;phi cơ;tàu bay |
電話機
|
ĐIỆN THOẠI CƠ,KY |
máy điện thoại |
電算機
|
ĐIỆN TOÁN CƠ,KY |
Máy tính điện tử |
電気機関車
|
ĐIỆN KHÍ CƠ,KY QUAN XA |
Đầu máy điện |
電気機械
|
ĐIỆN KHÍ CƠ,KY GIỚI |
cơ điện |
電気機器
|
ĐIỆN KHÍ CƠ,KY KHÍ |
Hàng điện tử |
電動機
|
ĐIỆN ĐỘNG CƠ,KY |
động cơ điện;mô tơ điện động |
電信機
|
ĐIỆN TÍN CƠ,KY |
điện đài;máy điện tín |
雇用機会均等委員会
|
CỐ DỤNG CƠ,KY HỘI QUÂN ĐĂNG ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng |
金融機関
|
KIM DUNG CƠ,KY QUAN |
cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng |
金属機械部
|
KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI BỘ |
bộ cơ khí và luyện kim |
金属機械省
|
KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI TỈNH |
bộ cơ khí và luyện kim |
遮断機
|
GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN CƠ,KY |
cầu dao điện |
追撃機
|
TRUY KÍCH CƠ,KY |
máy bay truy kích |
農業機械
|
NÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI |
máy nông nghiệp |
輸送機関
|
THÂU TỐNG CƠ,KY QUAN |
cơ quan vận tải |
輸送機
|
THÂU TỐNG CƠ,KY |
máy bay vận tải |
転轍機
|
CHUYỂN TRIỆT CƠ,KY |
chỗ bẻ lái; chỗ bẻ ghi |
起重機
|
KHỞI TRỌNG,TRÙNG CƠ,KY |
cần cẩu;cần trục;máy bay chở hàng;máy trục |
販売機会
|
PHIẾN MẠI CƠ,KY HỘI |
Cơ hội bán hàng |
販売機
|
PHIẾN MẠI CƠ,KY |
máy bán hàng tự động |