Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
協賛
|
HIỆP TÁN |
sự hiệp lực; sự giúp nhau; sự hợp lực; hiệp lực; hợp lực; giúp nhau |
協議会
|
HIỆP NGHỊ HỘI |
hội nghị |
協議する
|
HIỆP NGHỊ |
bàn soạn;hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận;hội ý;thương lượng;thương thuyết |
協議
|
HIỆP NGHỊ |
hội nghị; hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận;sự đàm phán; sự thỏa thuận; sự hội đàm; cuộc thảo luận; đàm phán; thỏa thuận; hội đàm; thảo luận; trao đổi;thương |
協調する
|
HIỆP ĐIỀU |
hiệp lực; trợ giúp |
協調
|
HIỆP ĐIỀU |
sự hiệp lực; sự trợ giúp; sự hợp lực; sự hợp tác; hiệp lực; trợ giúp; hợp lực; hợp tác; cùng nhau |
協約
|
HIỆP ƯỚC |
hiệp ước;ước |
協定する
|
HIỆP ĐỊNH |
giao hẹn |
協定
|
HIỆP ĐỊNH |
hiệp định; hiệp ước |
協奏曲
|
HIỆP TẤU KHÚC |
hiệp tấu khúc; khúc hiệp tấu |
協商する
|
HIỆP THƯƠNG |
hiệp thương |
協同
|
HIỆP ĐỒNG |
đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết |
協力者(悪事の)
|
HIỆP LỰC GIẢ ÁC SỰ |
đồng lõa |
協力者
|
HIỆP LỰC GIẢ |
đồng sự;người hợp tác; người hiệp lực; đối tác |
協力な
|
HIỆP LỰC |
có chí;lực lưỡng;mạnh tay |
協力する
|
HIỆP LỰC |
góp sức;hiệp lực; hợp tác;hiệp sức |
協力
|
HIỆP LỰC |
chung sức;sự hợp tác; hợp tác; sự hiệp lực; hiệp lực |
協会
|
HIỆP HỘI |
dặn;hiệp hoà;hiệp hội;tổ chức |
協
|
HIỆP |
hiệp (hội) |
非協定運賃
|
PHI HIỆP ĐỊNH VẬN NHẪM |
suất cước ngoài hiệp hội |
農協
|
NÔNG HIỆP |
hợp tác xã nông nghiệp; hội nông dân |
妥協関税率
|
THỎA HIỆP QUAN THUẾ XUẤT |
suất thuế thỏa hiệp |
妥協案
|
THỎA HIỆP ÁN |
bản thỏa hiệp |
妥協する
|
THỎA HIỆP |
thỏa hợp;thỏa thuận |
妥協する
|
THỎA HIỆP |
thỏa hiệp |
妥協
|
THỎA HIỆP |
sự thỏa hiệp |
ご協力
|
HIỆP LỰC |
sự cộng tác; sự hợp tác; cộng tác; hợp tác |
長期協定
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định dài hạn |
通貨協定
|
THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH |
hiệp định tiền tệ |
農業協同組合
|
NÔNG NGHIỆP HIỆP ĐỒNG TỔ HỢP |
Hợp tác xã nông nghiệp |
貿易協約
|
MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC |
hiệp ước thương mại |
貿易協定
|
MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán;hiệp định thương mại |
補助協定
|
BỔ TRỢ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định bổ sung |
紳士協定
|
THÂN SỸ,SĨ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định thân sĩ |
税関協定
|
THUẾ QUAN HIỆP ĐỊNH |
điều lệ (thể lệ) hải quan |
社会協約
|
XÃ HỘI HIỆP ƯỚC |
dân ước |
直接協議
|
TRỰC TIẾP HIỆP NGHỊ |
cuộc thảo luận trực tiếp |
特別協約
|
ĐẶC BIỆT HIỆP ƯỚC |
đặc ước |
清算協定
|
THANH TOÁN HIỆP ĐỊNH |
hiệp định bù trừ |
海外協力隊
|
HẢI NGOẠI HIỆP LỰC ĐỘI |
tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế; tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại |
暫定協定
|
TẠM ĐỊNH HIỆP ĐỊNH |
hiệp định tạm thời |
日米協
|
NHẬT MỄ HIỆP |
Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ |
日独協会
|
NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI |
Hiệp hội Nhật Bản - Đức |
放送協会
|
PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Đài phát thanh và truyền hình |
支払協定
|
CHI PHẤT HIỆP ĐỊNH |
hiệp định trả tiền |
成文協定
|
THÀNH VĂN HIỆP ĐỊNH |
hiệp định thành văn;hiệp định viết |
国際協定
|
QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định quốc tế |
商品協定
|
THƯƠNG PHẨM HIỆP ĐỊNH |
hiệp định hàng hoá |
双務協定
|
SONG VỤ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định hai bên |
友好協力条約
|
HỮU HIẾU,HẢO HIỆP LỰC ĐIỀU ƯỚC |
hiệp ước hữu nghị và hợp tác |
友好協会
|
HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
hội hữu nghị |
包括協定
|
BAO QUÁT HIỆP ĐỊNH |
hiệp định khung |
労資協調
|
LAO TƯ HIỆP ĐIỀU |
sự hiệp lực giữa lao động và tư sản |
仲裁協定
|
TRỌNG TÀI HIỆP ĐỊNH |
điều ước trọng tài |
非公式協議
|
PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ |
hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức |
英規格協会
|
ANH QUY CÁCH HIỆP HỘI |
Cơ quan Tiêu chuẩn Anh |
政府間協定
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN HIỆP ĐỊNH |
hiệp định liên chính phủ |
多国間協定
|
