| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 見せ掛け | KIẾN QUẢI | giả vờ; giả bộ; làm đồ giả như thật |
| 見せる | KIẾN | cho xem; cho thấy; chứng tỏ; bày tỏ |
| 見せびらかす | KIẾN | tỏ ra; chứng tỏ; phô bày ra |
| 見ず知らず | KIẾN TRI | lạ; lạ lẫm; không quen biết;người lạ; không quen biết |
| 見す見す | KIẾN KIẾN | giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được |
| 見える | KIẾN | đến;nhìn thấy;thấy;trông có vẻ (như là);trông thấy |
| 見えなくなる | KIẾN | cao bay |
| 見えなくする | KIẾN | bay biến |
| 顔見知りの | NHAN KIẾN TRI | quen mặt |
| 露見 | LỘ KIẾN | sự phát hiện; sự phát kiến |
| 謬見 | MẬU KIẾN | Ảo tưởng |
| 謁見する | YẾT KIẾN | yết kiến |
| 謁見 | YẾT KIẾN | sự xem; sự thưởng thức |
| 花見する | HOA KIẾN | ngắm hoa anh đào nở; ngắm hoa |
| 花見 | HOA KIẾN | ngắm hoa anh đào nở; hội ngắm hoa; hội xem hoa |
| 脇見する | HIẾP KIẾN | nhìn từ bên ngoài |
| 脇見 | HIẾP KIẾN | cái nhìn từ bên ngoài vào |
| 私見 | TƯ KIẾN | ý riêng |
| 相見積り | TƯƠNG,TƯỚNG KIẾN TÍCH | Sự đấu thầu |
| 発見者 | PHÁT KIẾN GIẢ | Người khám phá |
| 発見する | PHÁT KIẾN | đắc;phát hiện;tìm ra;tìm thấy |
| 発見する | PHÁT KIẾN | phát hiện |
| 発見 | PHÁT KIẾN | sự phát hiện |
| 浅見 | THIỂN KIẾN | tầm nhìn thiển cận; ý tưởng thiển cận;thiển kiến |
| 梅見 | MAI KIẾN | ngắm hoa mai; ngoạn thưởng hoa mai |
| 朝見 | TRIỀU,TRIỆU KIẾN | việc triều kiến |
| 月見 | NGUYỆT KIẾN | sự ngắm trăng |
| 新見本 | TÂN KIẾN BẢN | mẫu hàng mới |
| 政見放送 | CHÍNH,CHÁNH KIẾN PHÓNG TỐNG | sự tuyên bố chính kiến |
| 政見 | CHÍNH,CHÁNH KIẾN | chính kiến |
| 接見 | TIẾP KIẾN | kiến;tiếp kiến |
| 拝見する | BÀI KIẾN | xem; chiêm ngưỡng |
| 拝見 | BÀI KIẾN | xem; chiêm ngưỡng |
| 披見する | PHI KIẾN | duyệt |
| 披見 | PHI KIẾN | việc duyệt |
| 意見版 | Ý KIẾN BẢN | bản nhận xét |
| 意見交換 | Ý KIẾN GIAO HOÁN | hội ý |
| 意見を述べる | Ý KIẾN THUẬT | nói ra |
| 意見を求める | Ý KIẾN CẦU | trưng cầu ý kiến;xin ý kiến |
| 意見を変える | Ý KIẾN BIẾN | chuyển dạ |
| 意見を交換する | Ý KIẾN GIAO HOÁN | trao đổi ý kiến |
| 意見 | Ý KIẾN | kiến;ý;ý kiến |
| 後見人 | HẬU KIẾN NHÂN | người giám hộ |
| 後見 | HẬU KIẾN | Sự bảo vệ; người bảo vệ; bảo vệ; giám hộ |
| 形見 | HÌNH KIẾN | vật kỷ niệm; đồ lưu niệm |
| 定見 | ĐỊNH KIẾN | định kiến |
| 姿見 | TƯ KIẾN | gương lớn; gương tủ đứng |
| 夢見る | MỘNG KIẾN | giấc mộng |
| 外見 | NGOẠI KIẾN | bề ngoài;bộ diện;cung cách;diện mạo;hình dung;mặt mũi |
| 副見出し | PHÓ KIẾN XUẤT | Tiêu đề phụ |
| 再見する | TÁI KIẾN | xem lại;xem mạch |
| 内見 | NỘI KIẾN | Việc kiểm tra bên trong; việc khám xét sơ bộ |
| 先見する | TIÊN KIẾN | lo xa |
| 先見 | TIÊN KIẾN | sự biết trước; đề phòng; dự đoán; tiên kiến;thấy trước |
| 傍見 | BÀN KIẾN | sự nhìn từ bên ngoài; cái nhìn của người ngoài cuộc |
| 偏見 | THIÊN KIẾN | thiên kiến; thành kiến |
