Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
結集する
|
KẾT TẬP |
kết hợp |
結論を出す
|
KẾT LUẬN XUẤT |
kết luận |
結論する
|
KẾT LUẬN |
kết |
結論
|
KẾT LUẬN |
kết luận; sự kết luận |
結託する
|
KẾT THÁC |
thỏa ước với nhau; câu kết; kết hợp với |
結託
|
KẾT THÁC |
sự câu kết; sự kết hợp với; câu kết; kết hợp với |
結膜炎
|
KẾT MÔ VIÊM |
bệnh sưng võng mạc;bệnh viêm võng mạc;viêm kết mạc |
結膜
|
KẾT MÔ |
kết mạc |
結納をする
|
KẾT NẠP |
hỏi vợ |
結納
|
KẾT NẠP |
lễ đính hôn |
結石病
|
KẾT THẠCH BỆNH,BỊNH |
bệnh kết sạn ở thận |
結構する
|
KẾT CẤU |
kết cấu |
結構
|
KẾT CẤU |
kết cấu; cấu trúc;tạm được; tương đối; kha khá; đủ; được; cũng được |
結核病
|
KẾT HẠCH BỆNH,BỊNH |
bệnh ho lao |
結核
|
KẾT HẠCH |
lao; bệnh lao; bệnh ho lao |
結果
|
KẾT QUẢ |
kết cuộc;kết quả; thành quả; thành tựu;rút cục;rút cuộc |
結束品
|
KẾT THÚC PHẨM |
hàng đóng bao |
結束する
|
KẾT THÚC |
trói; buộc; bó; đoàn kết |
結束
|
KẾT THÚC |
sự buộc; sự trói; sự đoàn kết; sự đồng lòng |
結末を付ける
|
KẾT MẠT PHÓ |
kết thúc |
結末
|
KẾT MẠT |
kết thúc; phần cuối; cuối cùng |
結晶体
|
KẾT TINH THỂ |
tinh thể |
結晶する
|
KẾT TINH |
kết tinh |
結晶
|
KẾT TINH |
kết tinh;sự kết tinh; tinh thể |
結成する
|
KẾT THÀNH |
kết |
結成
|
KẾT THÀNH |
sự kết thành; sự tạo thành |
結局
|
KẾT CỤC,CUỘC |
kết cục; rốt cuộc; cuối cùng thì; rốt cục; cuối cùng;kết cuộc;rút cục;rút cuộc |
結婚通知
|
KẾT HÔN THÔNG TRI |
báo hỷ |
結婚製活
|
KẾT HÔN CHẾ HOẠT |
cưới gả |
結婚披露宴
|
KẾT HÔN PHI LỘ YẾN |
tiệc cưới |
結婚披露会
|
KẾT HÔN PHI LỘ HỘI |
tiệc cưới |
結婚式
|
KẾT HÔN THỨC |
cưới xin;đám cưới;hôn lễ;lễ cưới; lễ kết hôn |
結婚届
|
KẾT HÔN GIỚI |
giấy đăng ký kết hôn |
結婚を強制する
|
KẾT HÔN CƯỜNG CHẾ |
bức hôn |
結婚を取り消す
|
KẾT HÔN THỦ TIÊU |
từ mẫu |
結婚の申し込み
|
KẾT HÔN THÂN VÀO |
cầu hôn |
結婚のきづな
|
KẾT HÔN |
duyên nợ |
結婚する
|
KẾT HÔN |
lấy nhau;sánh duyên |
結婚する
|
KẾT HÔN |
kết hôn; lập gia đình; lấy chồng; lấy vợ; cưới; lấy |
結婚している
|
KẾT HÔN |
có chồng |
結婚
|
KẾT HÔN |
cưới xin;đã lập gia đình; đã có chồng; đã có vợ; đã kết hôn;hôn nhân;hôn phối;sự kết hôn; sự lập gia đình; sự lấy chồng; sự lấy vợ; kết hôn; lập gia định; lấy chồng; lấy vợ; có gia đình; cưới |
結合する
|
KẾT HỢP |
chập lại;chập vào;gắn;kết;kết lại;tiếp hợp |
結合する
|
KẾT HỢP |
kết hợp; kết nối; phối hợp; gắn kết |
結合させる
|
KẾT HỢP |
ghép |
結合
|
KẾT HỢP |
sự kết hợp; sự kết nối; sự phối hợp; sự gắn kết; sự liên kết |
結わえる
|
KẾT |
buộc vào; trói vào |
結ぶ
|
KẾT |
kết lại;kết; buộc; nối;mắc |
結びつける
|
KẾT |
quấn quýt;ràng;xáp lại |
結び
|
KẾT |
