Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
強風
|
CƯỜNG PHONG |
gió mạnh; bão |
強震
|
CƯỜNG CHẤN |
bão táp |
強迫する
|
CƯỜNG BÁCH |
bức ép |
強請る
|
CƯỜNG THỈNH |
kì kèo xin xỏ;nằn nì xin xỏ |
強請する
|
CƯỜNG THỈNH |
gượng gạo;nài nỉ |
強請
|
CƯỜNG THỈNH |
sự hăm dọa tống tiền; hăm dọa tống tiền;tầm nã |
強調する
|
CƯỜNG ĐIỀU |
đề cao |
強調する
|
CƯỜNG ĐIỀU |
nhấn mạnh |
強調
|
CƯỜNG ĐIỀU |
sự nhấn mạnh; nhấn mạnh; sự nhấn giọng; nhấn giọng |
強要する
|
CƯỜNG YẾU |
bắt bí;bắt chẹt;bóp chẹt;cào cấu;cưỡng bách;đòi hỏi;ép nài |
強要しない
|
CƯỜNG YẾU |
miễn chấp |
強要
|
CƯỜNG YẾU |
sự ép buộc; ép buộc; buộc; ép; cưỡng chế |
強行する
|
CƯỜNG HÀNH,HÀNG |
cưỡng chế; ép buộc; thúc ép;kiên quyết tiến hành; quyết tâm;nỡ;nỡ lòng |
強行
|
CƯỜNG HÀNH,HÀNG |
việc kiên quyết tiến hành; sự thúc ép; sự ép buộc; sự bắt buộc; ép buộc; thúc ép; bắt buộc; ép |
強硬
|
CƯỜNG NGẠNH |
ngoan cường; cứng rắn; kiên quyết; mạnh mẽ; dứt khoát; kiên định;sự ngoan cường; sự cứng rắn; sự kiên quyết; sự mạnh mẽ; sự dứt khoát; sự kiên định; ngoan cường; cứng rắn; kiên quyết; mạnh mẽ; dứt khoát; kiên định |
強盗をする
|
CƯỜNG ĐẠO |
cướp |
強盗
|
CƯỜNG ĐẠO |
cường lực;gian tặc;sự ăn cướp; sự ăn trộm; ăn cướp; ăn trộm; trộm cướp; cướpc; vụ cướp;tên trộm;thảo khấu |
強烈な食欲
|
CƯỜNG LIỆT THỰC DỤC |
háu ăn |
強烈
|
CƯỜNG LIỆT |
chói chang;quyết liệt; mạnh; mạnh mẽ; sốc;sự quyết liệt; sự mạnh mẽ; quyết liệt; mạnh mẽ; mạnh |
強気取引
|
CƯỜNG KHÍ THỦ DẪN |
giao dịch đầu cơ lên giá |
強気価格
|
CƯỜNG KHÍ GIÁ CÁCH |
giá lên |
強気
|
CƯỜNG KHÍ |
sự vững chắc; sự kiên định; sự vững vàng;vững chắc; kiên định; vững vàng |
強敵
|
CƯỜNG ĐỊCH |
kẻ địch mạnh |
強情
|
CƯỜNG TÌNH |
bướng; bướng bỉnh; cứng đầu; bảo thủ; khó bảo;sự bướng bỉnh; sự cứng đầu; sự bảo thủ; sự khó bảo |
強張る
|
CƯỜNG TRƯƠNG |
cứng; cứng nhắc; nghiêm; nghiêm khắc |
強弱
|
CƯỜNG NHƯỢC |
sự mạnh yếu; cái mạnh yếu; mạnh yếu; trầm bổng; trọng âm |
強引に
|
CƯỜNG DẪN |
cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc |
強引
|
CƯỜNG DẪN |
cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc;sự cưỡng bức; sự bắt buộc; sự ép làm bằng vũ lực |
強度
|
CƯỜNG ĐỘ |