| 会見者 | HỘI KIẾN GIẢ | Người phỏng vấn |
| 会見を避ける | HỘI KIẾN TỴ | tránh mặt |
| 会見と別れ | HỘI KIẾN BIỆT | đưa đón |
| 会見する | HỘI KIẾN | gặp gỡ;yết kiến |
| 会見 | HỘI KIẾN | cuộc phỏng vấn |
| 人見知り | NHÂN KIẾN TRI | tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn |
| 予見 | DỰ KIẾN | dự kiến |
| 下見 | HẠ KIẾN | sự xem qua; sự kiểm tra sơ bộ; lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà |
| 一見する | NHẤT KIẾN | nhìn thoáng qua; nhìn lướt qua |
| 一見 | NHẤT KIẾN | nhìn; nhìn một lần; thấy; thấy một lần; xem; xem một lần;thoáng qua |
| お見舞い | KIẾN VŨ | việc ghé thăm; việc thăm viếng; thăm nom; thăm người bệnh; thăm hỏi |
| お見舞 | KIẾN VŨ | thăm người ốm |
| お見えになる | KIẾN | đến nơi; tới nơi; đạt được; gặp; gặp mặt; tiếp kiến |
| 鏡を見る | KÍNH KIẾN | gương soi |
| 試用見本 | THI DỤNG KIẾN BẢN | bản thử |
| 試し見本書 | THI KIẾN BẢN THƯ | đơn hàng (đặt) thử |
| 盗み見る | ĐẠO KIẾN | liếc mắt |
| 無定見 | VÔ,MÔ ĐỊNH KIẾN | vô nghĩa |
| 火事見舞い | HỎA SỰ KIẾN VŨ | sự úy lạo nhân dân khi hỏa hoạn; thăm nom sau cơ hỏa hoạn |
| 火の見櫓 | HỎA KIẾN LỖ | tháp canh; chòi canh |
| 標準見本 | TIÊU CHUẨN KIẾN BẢN | mẫu tiêu biểu;mẫu tiêu chuẩn |
| 本を見る | BẢN KIẾN | xem sách |
| 暑中見舞い | THỬ TRUNG KIẾN VŨ | sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè |
| 暑中見舞 | THỬ TRUNG KIẾN VŨ | thiệp thăm hỏi trong mùa hè |
| 日和見主義 | NHẬT HÒA KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa cơ hội |
| 旅商見本 | LỮ THƯƠNG KIẾN BẢN | mẫu chào hàng lưu động |
| 封印見本 | PHONG ẤN KIẾN BẢN | mẫu niêm phong |
| 実際見本 | THỰC TẾ KIẾN BẢN | mẫu thực tế |
| 夢を見る | MỘNG KIẾN | mộng mị |
| 垣間見る | VIÊN GIAN KIẾN | liếc qua; nhìn thấy; chứng kiến; hình dung ra |
| 国際見本市展覧会協会 | QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI | hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế |
| 国際見本市 | QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ | hội chợ quốc tế |
| 国際見市連合 | QUỐC TẾ KIẾN THỊ LIÊN HỢP | liên đoàn hội chợ quốc tế |
| 品質見本 | PHẨM CHẤT KIẾN BẢN | mẫu phẩm chất |
| 内容見本 | NỘI UNG,DONG KIẾN BẢN | Trang giới thiệu chung về nội dung |
| 仰ぎ見る | NGƯỠNG KIẾN | chiêm ngưỡng |
| 人相見 | NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG KIẾN | Người xem tướng mạo; thầy tướng; thầy xem tướng |
| 世界見本市 | THẾ GIỚI KIẾN BẢN THỊ | hội chợ thế giới |
| よそ見 | KIẾN | sự nhìn ngang; sự nhìn tránh đi; sự nhìn ra chỗ khác |
| まだ見ません | KIẾN | chưa thấy |
| ご意見を伺う | Ý KIẾN TỶ,TỨ | hỏi ý kiến (của người lớn) |
| お花見する | HOA KIẾN | ngắm hoa anh đào; xem hoa nở |
| お花見 | HOA KIẾN | ngắm hoa anh đào; xem hoa nở |
| お目見得 | MỤC KIẾN ĐẮC | khán giả; thính giả; sự xuất hiện; sự trình diện |