1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
勿れ主の道徳 VẬT CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐẠO ĐỨC Chủ nghĩa cấm đoán
利己主 LỢI KỶ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa vị kỷ; chủ nghĩa cá nhân
利他主 LỢI THA CHỦ,TRÚ NGHĨA vị tha
写実主 TẢ THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA thực niệm luận;thực tại luận
共産主 CỘNG SẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa cộng sản
公式主 CÔNG THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa hình thức
便乗主 TIỆN THỪA CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người cơ hội chủ nghĩa
伝統主 TRUYỀN THỐNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ người theo chủ nghĩa truyền thống
伝統主 TRUYỀN THỐNG CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa truyền thống
人道主 NHÂN ĐẠO CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa nhân đạo
人本主 NHÂN BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA nhân bản chủ nghĩa
享楽主 HƯỞNG NHẠC,LẠC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa hưởng lạc
中立主 TRUNG LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa trung lập
超現実主 SIÊU HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa siêu thực
超国家主 SIÊU QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa siêu quốc gia
無政府主 VÔ,MÔ CHÍNH,CHÁNH PHỦ CHỦ,TRÚ NGHĨA vô chính phủ
日和見主 NHẬT HÒA KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa cơ hội
反植民主 PHẢN THỰC DÂN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa phản thực dân
反帝国主 PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người chống chủ nghĩa đế quốc
反帝国主 PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa chống đế quốc
貿易保護主 MẬU DỊ,DỊCH BẢO HỘ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch
朝鮮民主主人民共和国 TRIỀU,TRIỆU TIÊN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên
拡張発展主 KHUẾCH TRƯƠNG PHÁT TRIỂN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa bành trướng
二大政党主 NHỊ ĐẠI CHÍNH,CHÁNH ĐẢNG CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền
レーニン主 CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa lê-nin
マルクス主 CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa Mác
草の根民主主 THẢO CĂN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân chủ thường dân
ことなかれ主 CHỦ,TRÚ NGHĨA nguyên tắc hòa bình bằng mọi giá
イスラム原理主 NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
マルクス.レーニン主 CHỦ,TRÚ NGHĨA mác-lênin
マルクス・レーニン主 CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa Mác-Lê-nin
1 | 2