cườngđộ;độ bền |
強姦する
|
CƯỜNG GIAN |
hiếp dâm;hiếp đáp |
強姦
|
CƯỜNG GIAN |
cường dâm |
強奪する
|
CƯỜNG ĐOẠT |
cướp; cướp bóc; cướp phá; trấn lột |
強奪
|
CƯỜNG ĐOẠT |
sự cướp; sự cướp bóc; sự cướp phá |
強大な
|
CƯỜNG ĐẠI |
hùng cường |
強壮
|
CƯỜNG TRÁNG |
cường tráng; khỏe mạnh;sự cường tráng; sự khỏe mạnh; tác dụng tăng cường sinh lực |
強圧する
|
CƯỜNG ÁP |
bắt ép |
強圧
|
CƯỜNG ÁP |
cưỡng ép |
強国
|
CƯỜNG QUỐC |
cường quốc; nước mạnh |
強固な
|
CƯỜNG CỔ |
cứng cáp;đanh;đanh thép;sắt đá;vững mạnh |
強固
|
CƯỜNG CỔ |
củng cố;kiên cố; vững chắc; vững mạnh; chắc chắn; bền chắc; bền vững; bền chặt;kiên cường;sự kiên cường; sự mạnh mẽ; sự kiên cố; sự vững chắc; sự vững mạnh; sự chắc chắn; sự bền chắc; sự bền vững; sự kiên định |
強化する
|
CƯỜNG HÓA |
bồi bổ;làm mạnh lên; củng cố; tăng cường; đẩy mạnh |
強化
|
CƯỜNG HÓA |
sự củng cố; sự mạnh lên; sự tăng cường; sự đẩy mạnh; củng cố; tăng cường; đẩy mạnh |
強力な
|
CƯỜNG LỰC |
dẻo sức;hùng hậu;khỏe mạnh;vững mạnh |
強力
|
CƯỜNG LỰC |
sự mạnh mẽ; sự hùng mạnh; sự hùng cường; sức mạnh lớn;sung sức;vạm vỡ;mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh; hùng cường; có sức mạnh lớn |
強制送還
|
CƯỜNG CHẾ TỐNG HOÀN |
bị cưỡng chế trả tiền về nước |
強制退去
|
CƯỜNG CHẾ THOÁI,THỐI KHỨ,KHỦ |
bị bắt buộc dọn đi |
強制的
|
CƯỜNG CHẾ ĐÍCH |
miễn cưỡng |
強制労働
|
CƯỜNG CHẾ LAO ĐỘNG |
lao dịch;lao động cưỡng bức; ép phải làm việc; cưỡng chế lao động;lao hình |
強制を張る
|
CƯỜNG CHẾ TRƯƠNG |
khăng khăng |
強制する
|
CƯỜNG CHẾ |
bức bách;câu thúc;cưỡng chế; cưỡng bức; cưỡng ép; ép buộc; bắt buộc; ép; bắt;ép uổng;gạ;gượng;nài ép;ức hiếp |
強制
|
CƯỜNG CHẾ |
sách nhiễu;sự cưỡng chế; sự cưỡng bức; cưỡng chế; cưỡng bức; bắt buộc; ép buộc |
強健
|
CƯỜNG KIỆN |
bạo quyền;cường quyền;khỏe mạnh; tráng kiện;sự khỏe mạnh; sự tráng kiện; sự nổi bắp; sự vạm vỡ |
強める
|
CƯỜNG |
làm khoẻ; làm mạnh |
強まる
|
CƯỜNG |
khoẻ; khoẻ lên;Tăng lên; mạnh lên |
強ち
|
CƯỜNG |
không phải bao giờ; không nhất thiết |
強さ
|
CƯỜNG |
sức mạnh |
強く結びつく
|
CƯỜNG KẾT |
vấn vương |
強く投げる
|
CƯỜNG ĐẦU |
dộng;văng |
強く愛着する
|
CƯỜNG ÁI TRƯỚC |
vấn vương |
強く吹く
|
CƯỜNG XUY,XÚY |
thổi to |
