Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
欧州国際学校協議会
|
ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI |
Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu |
ASEAN産業協力計画
|
SẢN NGHIỆP HIỆP LỰC KẾ HỌA |
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN |
女性の地位向上協会
|
NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI |
Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ |
ヨーロッパ通貨協定
|
THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH |
hiệp định tiền tệ châu Âu |
日本・中国友好協会
|
NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
hội Nhật Trung hữu nghị |
国際演劇評論家協会
|
QUỐC TẾ DIỄN KỊCH BÌNH LUẬN GIA HIỆP HỘI |
Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế |
アジア太平洋経済協力会議
|
THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ |
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương |
アジア太平洋経済協力会議
|
THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ |
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương |
ブラジルサッカー協会
|
HIỆP HỘI |
Liên đoàn Bóng đá Braxin |
フランス市長村長協会
|
THỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG THÔN TRƯỜNG,TRƯỢNG HIỆP HỘI |
Hiệp hội các Thị trưởng Pháp |
国際見本市展覧会協会
|
QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI |
hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế |
輸入組合輸入業者協定
|
THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP ĐỊNH |
hiệp hội các nhà nhập khẩu |
国際経済商学学生協会
|
QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI |
Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế |
輸入組合輸入業者協会
|
THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
hiệp hội các nhà xuất khẩu |
西アフリカ農村自立協力会
|
TÂY NÔNG THÔN TỰ LẬP HIỆP LỰC HỘI |
Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi |
経済緊密化自由貿易協定
|
KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH |
Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ |
日本・ベトナム友好協会
|
NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
hội Nhật Việt hữu nghị |
欧州自動車製造業者協会
|
ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu |
米国投資管理・調査協会
|
MỄ QUỐC ĐẦU TƯ QUẢN LÝ ĐIỀU TRA HIỆP HỘI |
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư |
社団法人音楽電子事業協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI |
Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử |
アジア太平洋機械翻訳協会
|
THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ,KY GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI |
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT;Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương; AAMT |
財団法人海外技術者研修協会
|
TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI |
Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại |
社団法人国際日本語普及協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI |
Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |
カンボジア地域経済開発協会
|
ĐỊA VỰC KINH TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI |
Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia |
カリフォルニア製造業者協会
|
CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà sản xuất California |
国際クリスチャンスクール協会
|
QUỐC TẾ HIỆP HỘI |
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo |
進歩的コミュニケーション協会
|
TIẾN,TẤN BỘ ĐÍCH HIỆP HỘI |
Hiệp hội Liên lạc phát triển |
国際マラソンロードレース協会
|
QUỐC TẾ HIỆP HỘI |
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế |
国際フィルム・コミッション協会
|
QUỐC TẾ HIỆP HỘI |
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế |
東京ファッションデザイナー協議会
|
ĐÔNG KINH HIỆP NGHỊ HỘI |
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo |
テレビゲームソフトウェア流通協会
|
LƯU THÔNG HIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV |
欧州持続可能なエネルギー産業協会
|
ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI |
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững |
アラスカ シーフードマーケティング協会
|
HIỆP HỘI |
Viện Marketing Thực phẩm Alaska; Hiệp hội marketing thực phẩm Alaska |
社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI |
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính |
社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN HIỆP HỘI |
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính |