Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
教養する
|
GIÁO DƯỠNG |
có học |
教養がある
|
GIÁO DƯỠNG |
lễ nghĩa |
教養
|
GIÁO DƯỠNG |
sự nuôi dưỡng; sự giáo dục; sự giáo dưỡng |
教諭
|
GIÁO DỤ |
giáo viên |
教訓する
|
GIÁO HUẤN |
chỉ bảo |
教訓
|
GIÁO HUẤN |
châm ngôn;lời giáo huấn; bài học |
教育部
|
GIÁO DỤC BỘ |
bộ học |
教育費用の返済
|
GIÁO DỤC PHÍ DỤNG PHẢN TẾ |
hoàn trả chi phí đào tạo; bồi hoàn chi phí đào tạo |
教育課程
|
GIÁO DỤC KHÓA TRÌNH |
giáo trình |
教育訓練省
|
GIÁO DỤC HUẤN LUYỆN TỈNH |
Bộ giáo dục và đào tạo |
教育省
|
GIÁO DỤC TỈNH |
bộ học |
教育機関
|
GIÁO DỤC CƠ,KY QUAN |
học đường |
教育家
|
GIÁO DỤC GIA |
nhà giáo |
教育学
|
GIÁO DỤC HỌC |
giáo học |
教育基金の会
|
GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI |
quỹ giáo dục |
教育団
|
GIÁO DỤC ĐOÀN |
đoàn giáo dục |
教育制度
|
GIÁO DỤC CHẾ ĐỘ |
học chế |
教育を助成する
|
GIÁO DỤC TRỢ THÀNH |
khuyến học |
教育とメディア連絡センター
|
GIÁO DỤC LIÊN LẠC |
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin |
教育する
|
GIÁO DỤC |
có học;dạy học;giáo dục; dạy dỗ; đào tạo; dạy |
教育
|
GIÁO DỤC |
giáo dục;sự giáo dục; sự dạy dỗ; giáo dục; dạy dỗ; sự đào tạo; đào tạo; dạy |
教義を伝える
|
GIÁO NGHĨA TRUYỀN |
truyền giáo |
教義に従う
|
GIÁO NGHĨA INH,TÒNG |
theo đạo |
教義
|
GIÁO NGHĨA |
giáo lý |
教練
|
GIÁO LUYỆN |
mũi khoan; máy khoan;tập luyện; thực tập |
教科書
|
GIÁO KHOA THƯ |
giáo trình; sách giáo khoa |
教示する
|
GIÁO THỊ |
chỉ giáo; hướng dẫn; giảng dạy |
教示
|
GIÁO THỊ |
chỉ giáo; hướng dẫn; giảng dạy |
教理
|
GIÁO LÝ |
đạo;giáo lý |
教条主義
|
GIÁO ĐIỀU CHỦ,TRÚ NGHĨA |
giáo điều |
教材
|
GIÁO TÀI |
tài liệu giảng dạy; giáo trình; giáo trình giảng dạy; sách giáo khoa |
教授
|
GIÁO THỤ,THỌ |
giảng viên;giáo sư;giáo thụ;sự giáo dục; giáo dục; giảng dạy |
教徒
|
GIÁO ĐỒ |
tín đồ; con chiên ngoan đạo |
教師をする
|
GIÁO SƯ |
làm thầy |
教師
|
GIÁO SƯ |
giáo sư;giáo viên; giảng viên;ông giáo;ông thầy;thầy;tiên sinh |
教導する
|
GIÁO ĐAO |
khuyến dụ |
教導
|
GIÁO ĐAO |
giảng dụ |
教室
|
GIÁO THẤT |
buồng học;phòng học; lớp học |
教壇
|
GIÁO ĐÀN |
đàn |
教唆
|
GIÁO TOA |
chủ mưu; sự chủ mưu; sự răn dạy; sự dạy bảo; sự xúi giục; sự xúi bẩy; sự thủ mưu; sự khích; sự khẩn khoản; sự nài xin |
教員
|
GIÁO VIÊN |
giáo học;giáo viên |
教化を始める
|
GIÁO HÓA THỦY |
khai tâm |
教化する
|
GIÁO HÓA |
huấn dụ |
教化
|
GIÁO HÓA |
giáo hóa;giáo khoa |
教務
|
GIÁO VỤ |
giáo vụ |
教典
|
GIÁO ĐIỂN |
pháp tạng |
教会
|
GIÁO HỘI |
giáo đường; nhà thờ |
教わる
|
GIÁO |
được dạy |