sự liên kết; sự kết thúc |
結う
|
KẾT |
nối; buộc; ken |
連結する
|
LIÊN KẾT |
nối liền |
連結
|
LIÊN KẾT |
liên kết |
腸結核
|
TRƯỜNG,TRÀNG KẾT HẠCH |
bệnh kết hạch ruột |
肺結核
|
PHẾ KẾT HẠCH |
lao phổi |
締結人
|
ĐẾ KẾT NHÂN |
người ký kết |
締結する
|
ĐẾ KẾT |
ký kết |
終結する
|
CHUNG KẾT |
chấm dứt |
終結する
|
CHUNG KẾT |
kết thúc |
終結
|
CHUNG KẾT |
chung kết;sự kết thúc; xong xuôi; kết thúc |
秘結
|
BÍ KẾT |
Chứng táo bón |
直結
|
TRỰC KẾT |
sự kết nối trực tiếp |
氷結する
|
BĂNG KẾT |
băng;băng giá |
氷結する
|
BĂNG KẾT |
đóng băng |
氷結
|
BĂNG KẾT |
sự đóng băng |
完結
|
HOÀN KẾT |
sự kết thúc; kết thúc |
妥結
|
THỎA KẾT |
sự thỏa thuận; kết luận |
好結果
|
HIẾU,HẢO KẾT QUẢ |
kết quả tốt |
団結
|
ĐOÀN KẾT |
đoàn kết |
凝結する
|
NGƯNG KẾT |
đặc lại |
凝結
|
NGƯNG KẾT |
sự ngưng kết; sự ngưng đọng; đông kết; ngưng kết; ngưng tụ |
凍結防止剤
|
ĐÔNG KẾT PHÒNG CHỈ TỀ |
thuốc chống đông |
凍結器
|
ĐÔNG KẾT KHÍ |
Máy ướp lạnh |
凍結する
|
ĐÔNG KẾT |
đông;lạnh cóng |
凍結
|
ĐÔNG KẾT |
sự đông cứng |
お結び
|
KẾT |
thúng lúa; vựa lúa |
髪を結ぶ
|
PHÁT KẾT |
kết tóc |
電荷結合素子
|
ĐIỆN HÀ KẾT HỢP TỐ TỬ,TÝ |
Thiết bị kết đôi tích nạp |
集団結婚
|
TẬP ĐOÀN KẾT HÔN |
quần hôn |
超連結子
|
SIÊU LIÊN KẾT TỬ,TÝ |
siêu liên kết |
調査結果
|
ĐIỀU TRA KẾT QUẢ |
kết quả điều tra |
腎臓結石
|
THẬN TẠNG KẾT THẠCH |
bệnh sỏi thận |
検査結果
|
KIỂM TRA KẾT QUẢ |
kết quả kiểm tra |
検定結果
|
KIỂM ĐỊNH KẾT QUẢ |
kết quả kiểm nghiệm |
投票結果
|
ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ |
kết quả bỏ phiếu |
愛の結晶
|
ÁI KẾT TINH |
sự kết trái của tình yêu; kết quả của tình yêu; kết tinh của tình yêu (cách nói văn vẻ chỉ đứa con) |
強く結びつく
|
CƯỜNG KẾT |
vấn vương |
固く結びつける
|
CỔ KẾT |
khít lại;khít vào |
二重結婚
|
NHỊ TRỌNG,TRÙNG KẾT HÔN |
Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng; sự song hôn |
二重結合
|
NHỊ TRỌNG,TRÙNG KẾT HỢP |
Liên kết đôi (hóa học) |
ひと結び
|
KẾT |
đường viền bằng chỉ kết;nút thắt; sự thắt nút |
この結果
|
KẾT QUẢ |
kết quả là; do đó; vì vậy; cho nên; hậu quả là; kết quả |
破滅的結果を招く
|
PHÁ DIỆT ĐÍCH KẾT QUẢ CHIÊU |
di hại |
無理に結婚を強いる
|
VÔ,MÔ LÝ KẾT HÔN CƯỜNG |
ép duyên |
正式の結婚
|
CHÍNH THỨC KẾT HÔN |
phép cưới |
幸福な結婚
|
HẠNH PHÚC KẾT HÔN |
đẹp duyên |
婚約と結婚
|
HÔN ƯỚC KẾT HÔN |
cưới hỏi |
契約終結
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC CHUNG KẾT |
chấm dứt hợp đồng |
イオン結晶
|
KẾT TINH |
tinh thể ion |
イオン結合
|
KẾT HỢP |
kết hợp ion; liên kết ion |
条約の締結
|
ĐIỀU ƯỚC ĐẾ KẾT |
việc ký kết các hiệp ước; việc ký kết các điều khoản; việc ký điều ước |