1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
警報 CẢNH BÁO CƠ,KY máy báo động
諮問 TY VẤN CƠ,KY QUAN công ty tư vấn
諜報 ĐIỆP BÁO CƠ,KY QUAN cơ quan tình báo
認証 NHẬN CHỨNG CƠ,KY QUAN Cơ quan Chứng nhận
試験 THI NGHIỆM CƠ,KY máy kiểm tra
計算学会 KẾ TOÁN CƠ,KY HỌC HỘI Hiệp hội Máy vi tính
計算 KẾ TOÁN CƠ,KY máy tính
言論 NGÔN LUẬN CƠ,KY QUAN cơ quan ngôn luận
複葉 PHỨC DIỆP CƠ,KY Máy bay hai tầng cánh
複写 PHỨC TẢ CƠ,KY máy photocopy
製粉 CHẾ PHẤN CƠ,KY máy nghiền
製材 CHẾ TÀI CƠ,KY máy làm hộp
蓄音 SÚC ÂM CƠ,KY máy hát
舶用 BẠC DỤNG CƠ,KY QUAN Động cơ thuyền
航空 HÀNG KHÔNG,KHỐNG CƠ,KY máy bay
自動 TỰ ĐỘNG CƠ,KY GIỚI máy tự động
脱穀 THOÁT CỐC CƠ,KY máy đập lúa;máy tuốt lúa
聴音 THÍNH ÂM CƠ,KY máy nghe
米国械学会 MỄ QUỐC CƠ,KY GIỚI HỌC HỘI Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ
立法 LẬP PHÁP CƠ,KY QUAN cơ quan lập pháp
空調 KHÔNG,KHỐNG ĐIỀU CƠ,KY máy điều hòa không khí
破砕 PHÁ TOÁI CƠ,KY Máy nghiền
砕岩 TOÁI NHAM CƠ,KY máy nghiền đá
研米 NGHIÊN MỄ CƠ,KY máy xát gạo; máy xát thóc
研磨 NGHIÊN MA CƠ,KY máy mài
登録 ĐĂNG LỤC CƠ,KY QUAN cơ quan đăng ký
発電 PHÁT ĐIỆN CƠ,KY máy phát;máy phát điện
発動 PHÁT ĐỘNG CƠ,KY Động cơ;máy nổ;máy phát lực;mô tơ
現像 HIỆN TƯỢNG CƠ,KY máy tráng phim
特殊 ĐẶC THÙ CƠ,KY NĂNG chức năng đặc thù
特務 ĐẶC VỤ CƠ,KY QUAN cơ quan đặc vụ; cơ quan tình báo
爆破 BỘC,BẠO PHÁ CƠ,KY HỘI máy nổ
爆撃 BỘC,BẠO KÍCH CƠ,KY máy bay oanh kích;máy bay oanh tạc
溶接 DUNG,DONG TIẾP CƠ,KY máy hàn
混合 HỖN HỢP CƠ,KY máy trộn
洗濯 TẨY TRẠC CƠ,KY máy rửa
洗濯 TẨY TRẠC CƠ,KY máy giặt
汎用 PHIẾM DỤNG CƠ,KY Máy đa dụng
氷削 BĂNG TƯỚC CƠ,KY Máy bào nước đá
氷削 BĂNG TƯỚC CƠ,KY Máy bào nước đá
検査 KIỂM TRA CƠ,KY máy kiểm tra
映写 ẢNH,ÁNH TẢ CƠ,KY máy chiếu;máy chiếu phim;máy quay phim
日航 NHẬT HÀNG CƠ,KY Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản
旋盤 TOÀN BÀN CƠ,KY máy tiện
旅客 LỮ KHÁCH CƠ,KY máy bay chở khách
教育 GIÁO DỤC CƠ,KY QUAN học đường
撮影 TOÁT ẢNH CƠ,KY máy chụp hình; máy chiếu hình
搾油 TRA DU CƠ,KY máy ép dầu
掃除 TẢO TRỪ CƠ,KY máy hút bụi
拡声 KHUẾCH THANH CƠ,KY loa; micro
投石 ĐẦU THẠCH CƠ,KY máy lăng đá; máy bắn đá; máy phóng đá
投影 ĐẦU ẢNH CƠ,KY máy chiếu hình
扇風 PHIẾN PHONG CƠ,KY quạt máy
戦闘 CHIẾN ĐẤU CƠ,KY máy bay chiến đấu
平面何学 BÌNH DIỆN CƠ,KY HÀ HỌC hình học phẳng
