Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
検閲する
|
KIỂM DUYỆT |
kiểm duyệt; duyệt; thẩm tra; phân tích tâm lý; kiểm tra tâm lý |
検閲
|
KIỂM DUYỆT |
sự kiểm duyệt; sự duyệt; sự thẩm tra; sự phân tích tâm lý; sự kiểm tra tâm lý |
検針
|
KIỂM CHÂM |
kiểm định đồng hồ; kiểm tra đồng hồ |
検量費用
|
KIỂM LƯỢNG PHÍ DỤNG |
phí cân |
検量線
|
KIỂM LƯỢNG TUYẾN |
đường cong chuẩn |
検量
|
KIỂM LƯỢNG |
cân |
検車
|
KIỂM XA |
sự kiểm định ô tô xe máy; đăng kiểm ô tô xe máy; kiểm định ô tô xe máy |
検認
|
KIỂM NHẬN |
sự kiểm nhận; kiểm nhận; xác nhận; kiểm chứng |
検証する
|
KIỂM CHỨNG |
kiểm chứng; kiểm tra để chứng minh; đối chứng |
検証
|
KIỂM CHỨNG |
sự kiểm chứng; sự kiểm tra để chứng minh; sự đối chứng; kiểm chứng; kiểm tra để chứng minh; đối chứng |
検診
|
KIỂM CHẨN |
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám |
検討委員会
|
KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban khảo sát |
検討する
|
KIỂM THẢO |
bàn;kiểm thảo |
検討する
|
KIỂM THẢO |
thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu |
検討
|
KIỂM THẢO |
thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu |
検糖計
|
KIỂM ĐƯỜNG KẾ |
đồng hồ đo lượng đường trong máu |
検痰
|
KIỂM ĐÀM |
sự kiểm tra nước bọt; kiểm tra nước bọt |
検疫証明書
|
KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận kiểm dịch |
検疫規則
|
KIỂM DỊCH QUY TẮC |
điều lệ (thể lệ) kiểm dịch |
検疫無し
|
KIỂM DỊCH VÔ,MÔ |
miễn kiểm dịch (tàu biển ) |
検疫
|
KIỂM DỊCH |
kiểm dịch; sự kiểm dịch |
検番
|
KIỂM PHIÊN |
văn phòng gọi Geisha |
検潮器
|
KIỂM TRIỀU,TRÀO KHÍ |
dụng cụ đo thủy triều |
検温器
|
KIỂM ÔN KHÍ |
cặp nhiệt độ |
検流計
|
KIỂM LƯU KẾ |
dụng cụ đo điện; thiết bị đo điện; bút thử điện |
検波器
|
KIỂM BA KHÍ |
đụng cụ đo sóng |
検死
|
KIỂM TỬ |
sự khám nghiệm; sự khám nghiệm tử thi; khám nghiệm tử thi |
検査証明書
|
KIỂM TRA CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận kiểm tra |
検査結果
|
KIỂM TRA KẾT QUẢ |
kết quả kiểm tra |
検査科
|
KIỂM TRA KHOA |
khoa xét nghiệm |
検査用見本
|
KIỂM TRA DỤNG KIẾN BẢN |
mẫu xét nghiệm |
検査機
|
KIỂM TRA CƠ,KY |
máy kiểm tra |
検査権
|
KIỂM TRA QUYỀN |
quyền kiểm tra |
検査書
|
KIỂM TRA THƯ |
bản kiểm nghiệm |
検査官
|
KIỂM TRA QUAN |
kiểm thảo |
検査器具
|
KIỂM TRA KHÍ CỤ |
dụng cụ kiểm tra |
検査員
|
KIỂM TRA VIÊN |
kiểm soát viên |
検査人
|
KIỂM TRA NHÂN |
người kiểm tra |
検査する
|
KIỂM TRA |
duyệt;duyệt xét;khám;khám nghiệm;khám xét;kháo xét;kiểm nghiệm;kiểm soát;soát;thẩm nghiệm;thẩm tra;tra;xem xét;xét;xét duyệt |
検査する
|
KIỂM TRA |
kiểm tra |
検査
|
KIỂM TRA |
sự kiểm tra; kiểm tra |
検数表
|
KIỂM SỐ BIỂU |
phiếu kiểm kiện |
検挙
|
KIỂM CỬ |
sự bắt giữ; bắt giữ; bắt |
検尿
|
KIỂM NIỆU |
sự phân tích ure trong nước tiểu; phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu |
検察庁
|
KIỂM SÁT SẢNH |
viện kiểm sát |
検察する
|
KIỂM SÁT |
giám sát;thẩm sát |
検察
|
KIỂM SÁT |
sự kiểm sát; sự giám sát; kiểm sát; giám sát |
検定試験
|
KIỂM ĐỊNH THI NGHIỆM |
kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ |
検定証明書
|
KIỂM ĐỊNH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận kiểm nghiệm |
検定結果
|
KIỂM ĐỊNH KẾT QUẢ |
kết quả kiểm nghiệm |
検定料
|
KIỂM ĐỊNH LIỆU |
