Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
経験を学ぶ
|
KINH NGHIỆM HỌC |
rút kinh nghiệm |
経験する
|
KINH NGHIỆM |
có kinh nghiệm; trải nghiệm; thể nghiệm |
経験がない
|
KINH NGHIỆM |
non nớt |
経験がある
|
KINH NGHIỆM |
lịch lãm |
経験
|
KINH NGHIỆM |
kinh nghiệm |
経過運賃
|
KINH QUÁ VẬN NHẪM |
cước khoảng cách |
経過する
|
KINH QUÁ |
trôi qua |
経過した
|
KINH QUÁ |
qua đi |
経過
|
KINH QUÁ |
kinh qua;luồng;quá trình; sự trải qua; sự kinh qua |
経路
|
KINH LỘ |
đường đi;kênh (thị trường); đường |
経費
|
KINH PHÍ |
kinh phí; tiền chi tiêu; kinh phí; phí tổn; chi phí |
経由
|
KINH DO |
sự thông qua đường; việc nhờ đường; sự thông qua (thủ tục) |
経理
|
KINH LÝ |
công việc kế toán (sổ sách);kế toán |
経済顧問
|
KINH TẾ CỐ VẤN |
cố vấn kinh tế |
経済面
|
KINH TẾ DIỆN |
phương diện kinh tế |
経済諮問委員会
|
KINH TẾ TY VẤN ỦY VIÊN HỘI |
Hội đồng Tư vấn Kinh tế |
経済緊密化自由貿易協定
|
KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH |
Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ |
経済統合
|
KINH TẾ THỐNG HỢP |
liên kết kinh tế |
経済社会総合研究所
|
KINH TẾ XÃ HỘI TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội |
経済社会的権利センター
|
KINH TẾ XÃ HỘI ĐÍCH QUYỀN LỢI |
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế |
経済社会委員会
|
KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Kinh tế và Xã hội |
経済的
|
KINH TẾ ĐÍCH |
thuộc về kinh tế; có tính kinh tế; kinh tế |
経済活力
|
KINH TẾ HOẠT LỰC |
sức mạnh kinh tế |
経済構造
|
KINH TẾ CẤU TẠO,THÁO |
cơ cấu kinh tế |
経済政策委員会
|
KINH TẾ CHÍNH,CHÁNH SÁCH ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Chính sách Kinh tế |
経済政策
|
KINH TẾ CHÍNH,CHÁNH SÁCH |
chính sách kinh tế |
経済援助
|
KINH TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ |
viện trợ kinh tế |
経済技術協力行動計画
|
KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA |
Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật) |
経済戦争
|
KINH TẾ CHIẾN TRANH |
chiến tranh kinh tế |
経済成長
|
KINH TẾ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng thành kinh tế |
経済恐怖
|
KINH TẾ KHỦNG BỐ |
kinh tế khủng hoảng |
経済循環
|
KINH TẾ TUẦN HOÀN |
chu kỳ kinh tế |
経済封鎖
|
KINH TẾ PHONG TỎA |
phong tỏa kinh tế |
経済学者
|
KINH TẾ HỌC GIẢ |
nhà kinh tế học |
経済学
|
KINH TẾ HỌC |
kinh tế học |
経済委員会
|
KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Kinh tế |
経済大学
|
KINH TẾ ĐẠI HỌC |
đại học kinh tế;trường đại học kinh tế |
経済問題
|
KINH TẾ VẤN ĐỀ |
vấn đề kinh tế |
経済同盟
|
KINH TẾ ĐỒNG MINH |
đồng minh kinh tế |
経済分析局
|
KINH TẾ PHÂN TÍCH CỤC,CUỘC |
Văn phòng phân tích kinh tế |
経済優先順位研究所
|
KINH TẾ ƯU TIÊN THUẬN VỊ NGHIÊN CỨU SỞ |
Hội đồng Ưu tiên Kinh tế |
経済体制
|
KINH TẾ THỂ CHẾ |
chế độ kinh tế;hệ thống kinh tế |
経済企画庁
|
KINH TẾ XÍ HỌA SẢNH |
Sở kế hoạch và đầu tư |
経済付加価値
|
KINH TẾ PHÓ GIA GIÁ TRỊ |
giá trị gia tăng về mặt kinh tế |
経済交流
|
KINH TẾ GIAO LƯU |
giao lưu kinh tế |
経済予測
|
KINH TẾ DỰ TRẮC |
dự báo kinh tế |
経済不買
|
KINH TẾ BẤT MÃI |
tẩy chay kinh tế |
経済・技術的機能
|
KINH TẾ KỸ THUẬT ĐÍCH CƠ,KY NĂNG |
Tính năng kinh tế kỹ thuật |
経済ボイコット
|
KINH TẾ |
tẩy chay kinh tế |
経済の流れ
|
KINH TẾ LƯU |
trào lưu kinh tế |
経済
|
KINH TẾ |
nền kinh tế; kinh tế |
経歴
|
KINH LỊCH |
lai lịch;lý lịch; quá trình làm việc; quá trình kinh nghiệm;thân thế |
経度
|
KINH ĐỘ |
kinh độ |
経営権
|
KINH DOANH,DINH QUYỀN |
quyền kinh doanh |
経営書
|
KINH DOANH,DINH THƯ |
nơi kinh doanh |
経営品目
|
KINH DOANH,DINH PHẨM MỤC |
mặt hàng kinh doanh |
経営分野
|
KINH DOANH,DINH PHÂN DÃ |
lĩnh vực kinh doanh |
経営する
|
KINH DOANH,DINH |
kinh doanh |
経営
|
KINH DOANH,DINH |
kinh doanh |
経典守護
|
KINH ĐIỂN THỦ HỘ |
hộ pháp |
経典を唱える
|
KINH ĐIỂN XƯỚNG |
cầu kinh |
経典
|
KINH ĐIỂN |
kinh |
経る
|
KINH |
kinh qua; trải qua |
経つ
|
KINH |
đã; đã qua; trải qua; trôi qua |
読経する
|
ĐỘC KINH |
tụng kinh |
米経営者協会
|
MỄ KINH DOANH,DINH GIẢ HIỆP HỘI |
Hiệp hội Quản lý Mỹ |
神経衰弱
|
THẦN KINH SUY NHƯỢC |
suy nhược thần kinh |
神経痛
|
THẦN KINH THỐNG |
đau dây thần kinh |
神経病
|
THẦN KINH BỆNH,BỊNH |
bệnh thần kinh |
神経戦
|
THẦN KINH CHIẾN |
chiến tranh cân não |
神経学
|
THẦN KINH HỌC |
thần kinh học |
神経
|
THẦN KINH |
sự nhạy cảm;thần kinh |
直経
|
TRỰC KINH |
Đường kính |
東経
|
ĐÔNG KINH |
Kinh độ đông |
月経
|
NGUYỆT KINH |
kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh;nguyệt kỳ |
日経新聞
|
NHẬT KINH TÂN VĂN |
Thời báo kinh tế Nhật Bản |
日経
|
NHẬT KINH |
Thời báo kinh tế Nhật Bản |
新経済区開発移民案
|
TÂN KINH TẾ KHU KHAI PHÁT DI DÂN ÁN |
Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới |
仏経
|
PHẬT KINH |
kinh Phật |
仏経
|
PHẬT KINH |
kinh Phật;phật kinh |
不経済
|
BẤT KINH TẾ |
không kinh tế; lãng phí |
お経
|
KINH |
kinh Phật |
資本経済
|
TƯ BẢN KINH TẾ |
kinh tế tư bản |
財政経済
|
TÀI CHÍNH,CHÁNH KINH TẾ |
kinh tài;kinh tế tài chính |
計画経済
|
KẾ HỌA KINH TẾ |
nền kinh tế có kế hoạch |
自給経済
|
TỰ CẤP KINH TẾ |
kinh tế tự túc |
脳神経
|
NÃO THẦN KINH |
thần kinh não |
聴神経
|
THÍNH THẦN KINH |
thần kinh thính giác |
総合経済援助委員会
|
TỔNG HỢP KINH TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ ỦY VIÊN HỘI |
hội đồng tương trợ kinh tế |
統制経済
|
THỐNG CHẾ KINH TẾ |
nền kinh tế quản lý toàn bộ |
特別経済区
|
ĐẶC BIỆT KINH TẾ KHU |
đặc khu kinh tế |
無神経
|
VÔ,MÔ THẦN KINH |
không có xúc cảm; trơ; lì;sự không có xúc cảm; sự trơ lì |
海外経済協力基金
|
HẢI NGOẠI KINH TẾ HIỆP LỰC CƠ KIM |
Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại |
欧州経済通貨同盟
|
ÂU CHÂU KINH TẾ THÔNG HÓA ĐỒNG MINH |
Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu |
欧州経済地域
|
ÂU CHÂU KINH TẾ ĐỊA VỰC |
Khu vực Kinh tế Châu Âu |
欧州経済共同体
|
ÂU CHÂU KINH TẾ CỘNG ĐỒNG THỂ |
Cộng đồng Kinh tế Châu Âu |
最高経営責任者
|
TỐI CAO KINH DOANH,DINH TRÁCH NHIỆM GIẢ |
Tổng Giám đốc |
時期経過
|
THỜI KỲ KINH QUÁ |
chứng từ chậm |
市場経済
|
THỊ TRƯỜNG KINH TẾ |
kinh tế thị trường |
国際経済商学学生協会
|
QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI |
Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế |