1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
PHẬT GIÁO đạo phật; phật giáo
音楽 ÂM NHẠC,LẠC GIÁO SƯ nhạc sư
青空 THANH KHÔNG,KHỐNG GIÁO THẤT Lớp học ngoài trời; lớp học
遠隔 VIỄN CÁCH GIÁO DỤC giáo dục từ xa; đào tạo từ xa
計低 KẾ ĐÊ GIÁO HỘI cục kiểm nghiệm
補習 BỔ TẬP GIÁO DỤC giáo dục bổ túc
福音 PHÚC ÂM GIÁO HỘI Nhà thờ phúc âm
直接授法 TRỰC TIẾP GIÁO THỤ,THỌ PHÁP phương pháp giảng dạy trực tiếp
生涯 SINH NHAI GIÁO DỤC sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống
無宗 VÔ,MÔ TÔN,TÔNG GIÁO vô thần
注入 CHÚ NHẬP GIÁO DỤC dạy học kiểu học vẹt
検定科書 KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt
東方 ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI Nhà thờ phương đông
幼稚 ẤU TRĨ GIÁO DỤC mẫu giáo
平民 BÌNH DÂN GIÁO DỤC bình dân học vụ
家庭 GIA ĐÌNH GIÁO SƯ gia sư; giáo viên giảng dạy tại nhà
天理 THIÊN LÝ GIÁO Giáo phái Tenri
天主 THIÊN CHỦ,TRÚ GIÁO Đạo thiên chúa; Thiên chúa giáo
名誉 DANH DỰ GIÁO THỤ,THỌ giáo sư danh dự
中等 TRUNG ĐĂNG GIÁO DỤC trường trung học
中等 TRUNG ĐĂNG GIÁO VIÊN giáo viên trung học
一般 NHẤT BAN,BÁN GIÁO DƯỠNG đại cương (giáo dục); đào tạo cơ bản; đào tạo những kiến thức cơ bản
ラマ GIÁO lạt ma
NHK育テレビ GIÁO DỤC Đài Truyền hình Giáo dục NHK
自動車習所 TỰ ĐỘNG XA GIÁO TẬP SỞ trường lái xe
有名な HỮU DANH GIÁO SƯ danh sư
新興宗 TÂN HƯNG TÔN,TÔNG GIÁO tôn giáo mới
政府宗委員会 CHÍNH,CHÁNH PHỦ TÔN,TÔNG GIÁO ỦY VIÊN HỘI ban tôn giáo của chính phủ
ユダヤ GIÁO đạo Do thái
幼稚園の ẤU TRĨ VIÊN GIÁO VIÊN Giáo viên dạy mẫu giáo
保育園の BẢO DỤC VIÊN GIÁO VIÊN Giáo viên dạy ở nhà trẻ
ヒンズー GIÁO ấn độ giáo
キリスト GIÁO đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリスト GIÁO cơ Đốc giáo
カラダイ GIÁO cao Đài
カオダイ GIÁO đạo Cao Đài
イスラム GIÁO ĐỒ tín đồ hồi giáo
イスラム GIÁO đạo Hồi; đạo Islam
アフリカ育基金の会 GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi
アジア宗者平和会議 TÔN,TÔNG GIÁO GIẢ BÌNH HÒA HỘI NGHỊ Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo
アジアの育支援の会 GIÁO DỤC CHI VIÊN,VIỆN HỘI Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á
こっそりえる GIÁO mách
外国語助手 NGOẠI QUỐC NGỮ TRỢ THỦ GIÁO SƯ Trợ giảng viên môn ngoại ngữ
カトリック GIÁO HỘI nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
カトリック GIÁO đạo Thiên Chúa;thiên chúa giáo; đạo thiên chúa giáo; công giáo; đạo công giáo
アウム真理 CHÂN LÝ GIÁO nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アングリカン GIÁO HỘI nhà thờ thuộc giáo phái Anh
アフガン子ども育運動 TỬ,TÝ GIÁO DỤC VẬN ĐỘNG Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan
娘たちと地域のための開発・育プログラム NƯƠNG ĐỊA VỰC KHAI PHÁT GIÁO DỤC Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng
1 | 2