1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
金融手 KIM DUNG THỦ HÌNH hối phiếu khống
連続手割引 LIÊN TỤC THỦ HÌNH CÁT DẪN bớt giá lũy tiến
輸出手 THÂU XUẤT THỦ HÌNH hối phiếu xuất khẩu
輸入手 THÂU NHẬP THỦ HÌNH hối phiếu nhập khẩu
貿易手 MẬU DỊ,DỊCH THỦ HÌNH hối phiếu thương mại
規定の QUY ĐỊNH HÌNH THỨC định thức
要求手 YẾU CẦU THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền ngay
融通手引受 DUNG THÔNG THỦ HÌNH DẪN THỤ,THỌ chấp nhận khống
融通手 DUNG THÔNG THỦ HÌNH hối phiếu khống
美容整 MỸ,MĨ UNG,DONG CHỈNH HÌNH Giải phẫu thẩm mỹ
短期手 ĐOẢN KỲ THỦ HÌNH hối phiếu ngắn hạn
片務手決済 PHIẾN VỤ THỦ HÌNH QUYẾT TẾ bù trừ một chiều
為替手 VI THẾ THỦ HÌNH hối phiếu
満期手 MẪN KỲ THỦ HÌNH hối phiếu tới hạn
攻撃隊 CÔNG KÍCH ĐỘI HÌNH đội hình tấn công
支払手 CHI PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền
操り人 HAO,THAO NHÂN HÌNH con rối
承諾手 THỪA NẶC THỦ HÌNH hối phiếu đã chấp nhận
戦闘隊 CHIẾN ĐẤU ĐỘI HÌNH trận thế
引受手 DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH chấp nhận bảo lãnh hối phiếu;hối phiếu đã chấp nhận;hối phiếu được chấp nhận
帽子の MẠO TỬ,TÝ HÌNH hình nón
国内手 QUỐC NỘI THỦ HÌNH hối phiếu trong nước
商業手 THƯƠNG NGHIỆP THỦ HÌNH hối phiếu thương nghiệp
受諾手 THỤ,THỌ NẶC THỦ HÌNH hối phiếu đã chấp nhận
取立手 THỦ LẬP THỦ HÌNH hối phiếu nhờ thu
単一手 ĐƠN NHẤT THỦ HÌNH hối phiếu một bản
償還手 THƯỜNG HOÀN THỦ HÌNH hối phiếu hoàn trả
保障手 BẢO CHƯƠNG THỦ HÌNH hối phiếu bảo đảm
非流通手 PHI LƯU THÔNG THỦ HÌNH hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông
荷為替手 HÀ VI THẾ THỦ HÌNH hối phiếu chứng từ
等辺三角 ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH Hình tam giác cân
等辺三角 ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH Hình tam giác cân
真割引手 CHÂN CÁT DẪN THỦ HÌNH chiết khấu thực tế tín phiếu
直角三角 TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH tam giác vuông
提示(手) ĐỀ THỊ THỦ HÌNH xuất trình hối phiếu
引受済手 DẪN THỤ,THỌ TẾ THỦ HÌNH hối phiếu đã chấp nhận
平行四辺 BÌNH HÀNH,HÀNG TỨ BIẾN HÌNH hình bình hành
不渡り手 BẤT ĐỘ THỦ HÌNH hối phiếu bị từ chối
一覧払手 NHẤT LÃM PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền ngay
譲渡不能手 NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG THỦ HÌNH hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông
要求払い手 YẾU CẦU PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền ngay
着せ替え人 TRƯỚC THẾ NHÂN HÌNH búp bê có thể thay quần áo
支払済み手 CHI PHẤT TẾ THỦ HÌNH hối phiếu được chấp nhận;hối phiếu được trả tiền
持参人払手 TRÌ THAM NHÂN PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu vô danh
定期支払手 ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền định kỳ
名宛済み手 DANH UYỂN,UYÊN TẾ THỦ HÌNH hối phiếu định nơi trả
単純引受手 ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH chấp nhận tuyệt đối hối phiếu
割引済み手 CÁT DẪN TẾ THỦ HÌNH hối phiếu đã chiết khấu
二等辺三角 NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH Hình tam giác cân;tam giác cân
二等辺三角 NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH Hình tam giác cân
あやつり人 NHÂN HÌNH nộm
特定未払い手 ĐẶC ĐỊNH VỊ,MÙI PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu định hạn trả
その他の三角 THA TAM GIÁC HÌNH tam giác thường
支払拒絶証書(手) CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu)
引受拒絶証書(手) DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu)
支払い拒絶通知(手) CHI PHẤT CỰ TUYỆT THÔNG TRI THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu)
参加引受第三者による手 THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH chấp nhận danh dự hối phiếu
1 | 2