1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
アフガン女性議会 NỮ TÍNH,TÁNH HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Phụ nữ Apganixtan
ASEAN産業力計画 SẢN NGHIỆP HIỆP LỰC KẾ HỌA Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN
日本・中国友好 NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội Nhật Trung hữu nghị
女性の地位向上 NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ
国際演劇評論家 QUỐC TẾ DIỄN KỊCH BÌNH LUẬN GIA HIỆP HỘI Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế
ヨーロッパ通貨 THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH hiệp định tiền tệ châu Âu
輸入組合輸入業者 THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP ĐỊNH hiệp hội các nhà nhập khẩu
輸入組合輸入業者 THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất khẩu
国際見本市展覧会 QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế
国際経済商学学生 QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế
ブラジルサッカー HIỆP HỘI Liên đoàn Bóng đá Braxin
フランス市長村長 THỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG THÔN TRƯỜNG,TRƯỢNG HIỆP HỘI Hiệp hội các Thị trưởng Pháp
アジア太平洋経済力会議 THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
アジア太平洋経済力会議 THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương
西アフリカ農村自立力会 TÂY NÔNG THÔN TỰ LẬP HIỆP LỰC HỘI Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi
経済緊密化自由貿易 KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ
米国投資管理・調査 MỄ QUỐC ĐẦU TƯ QUẢN LÝ ĐIỀU TRA HIỆP HỘI Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư
欧州自動車製造業者 ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu
日本・ベトナム友好 NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội Nhật Việt hữu nghị
社団法人音楽電子事業 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử
アジア太平洋機械翻訳 THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ,KY GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT;Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
財団法人海外技術者研修 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại
社団法人国際日本語普及 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật
カンボジア地域経済開発 ĐỊA VỰC KINH TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia
カリフォルニア製造業者 CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất California
進歩的コミュニケーション TIẾN,TẤN BỘ ĐÍCH HIỆP HỘI Hiệp hội Liên lạc phát triển
国際マラソンロードレース QUỐC TẾ HIỆP HỘI Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế
国際クリスチャンスクール QUỐC TẾ HIỆP HỘI Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo
東京ファッションデザイナー議会 ĐÔNG KINH HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo
国際フィルム・コミッション QUỐC TẾ HIỆP HỘI Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế
欧州持続可能なエネルギー産業 ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững
テレビゲームソフトウェア流通 LƯU THÔNG HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV
アラスカ シーフードマーケティング HIỆP HỘI Viện Marketing Thực phẩm Alaska; Hiệp hội marketing thực phẩm Alaska
社団法人コンピュータソフトウェア著作権 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính
社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN HIỆP HỘI Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính
1 | 2