1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
国際済協力銀行 QUỐC TẾ KINH TẾ HIỆP LỰC NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế
国民 QUỐC DÂN KINH TẾ kinh tế quốc dân
嗅神 KHỨU THẦN KINH Thần kinh khứu giác
副神 PHÓ THẦN KINH thần kinh biên
個人 CÁ NHÂN KINH DOANH,DINH kinh doanh cá thể
世界 THẾ GIỚI KINH TẾ kinh tế thế giới
顕著な済成長 HIỀN TRỮ,TRƯỚC KINH TẾ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG tăng trưởng kinh tế nổi bật
自律神 TỰ LUẬT THẦN KINH thần kinh thực vật; thần kinh tự trị
排他的済水域 BÀI THA ĐÍCH KINH TẾ THỦY VỰC Vùng Kinh tế Độc quyền
座骨神 TỌA XƯƠNG THẦN KINH THỐNG đau thần kinh toạ
幅広い PHÚC QUẢNG KINH TẾ phát triển kinh tế theo chiều rộng
交感神 GIAO CẢM THẦN KINH Thần kinh giao cảm
中枢神系統 TRUNG XU,KHU THẦN KINH HỆ THỐNG Hệ thống thần kinh trung tâm
中枢神 TRUNG XU,KHU THẦN KINH thần kinh trung tâm; thần kinh trung ương
社会主義 XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA KINH TẾ kinh tế xã hội chủ nghĩa
東アジア済会議 ĐÔNG KINH TẾ HỘI NGHỊ Cuộc họp kín Kinh tế á Âu
国連欧州済委員会 QUỐC LIÊN ÂU CHÂU KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế Châu Âu của Liên hiệp quốc
アフリカ済委員会 KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế Châu Phi
東南アジア済環境計画 ĐÔNG NAM KINH TẾ HOÀN CẢNH KẾ HỌA Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á
多セクター ĐA KINH TẾ nền kinh tế nhiều thành phần
中南米カリブ済委員会 TRUNG NAM MỄ KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh
アジア太平洋済協力会議 THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
アジア太平洋済協力会議 THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương
カンボジア地域済開発協会 ĐỊA VỰC KINH TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia
国連アジア太平洋済社会委員会 QUỐC LIÊN THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình Dương
1 | 2