教え方
|
GIÁO PHƯƠNG |
cách dạy dỗ; cách giảng dạy |
教える
|
GIÁO |
chỉ dẫn;chỉ dạy;dạy dỗ; chỉ bảo; dạy;giảng dậy;huấn dụ;kể; chỉ; nói |
教えにくい
|
GIÁO |
khó dạy |
教え
|
GIÁO |
lời dạy dỗ; lời chỉ dẫn |
邪教
|
TÀ GIÁO |
dị giáo;tà giáo |
道教
|
ĐẠO GIÁO |
đạo Lão;lão giáo |
調教師
|
ĐIỀU GIÁO SƯ |
người dạy thú |
調教
|
ĐIỀU GIÁO |
sự huấn luyện (thú) |
説教
|
THUYẾT GIÁO |
sự thuyết giáo |
背教者
|
BỐI GIÁO GIẢ |
Người bội tín; người bỏ đạo |
背教
|
BỐI GIÁO |
sự ly khai; sự bỏ đạo; sự bỏ Đảng |
聖教
|
THÀNH GIÁO |
thánh đạo |
異教
|
DỊ GIÁO |
dị giáo; giáo phái khác;ngoại đạo;tà giáo |
無教養
|
VÔ,MÔ GIÁO DƯỠNG |
đểu giả |
無教育の
|
VÔ,MÔ GIÁO DỤC |
dốt nát |
無教育
|
VÔ,MÔ GIÁO DỤC |
vô học |
殉教者
|
TUẪN GIÁO GIẢ |
kẻ chết vì đạo; kẻ tuẫn đạo |
旧教
|
CỰU GIÁO |
đạo Thiên Chúa |
日教組
|
NHẬT GIÁO TỔ |
Hiệp hội cán bộ giáo dục Nhật Bản |
新教
|
TÂN GIÁO |
đạo tin lành;tân giáo |
序教員
|
TỰ GIÁO VIÊN |
cô giáo |
布教する
|
BỐ GIÁO |
truyền giáo |
布教
|
BỐ GIÁO |
sự truyền giáo |
宣教師
|
TUYÊN GIÁO SƯ |
mục sư;người truyền giáo |
宣教
|
TUYÊN GIÁO |
tuyên giáo |
宗教改革
|
TÔN,TÔNG GIÁO CẢI CÁCH |
cuộc cải cách tôn giáo |
宗教家
|
TÔN,TÔNG GIÁO GIA |
đạo sĩ |
宗教名
|
TÔN,TÔNG GIÁO DANH |
pháp danh |
宗教の旗
|
TÔN,TÔNG GIÁO KỲ |
phướn |
宗教
|
TÔN,TÔNG GIÁO |
đạo;đạo giáo;tôn giáo |
国教
|
QUỐC GIÁO |
quốc giáo |
回教徒
|
HỒI GIÁO ĐỒ |
Tín đồ hồi giáo |
回教寺院
|
HỒI GIÁO TỰ VIỆN |
Nhà thờ hồi giáo |
回教国
|
HỒI GIÁO QUỐC |
nước hồi giáo |
回教する
|
HỒI GIÁO |
hồi giáo |
回教
|
HỒI GIÁO |
đạo Hồi |
司教
|
TƯ,TY GIÁO |
đức cha |
助教授
|
TRỢ GIÁO THỤ,THỌ |
sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng;trợ giáo |
公教育
|
CÔNG GIÁO DỤC |
giáo dục công; giáo dục công lập |
公教会
|
CÔNG GIÁO HỘI |
Nhà thờ công giáo (la mã) |
公教
|
CÔNG GIÁO |
Đạo thiên chúa; công giáo |
儒教学者の行為一門
|
NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI NHẤT MÔN |
nho môn |
儒教学者の行為
|
NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI |
nho hạnh |
儒教学者の伝統
|
NHO GIÁO HỌC GIẢ TRUYỀN THỐNG |
nho phong |
儒教学者
|
NHO GIÁO HỌC GIẢ |
nho gia;nho giáo |
儒教学制
|
NHO GIÁO HỌC CHẾ |
nho sinh |
儒教
|
NHO GIÁO |
cung cầu;đạo khổng; khổng giáo; nho giáo |
仏教概論
|
PHẬT GIÁO KHÁI LUẬN |
pháp môn |
仏教救援センター
|
PHẬT GIÁO CỨU VIÊN,VIỆN |
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật |
仏教徒
|
PHẬT GIÁO ĐỒ |
tín đồ phật giáo |
仏教を広める
|
PHẬT GIÁO QUẢNG |
truyền bá Phật giáo |
仏教の旗
|
PHẬT GIÁO KỲ |
phướn |