常駐 THƯỜNG TRÚ CƠ,KY QUAN Cơ sở thường trú
工作 CÔNG TÁC CƠ,KY GIỚI máy công cụ
変速 BIẾN TỐC CƠ,KY bộ phận thay đổi tốc độ
報道 BÁO ĐẠO CƠ,KY QUAN cơ quan thông tấn; cơ quan thông tin
圧搾 ÁP TRA CƠ,KY máy ép
圧搾 ÁP TRA CƠ,KY ê-tô;máy nén
受像 THỤ,THỌ TƯỢNG CƠ,KY máy thu;tivi; vô tuyến
原動 NGUYÊN ĐỘNG CƠ,KY động cơ
印刷 ẤN LOÁT CƠ,KY máy in
医療 I,Y LIỆU CƠ,KY GIỚI máy y khoa
動力 ĐỘNG LỰC CƠ,KY máy phát lực
加工 GIA CÔNG CƠ,KY GIỚI máy chế biến
制動 CHẾ ĐỘNG CƠ,KY phanh
出先 XUẤT TIÊN CƠ,KY QUAN Văn phòng chi nhánh
写真 TẢ CHÂN CƠ,KY máy chụp ảnh
内燃 NỘI NHIÊN CƠ,KY QUAN động cơ đốt trong
公共 CÔNG CỘNG CƠ,KY QUAN cơ quan
光学 QUANG HỌC CƠ,KY GIỚI máy quang học
充電 SUNG ĐIỆN CƠ,KY máy nạp bình điện
偵察 TRINH SÁT CƠ,KY máy bay do thám;máy bay thám thính; máy bay trinh sát
信号 TÍN HIỆU CƠ,KY máy đánh tín hiệu
使用 SỬ,SỨ DỤNG CƠ,KY NĂNG tính năng sử dụng
交換 GIAO HOÁN CƠ,KY NĂNG chức năng giao hoán
乾燥 CAN,CÀN,KIỀN TÁO CƠ,KY máy làm khô; máy sấy khô; máy sấy
重工業 TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI máy công nghiệp nặng
送受信 TỐNG THỤ,THỌ TÍN CƠ,KY máy thu phát
軽工業 KHINH CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI máy công nghiệp nhẹ
茶乾燥 TRÀ CAN,CÀN,KIỀN TÁO CƠ,KY máy sấy chè
芝刈り CHI NGẢI CƠ,KY máy xén cỏ
杭打ち HÀNG ĐẢ CƠ,KY máy đóng cọc
最近式 TỐI CẬN THỨC CƠ,KY GIỚI máy móc tối tân
高速演算 CAO TỐC DIỄN TOÁN CƠ,KY CẤU Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính)
電波探知 ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ,KY Rađa
電気洗濯 ĐIỆN KHÍ TẨY TRẠC CƠ,KY máy giặt bằng điện
電気掃除 ĐIỆN KHÍ TẢO TRỪ CƠ,KY máy hút bụi bằng điện
電気実験 ĐIỆN KHÍ THỰC NGHIỆM CƠ,KY máy đo điện
電子計算 ĐIỆN TỬ,TÝ KẾ TOÁN CƠ,KY máy tính điện tử;Máy tính; máy điện toán
電子実験 ĐIỆN TỬ,TÝ THỰC NGHIỆM CƠ,KY máy đo điện tử
電動発動 ĐIỆN ĐỘNG PHÁT ĐỘNG CƠ,KY động cơ điện
警戒管制 CẢNH GIỚI QUẢN CHẾ CƠ,KY Hệ thống Kiểm soát và Báo động
記念日の会に KÝ NIỆM NHẬT CƠ,KY HỘI nhân dịp ngày kỷ niệm
血圧測定 HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY máy đo huyết áp
血圧測定 HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY đo huyết áp
絶滅の危にある TUYỆT DIỆT NGUY CƠ,KY có nguy cơ tuyệt chủng
紛争解決 PHÂN TRANH GIẢI QUYẾT CƠ,KY QUAN Cơ quan Giải quyết Tranh chấp
1 | 2 | 3