ĐA QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH |
hiệp định nhiều bên |
二国間協定
|
NHỊ QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH |
hiệp định hai bên |
アジア協力対話
|
HIỆP LỰC ĐỐI THOẠI |
đối thoại Hợp tác Châu Á |
長期通商協定
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán dài hạn |
貿易決済協定
|
MẬU DỊ,DỊCH QUYẾT TẾ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán và thanh toán |
貿易業者協会
|
MẬU DỊ,DỊCH NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
英国銀行協会
|
ANH QUỐC NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI |
Hiệp hội các ngân hàng Anh |
英国放送協会
|
ANH QUỐC PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Công ty Phát thanh Anh |
英国俳句協会
|
ANH QUỐC BÀI CÚ HIỆP HỘI |
Hiệp hội Haiku Anh |
経済技術協力行動計画
|
KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA |
Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật) |
米経営者協会
|
MỄ KINH DOANH,DINH GIẢ HIỆP HỘI |
Hiệp hội Quản lý Mỹ |
相互保険協会
|
TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM HIỆP HỘI |
hội bảo vệ và bồi thường |
海外経済協力基金
|
HẢI NGOẠI KINH TẾ HIỆP LỰC CƠ KIM |
Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại |
日本規格協会
|
NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI |
Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản |
日本放送協会
|
NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Đài truyền hình trung ương Nhật Bản |
日中友好協会
|
NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc |
国際開発協会
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI |
hiệp hội phát triển quốc tế |
国際船主協会
|
QUỐC TẾ THUYỀN CHỦ,TRÚ HIỆP HỘI |
hiệp hội chủ tàu quốc tế |
国際経済協力銀行
|
QUỐC TẾ KINH TẾ HIỆP LỰC NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế |
商品貿易協約
|
THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC |
hiệp ước thương mại và hàng hoá |
商品供給協定
|
THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP HIỆP ĐỊNH |
hiệp định cung cấp hàng hoá |
商品交換協定
|
THƯƠNG PHẨM GIAO HOÁN HIỆP ĐỊNH |
hiệp định trao đổi hàng hoá |
互恵通商協定
|
HỖ HUỆ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán hai chiều |
バーター協定
|
HIỆP ĐỊNH |
hiệp định hàng đổi hàng |
サービス協定
|
HIỆP ĐỊNH |
hiệp định dịch vụ |
長期賃貸借協定(設備)
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ NHẪM THẢI TÁ HIỆP ĐỊNH THIẾT BỊ |
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) |
輸出入業者協会
|
THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
米生命保険協会
|
MỄ SINH MỆNH BẢO HIỂM HIỆP HỘI |
Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ |
米国家規格協会
|
MỄ QUỐC GIA QUY CÁCH HIỆP HỘI |
Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ |
米ホッケー協会
|
MỄ HIỆP HỘI |
Hiệp hội Hockey Mỹ |
欧州大西洋協力理事会
|
ÂU CHÂU ĐẠI TÂY DƯƠNG HIỆP LỰC LÝ SỰ HỘI |
Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương |
子供の権利協会
|
TỬ,TÝ CUNG QUYỀN LỢI HIỆP HỘI |
Hội đồng Quyền Trẻ em |
二国間投資協定
|
NHỊ QUỐC GIAN ĐẦU TƯ HIỆP ĐỊNH |
Hiệp định Đầu tư Song phương |
ユーロ銀行協会
|
NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI |
Hiệp hội Ngân hàng Euro |
カナダ放送協会
|
PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Đài phát thanh và truyền hình Canada |
カナダ国際協力評議会
|
QUỐC TẾ HIỆP LỰC BÌNH NGHỊ HỘI |
Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada |
欧州国際学校協議会
|
ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI |
Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu |
欧州ビジネス協議会
|
ÂU CHÂU HIỆP NGHỊ HỘI |
Hội đồng Kinh doanh Châu Âu |
大学技術管理協会
|
ĐẠI HỌC KỸ THUẬT QUẢN LÝ HIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp |
国際農業研究協議グループ
|
QUỐC TẾ NÔNG NGHIỆP NGHIÊN CỨU HIỆP NGHỊ |
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế |
中欧自由貿易協定
|
TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH |
Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu |
ロンドン保険協会
|
BẢO HIỂM HIỆP HỘI |
hội bảo hiểm luân đôn |
アメリカ家族協会
|
GIA TỘC HIỆP HỘI |
Tổ chức Gia đình Mỹ; Hiệp hội gia đình Hoa Kỳ |