| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 金融手形 | KIM DUNG THỦ HÌNH | hối phiếu khống |
| 連続手形割引 | LIÊN TỤC THỦ HÌNH CÁT DẪN | bớt giá lũy tiến |
| 輸出手形 | THÂU XUẤT THỦ HÌNH | hối phiếu xuất khẩu |
| 輸入手形 | THÂU NHẬP THỦ HÌNH | hối phiếu nhập khẩu |
| 貿易手形 | MẬU DỊ,DỊCH THỦ HÌNH | hối phiếu thương mại |
| 規定の形式 | QUY ĐỊNH HÌNH THỨC | định thức |
| 要求手形 | YẾU CẦU THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền ngay |
| 融通手形引受 | DUNG THÔNG THỦ HÌNH DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận khống |
| 融通手形 | DUNG THÔNG THỦ HÌNH | hối phiếu khống |
| 美容整形 | MỸ,MĨ UNG,DONG CHỈNH HÌNH | Giải phẫu thẩm mỹ |
| 短期手形 | ĐOẢN KỲ THỦ HÌNH | hối phiếu ngắn hạn |
| 片務手形決済 | PHIẾN VỤ THỦ HÌNH QUYẾT TẾ | bù trừ một chiều |
| 為替手形 | VI THẾ THỦ HÌNH | hối phiếu |
| 満期手形 | MẪN KỲ THỦ HÌNH | hối phiếu tới hạn |
| 攻撃隊形 | CÔNG KÍCH ĐỘI HÌNH | đội hình tấn công |
| 支払手形 | CHI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền |
| 操り人形 | HAO,THAO NHÂN HÌNH | con rối |
| 承諾手形 | THỪA NẶC THỦ HÌNH | hối phiếu đã chấp nhận |
| 戦闘隊形 | CHIẾN ĐẤU ĐỘI HÌNH | trận thế |
| 引受手形 | DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH | chấp nhận bảo lãnh hối phiếu;hối phiếu đã chấp nhận;hối phiếu được chấp nhận |
| 帽子の形 | MẠO TỬ,TÝ HÌNH | hình nón |
| 国内手形 | QUỐC NỘI THỦ HÌNH | hối phiếu trong nước |
| 商業手形 | THƯƠNG NGHIỆP THỦ HÌNH | hối phiếu thương nghiệp |
| 受諾手形 | THỤ,THỌ NẶC THỦ HÌNH | hối phiếu đã chấp nhận |
| 取立手形 | THỦ LẬP THỦ HÌNH | hối phiếu nhờ thu |
| 単一手形 | ĐƠN NHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu một bản |
| 償還手形 | THƯỜNG HOÀN THỦ HÌNH | hối phiếu hoàn trả |
| 保障手形 | BẢO CHƯƠNG THỦ HÌNH | hối phiếu bảo đảm |
| 非流通手形 | PHI LƯU THÔNG THỦ HÌNH | hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
| 荷為替手形 | HÀ VI THẾ THỦ HÌNH | hối phiếu chứng từ |
| 等辺三角形 | ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân |
| 等辺三角形 | ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân |
| 真割引手形 | CHÂN CÁT DẪN THỦ HÌNH | chiết khấu thực tế tín phiếu |
| 直角三角形 | TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH | tam giác vuông |
| 提示(手形) | ĐỀ THỊ THỦ HÌNH | xuất trình hối phiếu |
| 引受済手形 | DẪN THỤ,THỌ TẾ THỦ HÌNH | hối phiếu đã chấp nhận |
| 平行四辺形 | BÌNH HÀNH,HÀNG TỨ BIẾN HÌNH | hình bình hành |
| 不渡り手形 | BẤT ĐỘ THỦ HÌNH | hối phiếu bị từ chối |
| 一覧払手形 | NHẤT LÃM PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền ngay |
| 譲渡不能手形 | NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG THỦ HÌNH | hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
| 要求払い手形 | YẾU CẦU PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền ngay |
| 着せ替え人形 | TRƯỚC THẾ NHÂN HÌNH | búp bê có thể thay quần áo |
| 支払済み手形 | CHI PHẤT TẾ THỦ HÌNH | hối phiếu được chấp nhận;hối phiếu được trả tiền |
| 持参人払手形 | TRÌ THAM NHÂN PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu vô danh |
| 定期支払手形 | ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền định kỳ |
| 名宛済み手形 | DANH UYỂN,UYÊN TẾ THỦ HÌNH | hối phiếu định nơi trả |
| 単純引受手形 | ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH | chấp nhận tuyệt đối hối phiếu |
| 割引済み手形 | CÁT DẪN TẾ THỦ HÌNH | hối phiếu đã chiết khấu |
| 二等辺三角形 | NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân;tam giác cân |
| 二等辺三角形 | NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân |
| あやつり人形 | NHÂN HÌNH | nộm |
| 特定未払い手形 | ĐẶC ĐỊNH VỊ,MÙI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu định hạn trả |
| その他の三角形 | THA TAM GIÁC HÌNH | tam giác thường |
| 支払拒絶証書(手形) | CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu) |
| 引受拒絶証書(手形) | DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu) |
| 支払い拒絶通知(手形) | CHI PHẤT CỰ TUYỆT THÔNG TRI THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu) |
| 参加引受第三者による手形 | THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH | chấp nhận danh dự hối phiếu |