Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
勿れ主義の道徳
|
VẬT CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐẠO ĐỨC |
Chủ nghĩa cấm đoán |
利己主義
|
LỢI KỶ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa vị kỷ; chủ nghĩa cá nhân |
利他主義
|
LỢI THA CHỦ,TRÚ NGHĨA |
vị tha |
写実主義
|
TẢ THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
thực niệm luận;thực tại luận |
共産主義
|
CỘNG SẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa cộng sản |
公式主義
|
CÔNG THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa hình thức |
便乗主義者
|
TIỆN THỪA CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
Người cơ hội chủ nghĩa |
伝統主義者
|
TRUYỀN THỐNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
người theo chủ nghĩa truyền thống |
伝統主義
|
TRUYỀN THỐNG CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa truyền thống |
人道主義
|
NHÂN ĐẠO CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa nhân đạo |
人本主義
|
NHÂN BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
nhân bản chủ nghĩa |
享楽主義
|
HƯỞNG NHẠC,LẠC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa hưởng lạc |
中立主義
|
TRUNG LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa trung lập |
超現実主義
|
SIÊU HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa siêu thực |
超国家主義
|
SIÊU QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa siêu quốc gia |
無政府主義
|
VÔ,MÔ CHÍNH,CHÁNH PHỦ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
vô chính phủ |
日和見主義
|
NHẬT HÒA KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa cơ hội |
反植民主義
|
PHẢN THỰC DÂN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa phản thực dân |
反帝国主義者
|
PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
Người chống chủ nghĩa đế quốc |
反帝国主義
|
PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa chống đế quốc |
貿易保護主義
|
MẬU DỊ,DỊCH BẢO HỘ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch |
朝鮮民主主義人民共和国
|
TRIỀU,TRIỆU TIÊN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC |
nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên |
拡張発展主義
|
KHUẾCH TRƯƠNG PHÁT TRIỂN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa bành trướng |
二大政党主義
|
NHỊ ĐẠI CHÍNH,CHÁNH ĐẢNG CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền |
レーニン主義
|
CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa lê-nin |
マルクス主義
|
CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa Mác |
草の根民主主義
|
THẢO CĂN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa dân chủ thường dân |
ことなかれ主義
|
CHỦ,TRÚ NGHĨA |
nguyên tắc hòa bình bằng mọi giá |
イスラム原理主義
|
NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống |
マルクス.レーニン主義
|
CHỦ,TRÚ NGHĨA |
mác-lênin |
マルクス・レーニン主義
|
CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa Mác-Lê-nin |