lệ phí thi; lệ phí dự thi; tiền dự thi |
検定教科書
|
KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ |
sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt |
検定人
|
KIỂM ĐỊNH NHÂN |
người kiểm nghiệm |
検定する
|
KIỂM ĐỊNH |
giám định;kiểm nghiệm |
検定する
|
KIỂM ĐỊNH |
kiểm định; kiểm tra và phân định; kiểm tra trình độ; kiểm tra |
検定
|
KIỂM ĐỊNH |
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ |
検地
|
KIỂM ĐỊA |
sự khảo sát đất đai; khảo sát đất đai; đo đạc đất đai |
検品
|
KIỂM PHẨM |
sự kiểm tra thành phẩm; kiểm tra sản phẩm |
検事
|
KIỂM SỰ |
công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên |
臨検する
|
LÂM KIỂM |
giám định |
点検配慮する
|
ĐIỂM KIỂM PHỐI LỰ |
phối kiểm |
点検済み
|
ĐIỂM KIỂM TẾ |
sự hoàn tất việc kiểm tra |
点検売買
|
ĐIỂM KIỂM MẠI MÃI |
bán cho trả lại |
点検する
|
ĐIỂM KIỂM |
kháo xét;kiểm điểm; kiểm tra;thử;xét duyệt |
点検
|
ĐIỂM KIỂM |
điểm;kiểm điểm;sự kiểm điểm; sự kiểm tra |
探検隊
|
THÁM KIỂM ĐỘI |
đoàn thám hiểm |
探検家
|
THÁM KIỂM GIA |
nhà thám hiểm |
探検する
|
THÁM KIỂM |
thám hiểm |
探検
|
THÁM KIỂM |
sự thám hiểm |
尿検査
|
NIỆU KIỂM TRA |
sự kiểm tra nước tiểu |
再検査
|
TÁI KIỂM TRA |
kiểm tra lại |
内検
|
NỘI KIỂM |
sự kiểm tra sơ bộ; sự xem xét trước |
適性検査
|
THÍCH TÍNH,TÁNH KIỂM TRA |
cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc) |
血液検査
|
HUYẾT DỊCH KIỂM TRA |
thử máu;xét nghiệm máu |
艙口検査報告書
|
THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ |
biên bản giám định khoang |
艙口検定
|
THƯƠNG KHẨU KIỂM ĐỊNH |
giám định khoang |
税関検量人
|
THUẾ QUAN KIỂM LƯỢNG NHÂN |
nhân viên cân đo hải quan |
税関検査項目
|
THUẾ QUAN KIỂM TRA HẠNG MỤC |
phiếu kiểm soát hải quan |
税関検査員
|
THUẾ QUAN KIỂM TRA VIÊN |
thanh tra hải quan |
現場検証
|
HIỆN TRƯỜNG KIỂM CHỨNG |
sự kiểm chứng tại hiện trường; kiểm tra hiện trường; kiểm chứng tại hiện trường |
獣医検疫証明書
|
THÚ I,Y KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
植物検疫証明書
|
THỰC VẬT KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |
最高検察院
|
TỐI CAO KIỂM SÁT VIỆN |
viện kiểm sát tối cao |
最終検定
|
TỐI CHUNG KIỂM ĐỊNH |
kiểm nghiệm cuối cùng |
損害検定
|
TỔN HẠI KIỂM ĐỊNH |
giám định tổn thất |
徴兵検査
|
TRƯNG BINH KIỂM TRA |
sự kiểm tra sức khỏe (đi lính) |
尿の検査
|
NIỆU KIỂM TRA |
Kiểm tra nước tiểu |
商品検定する
|
THƯƠNG PHẨM KIỂM ĐỊNH |
kiểm nghiệm hàng |
品質検定
|
PHẨM CHẤT KIỂM ĐỊNH |
kiểm nghiệm phẩm chất |
予備検査
|
DỰ BỊ KIỂM TRA |
kiểm nghiệm sơ bộ |
予備検定
|
DỰ BỊ KIỂM ĐỊNH |
kiểm nghiệm sơ bộ |
船舶臨検
|
THUYỀN BẠC LÂM KIỂM |
giám định tàu |
度量衡検査官
|
ĐỘ LƯỢNG HOÀNH,HÀNH KIỂM TRA QUAN |
người giám định cân đo |
妊産婦検診
|
NHÂM SẢN PHỤ KIỂM CHẨN |
khám thai |
交付を検討する
|
GIAO PHÓ KIỂM THẢO |
bàn trao |
艙口封鎖検査報告書
|
THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ |
biên bản giám định khoang |
抜き打ち検査
|
BẠT ĐẢ KIỂM TRA |
Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất |
国際会計検定
|
QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH |
Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế |
名簿を点検する
|
DANH BỘ ĐIỂM KIỂM |
Điểm danh |
労働安全検査部
|
LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN KIỂM TRA BỘ |
Ban thanh tra an toàn lao động |