強くふり回す
|
CƯỜNG HỒI |
vung vảy |
強い酒
|
CƯỜNG TỬU |
rượu mạnh |
強い足
|
CƯỜNG TÚC |
vững chân |
強い匂いがする
|
CƯỜNG xxx |
nồng nặc |
強いる
|
CƯỜNG |
cưỡng bức; bắt buộc; áp đặt; ắp chế |
強いて
|
CƯỜNG |
khăng khăng; nhấn mạnh |
強い
|
CƯỜNG |
đanh;khỏe;mạnh; khoẻ; bền |
頑強な
|
NGOAN CƯỜNG |
bền gan;cang trực;quật cường |
頑強
|
NGOAN CƯỜNG |
ngoan cường; anh dũng; kiên cường; bền cứng; cứng cỏi;sự ngoan cường; sự anh dũng; sự kiên cường; sự cứng cỏi; tính cứng;ương ngạnh |
辻強盗
|
xxx CƯỜNG ĐẠO |
Kẻ cướp đường |
補強する
|
BỔ CƯỜNG |
tăng cường; gia cố |
補強
|
BỔ CƯỜNG |
bổ sung cho mạnh lên;sự tăng cường; sự gia cố |
根強い
|
CĂN CƯỜNG |
sâu rễ; sâu rễ bền gốc; bén rễ sâu |
最強
|
TỐI CƯỜNG |
mạnh nhất; cái mạnh nhất |
心強い
|
TÂM CƯỜNG |
cổ vũ; khích lệ; khuyến khích |
年強い
|
NIÊN CƯỜNG |
trẻ con sinh trong nửa đầu năm |
富強
|
PHÚ CƯỜNG |
giàu có hùng mạnh; phú cường; hùng cường;sự giàu có hùng mạnh; sự phú cường; sự hùng cường |
勉強家
|
MIỄN CƯỜNG GIA |
người học hành chăm chỉ; người chuyên cần học tập |
勉強を続ける
|
MIỄN CƯỜNG TỤC |
tiếp tục học |
勉強の成績がよい
|
MIỄN CƯỜNG THÀNH TÍCH |
học giỏi |
勉強する
|
MIỄN CƯỜNG |
học tập; học; nghiên cứu |
勉強が大好きな
|
MIỄN CƯỜNG ĐẠI HIẾU,HẢO |
ham học |
勉強
|
MIỄN CƯỜNG |
việc học hành; sự học hành |
力強い
|
LỰC CƯỜNG |
khoẻ mạnh; tràn đầy sức lực; mạnh mẽ; có sức mạnh lớn;vững |
風が強く吹く
|
PHONG CƯỜNG XUY,XÚY |
gió thổi to |
長期強度
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ CƯỜNG ĐỘ |
độ dai bền |
粘り強い
|
NIÊM CƯỜNG |
kiên trì dẻo dai |
我慢強い
|
NGÃ MẠN CƯỜNG |
khắc khổ;kiên trì; nhẫn nại; bền gan; bền chí; kiên nhẫn |
我が強い
|
NGÃ CƯỜNG |
ích kỷ; vị kỷ; bướng bỉnh; cứng đầu |
忍耐強い
|
NHẪN NẠI CƯỜNG |
nhẫn nại |
忍耐強い
|
NHẪN NẠI CƯỜNG |
kiên nhẫn |
忍耐強い
|
NHẪN NẠI CƯỜNG |
dẻo vai |
結婚を強制する
|
KẾT HÔN CƯỜNG CHẾ |
bức hôn |
泥棒と強盗
|
NÊ BỔNG CƯỜNG ĐẠO |
trộm cướp |
意志の強固な
|
Ý CHI CƯỜNG CỔ |
vững lòng |
イオン強度
|
CƯỜNG ĐỘ |
cường độ ion |
せん断強度
|
ĐOÀN,ĐOẠN CƯỜNG ĐỘ |
lực cắt ngang |
せん断強さ
|
ĐOÀN,ĐOẠN CƯỜNG |
lực cắt ngang |
上手に勉強する
|
THƯỢNG THỦ MIỄN CƯỜNG |
học giỏi |
一生懸命勉強する
|
NHẤT SINH HUYỀN MỆNH MIỄN CƯỜNG |
chăm học;gắng học |