| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 仏教 | PHẬT GIÁO | đạo phật; phật giáo |
| 音楽教師 | ÂM NHẠC,LẠC GIÁO SƯ | nhạc sư |
| 青空教室 | THANH KHÔNG,KHỐNG GIÁO THẤT | Lớp học ngoài trời; lớp học |
| 遠隔教育 | VIỄN CÁCH GIÁO DỤC | giáo dục từ xa; đào tạo từ xa |
| 計低教会 | KẾ ĐÊ GIÁO HỘI | cục kiểm nghiệm |
| 補習教育 | BỔ TẬP GIÁO DỤC | giáo dục bổ túc |
| 福音教会 | PHÚC ÂM GIÁO HỘI | Nhà thờ phúc âm |
| 直接教授法 | TRỰC TIẾP GIÁO THỤ,THỌ PHÁP | phương pháp giảng dạy trực tiếp |
| 生涯教育 | SINH NHAI GIÁO DỤC | sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống |
| 無宗教 | VÔ,MÔ TÔN,TÔNG GIÁO | vô thần |
| 注入教育 | CHÚ NHẬP GIÁO DỤC | dạy học kiểu học vẹt |
| 検定教科書 | KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ | sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt |
| 東方教会 | ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI | Nhà thờ phương đông |
| 幼稚教育 | ẤU TRĨ GIÁO DỤC | mẫu giáo |
| 平民教育 | BÌNH DÂN GIÁO DỤC | bình dân học vụ |
| 家庭教師 | GIA ĐÌNH GIÁO SƯ | gia sư; giáo viên giảng dạy tại nhà |
| 天理教 | THIÊN LÝ GIÁO | Giáo phái Tenri |
| 天主教 | THIÊN CHỦ,TRÚ GIÁO | Đạo thiên chúa; Thiên chúa giáo |
| 名誉教授 | DANH DỰ GIÁO THỤ,THỌ | giáo sư danh dự |
| 中等教育 | TRUNG ĐĂNG GIÁO DỤC | trường trung học |
| 中等教員 | TRUNG ĐĂNG GIÁO VIÊN | giáo viên trung học |
| 一般教養 | NHẤT BAN,BÁN GIÁO DƯỠNG | đại cương (giáo dục); đào tạo cơ bản; đào tạo những kiến thức cơ bản |
| ラマ教 | GIÁO | lạt ma |
| NHK教育テレビ | GIÁO DỤC | Đài Truyền hình Giáo dục NHK |
| 自動車教習所 | TỰ ĐỘNG XA GIÁO TẬP SỞ | trường lái xe |
| 有名な教師 | HỮU DANH GIÁO SƯ | danh sư |
| 新興宗教 | TÂN HƯNG TÔN,TÔNG GIÁO | tôn giáo mới |
| 政府宗教委員会 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ TÔN,TÔNG GIÁO ỦY VIÊN HỘI | ban tôn giáo của chính phủ |
| ユダヤ教 | GIÁO | đạo Do thái |
| 幼稚園の教員 | ẤU TRĨ VIÊN GIÁO VIÊN | Giáo viên dạy mẫu giáo |
| 保育園の教員 | BẢO DỤC VIÊN GIÁO VIÊN | Giáo viên dạy ở nhà trẻ |
| ヒンズー教 | GIÁO | ấn độ giáo |
| キリスト教 | GIÁO | đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc |
| キリスト教 | GIÁO | cơ Đốc giáo |
| カラダイ教 | GIÁO | cao Đài |
| カオダイ教 | GIÁO | đạo Cao Đài |
| イスラム教徒 | GIÁO ĐỒ | tín đồ hồi giáo |
| イスラム教 | GIÁO | đạo Hồi; đạo Islam |
| アフリカ教育基金の会 | GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI | Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi |
| アジア宗教者平和会議 | TÔN,TÔNG GIÁO GIẢ BÌNH HÒA HỘI NGHỊ | Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo |
| アジアの教育支援の会 | GIÁO DỤC CHI VIÊN,VIỆN HỘI | Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á |
| こっそり教える | GIÁO | mách |
| 外国語助手教師 | NGOẠI QUỐC NGỮ TRỢ THỦ GIÁO SƯ | Trợ giảng viên môn ngoại ngữ |
| カトリック教会 | GIÁO HỘI | nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo |
| カトリック教 | GIÁO | đạo Thiên Chúa;thiên chúa giáo; đạo thiên chúa giáo; công giáo; đạo công giáo |
| アウム真理教 | CHÂN LÝ GIÁO | nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou |
| アングリカン教会 | GIÁO HỘI | nhà thờ thuộc giáo phái Anh |
| アフガン子ども教育運動 | TỬ,TÝ GIÁO DỤC VẬN ĐỘNG | Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan |
| 娘たちと地域のための開発・教育プログラム | NƯƠNG ĐỊA VỰC KHAI PHÁT GIÁO DỤC | Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng |