Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
形見
|
HÌNH KIẾN |
vật kỷ niệm; đồ lưu niệm |
形状
|
HÌNH TRẠNG |
hình thù |
形成する
|
HÌNH THÀNH |
hun đúc;lập;lập nên |
形成する
|
HÌNH THÀNH |
hình thành; tạo hình |
形成
|
HÌNH THÀNH |
sự hình thành; sự tạo hình |
形態を変える
|
HÌNH THÁI BIẾN |
biến thể |
形態
|
HÌNH THÁI |
hình dạng;Hình thái; hình thức; dạng; loại hình;hình trạng |
形式的
|
HÌNH THỨC ĐÍCH |
hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan |
形式主義
|
HÌNH THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa hình thức |
形式
|
HÌNH THỨC |
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu;phách;thể cách;thức |
形容詞
|
HÌNH UNG,DONG TỪ |
hình dung từ;tính từ |
形容する
|
HÌNH UNG,DONG |
hình dung; mô tả; miêu tả; diễn tả |
形容
|
HÌNH UNG,DONG |
hình dáng; dáng vẻ; sự hình dung; sự mô tả; sự miêu tả; hình dung; mô tả; miêu tả |
形を曲げる
|
HÌNH KHÚC |
chèo queo |
形のない
|
HÌNH |
bẹp |
形づくる
|
HÌNH |
tạo hình; tạo hình thù; đẽo; gọt |
形
|
HÌNH |
hình dáng; kiểu |
顔形
|
NHAN HÌNH |
dung nhan; diện mạo; kiểu mặt |
足形
|
TÚC HÌNH |
vết chân; dấu chân |
象形文字
|
TƯỢNG HÌNH VĂN TỰ |
chữ tượng hình |
異形
|
DỊ HÌNH |
dị hình |
球形
|
CẦU HÌNH |
hình cầu |
無形項目
|
VÔ,MÔ HÌNH HẠNG MỤC |
giấy chứng nhận vô trùng;hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
無形物
|
VÔ,MÔ HÌNH VẬT |
vật vô hình |
無形
|
VÔ,MÔ HÌNH |
sự vô hình;vô hình |
波形
|
BA HÌNH |
hình sóng |
波形
|
BA HÌNH |
hình dấu ngã |
楔形
|
TIẾT HÌNH |
hình cái nêm |
梯形
|
THÊ HÌNH |
Hình thang |
有形貿易
|
HỮU HÌNH MẬU DỊ,DỊCH |
xuất nhập khẩu hữu hình |
有形的輸出入
|
HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP |
xuất nhập khẩu |
有形的輸出
|
HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT |
xuất khẩu hữu hình |
整形外科
|
CHỈNH HÌNH NGOẠI KHOA |
phẫu thuật tạo hình |
手形振り出し通知書
|
THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI THƯ |
giấy báo hối phiếu |
手形割引
|
THỦ HÌNH CÁT DẪN |
Chiết khấu một hóa đơn |
手形保障
|
THỦ HÌNH BẢO CHƯƠNG |
đảm bảo hối phiếu |
手形仲買人
|
THỦ HÌNH TRỌNG MÃI NHÂN |
môi giới thương phiếu |
手形仲買
|
THỦ HÌNH TRỌNG MÃI |
môi giới tín phiếu |
手形交換
|
THỦ HÌNH GIAO HOÁN |
bù trừ |
手形を割引く
|
THỦ HÌNH CÁT DẪN |
chiết khấu |
手形の振出人
|
THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT NHÂN |
chấp nhận hối phiếu |
手形の振り出し通知
|
THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI |
giấy báo hối phiếu |
手形の受引受
|
THỦ HÌNH THỤ,THỌ DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận hối phiếu |
手形
|
THỦ HÌNH |
bản kê;dấu tay;hối phiếu; phiếu |
扇形
|
PHIẾN HÌNH |
hình cái quạt; hình quạt (số học) |
扇形
|
PHIẾN HÌNH |
hình cái quạt |
弓形
|
CUNG HÌNH |
hình cung; hình cánh cung; hình vòng cung; vòng cung |
定形郵便物
|
ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN VẬT |
thư theo cỡ chuẩn |
定形外郵便物
|
ĐỊNH HÌNH NGOẠI BƯU TIỆN VẬT |
thư không theo cỡ chuẩn |
定形動詞
|
ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ |
Động từ có ngôi |
定形
|
ĐỊNH HÌNH |
hình dạng cố định; hình dạng thông thường |
奇形児
|
KỲ HÌNH NHI |
con dị dạng; quái thai; con dị tật |
変形な
|
BIẾN HÌNH |
bẹp |
変形する
|
BIẾN HÌNH |
biến chế |
変形する
|
BIẾN HÌNH |
biến hình; biến dạng |
変形
|
BIẾN HÌNH |
sự biến hình; sự thay đổi hình thức |
地形
|
ĐỊA HÌNH |
địa hình |
固形
|
CỔ HÌNH |
thể rắn; dạng rắn; dạng bánh; rắn; cứng |
図形
|
ĐỒ HÌNH |
hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa |
台形
|
ĐÀI HÌNH |
hình thang |
原形質
|
NGUYÊN HÌNH CHẤT |
huyết tương |
原形
|
NGUYÊN HÌNH |
hình thức ban đầu; nguyên hình; hình dáng ban đầu |
卵形の
|
NOÃN HÌNH |
bầu dục |
卵形
|
NOÃN HÌNH |
hình trứng |
卵形
|
NOÃN HÌNH |
hình trứng |
円形を作る
|
VIÊN HÌNH TÁC |
vo tròn |
円形
|
VIÊN HÌNH |
hình tròn |
体形
|
THỂ HÌNH |
nhục hình |
人形遣い
|
NHÂN HÌNH KHIỂN |
Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối |
人形芝居
|
NHÂN HÌNH CHI CƯ |
Buổi trình diễn múa rối |
人形師
|
NHÂN HÌNH SƯ |
Thợ làm búp bê; thợ làm rối |
人形回し
|
NHÂN HÌNH HỒI |
Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối |
人形使い
|
NHÂN HÌNH SỬ,SỨ |
Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối |
人形使い
|
NHÂN HÌNH SỬ,SỨ |
Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối |
人形
|
NHÂN HÌNH |
búp bê;hình nhân;hình nộm;rối |
二形
|
NHỊ HÌNH |
Lưỡng tính |
馬蹄形
|
MÃ ĐỀ HÌNH |
hình móng ngựa |
雛人形
|
SỒ NHÂN HÌNH |
Con búp bê |
長方形
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG PHƯƠNG HÌNH |
hình chữ nhật |
進行形
|
TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG HÌNH |
thể tiến hành (ngữ pháp) |
菊人形
|
CÚC NHÂN HÌNH |
hình nhân hoa cúc; búp bê làm từ hoa cúc |
組手形
|
TỔ THỦ HÌNH |
bộ chứng từ;bộ hối phiếu |
正方形
|
CHÍNH PHƯƠNG HÌNH |
hình vuông |
楕円形
|
xxx VIÊN HÌNH |
hình elip |
多辺形
|
ĐA BIẾN HÌNH |
hình nhiều cạnh; hình đa giác |
多角形
|
ĐA GIÁC HÌNH |
hình đa giác |
四角形
|
TỨ GIÁC HÌNH |
tứ giác |
受身形
|
THỤ,THỌ THÂN HÌNH |
thụ động |
半円形
|
BÁN VIÊN HÌNH |
Hình bán nguyệt |
十字形
|
THẬP TỰ HÌNH |
hình chữ nhật |
円筒形
|
VIÊN ĐỒNG HÌNH |
hình trụ |
八角形
|
BÁT GIÁC HÌNH |
bát giác |
五辺形
|
NGŨ BIẾN HÌNH |
Hình năm cạnh |
五角形
|
NGŨ GIÁC HÌNH |
hình năm cạnh; hình ngũ giác |
三角形
|
TAM GIÁC HÌNH |
tam giác |
三角形
|
TAM GIÁC HÌNH |
hình tam giác;có hình tam giác;hình tam giác |
丁字形定規
|
ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY |
vuông góc chữ T |
丁字形
|
ĐINH TỰ HÌNH |
hình chữ T |
ひし形
|
HÌNH |
hình thoi |
長期手形
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THỦ HÌNH |
Hóa đơn dài hạn;hối phiếu dài hạn |