1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
せ掛け KIẾN QUẢI giả vờ; giả bộ; làm đồ giả như thật
せる KIẾN cho xem; cho thấy; chứng tỏ; bày tỏ
せびらかす KIẾN tỏ ra; chứng tỏ; phô bày ra
ず知らず KIẾN TRI lạ; lạ lẫm; không quen biết;người lạ; không quen biết
KIẾN KIẾN giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được
える KIẾN đến;nhìn thấy;thấy;trông có vẻ (như là);trông thấy
えなくなる KIẾN cao bay
えなくする KIẾN bay biến
知りの NHAN KIẾN TRI quen mặt
LỘ KIẾN sự phát hiện; sự phát kiến
MẬU KIẾN Ảo tưởng
する YẾT KIẾN yết kiến
YẾT KIẾN sự xem; sự thưởng thức
する HOA KIẾN ngắm hoa anh đào nở; ngắm hoa
HOA KIẾN ngắm hoa anh đào nở; hội ngắm hoa; hội xem hoa
する HIẾP KIẾN nhìn từ bên ngoài
HIẾP KIẾN cái nhìn từ bên ngoài vào
TƯ KIẾN ý riêng
積り TƯƠNG,TƯỚNG KIẾN TÍCH Sự đấu thầu
PHÁT KIẾN GIẢ Người khám phá
する PHÁT KIẾN đắc;phát hiện;tìm ra;tìm thấy
する PHÁT KIẾN phát hiện
PHÁT KIẾN sự phát hiện
THIỂN KIẾN tầm nhìn thiển cận; ý tưởng thiển cận;thiển kiến
MAI KIẾN ngắm hoa mai; ngoạn thưởng hoa mai
TRIỀU,TRIỆU KIẾN việc triều kiến
NGUYỆT KIẾN sự ngắm trăng
TÂN KIẾN BẢN mẫu hàng mới
放送 CHÍNH,CHÁNH KIẾN PHÓNG TỐNG sự tuyên bố chính kiến
CHÍNH,CHÁNH KIẾN chính kiến
TIẾP KIẾN kiến;tiếp kiến
する BÀI KIẾN xem; chiêm ngưỡng
BÀI KIẾN xem; chiêm ngưỡng
する PHI KIẾN duyệt
PHI KIẾN việc duyệt
Ý KIẾN BẢN bản nhận xét
交換 Ý KIẾN GIAO HOÁN hội ý
を述べる Ý KIẾN THUẬT nói ra
を求める Ý KIẾN CẦU trưng cầu ý kiến;xin ý kiến
を変える Ý KIẾN BIẾN chuyển dạ
を交換する Ý KIẾN GIAO HOÁN trao đổi ý kiến
Ý KIẾN kiến;ý;ý kiến
HẬU KIẾN NHÂN người giám hộ
HẬU KIẾN Sự bảo vệ; người bảo vệ; bảo vệ; giám hộ
HÌNH KIẾN vật kỷ niệm; đồ lưu niệm
ĐỊNH KIẾN định kiến
姿 TƯ KIẾN gương lớn; gương tủ đứng
MỘNG KIẾN giấc mộng
NGOẠI KIẾN bề ngoài;bộ diện;cung cách;diện mạo;hình dung;mặt mũi
出し PHÓ KIẾN XUẤT Tiêu đề phụ
する TÁI KIẾN xem lại;xem mạch
NỘI KIẾN Việc kiểm tra bên trong; việc khám xét sơ bộ
する TIÊN KIẾN lo xa
TIÊN KIẾN sự biết trước; đề phòng; dự đoán; tiên kiến;thấy trước
BÀN KIẾN sự nhìn từ bên ngoài; cái nhìn của người ngoài cuộc
THIÊN KIẾN thiên kiến; thành kiến
HỘI KIẾN GIẢ Người phỏng vấn
を避ける HỘI KIẾN TỴ tránh mặt
と別れ HỘI KIẾN BIỆT đưa đón
する HỘI KIẾN gặp gỡ;yết kiến
HỘI KIẾN cuộc phỏng vấn
知り NHÂN KIẾN TRI tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn
DỰ KIẾN dự kiến
HẠ KIẾN sự xem qua; sự kiểm tra sơ bộ; lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà
する NHẤT KIẾN nhìn thoáng qua; nhìn lướt qua
NHẤT KIẾN nhìn; nhìn một lần; thấy; thấy một lần; xem; xem một lần;thoáng qua
舞い KIẾN VŨ việc ghé thăm; việc thăm viếng; thăm nom; thăm người bệnh; thăm hỏi
KIẾN VŨ thăm người ốm
えになる KIẾN đến nơi; tới nơi; đạt được; gặp; gặp mặt; tiếp kiến
鏡を KÍNH KIẾN gương soi
試用 THI DỤNG KIẾN BẢN bản thử
試し本書 THI KIẾN BẢN THƯ đơn hàng (đặt) thử
盗み ĐẠO KIẾN liếc mắt
無定 VÔ,MÔ ĐỊNH KIẾN vô nghĩa
火事舞い HỎA SỰ KIẾN VŨ sự úy lạo nhân dân khi hỏa hoạn; thăm nom sau cơ hỏa hoạn
火の HỎA KIẾN LỖ tháp canh; chòi canh
標準 TIÊU CHUẨN KIẾN BẢN mẫu tiêu biểu;mẫu tiêu chuẩn
本を BẢN KIẾN xem sách
暑中舞い THỬ TRUNG KIẾN VŨ sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè
暑中 THỬ TRUNG KIẾN VŨ thiệp thăm hỏi trong mùa hè
日和主義 NHẬT HÒA KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa cơ hội
旅商 LỮ THƯƠNG KIẾN BẢN mẫu chào hàng lưu động
封印 PHONG ẤN KIẾN BẢN mẫu niêm phong
実際 THỰC TẾ KIẾN BẢN mẫu thực tế
夢を MỘNG KIẾN mộng mị
垣間 VIÊN GIAN KIẾN liếc qua; nhìn thấy; chứng kiến; hình dung ra
国際本市展覧会協会 QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế
国際本市 QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ hội chợ quốc tế
国際市連合 QUỐC TẾ KIẾN THỊ LIÊN HỢP liên đoàn hội chợ quốc tế
品質 PHẨM CHẤT KIẾN BẢN mẫu phẩm chất
内容 NỘI UNG,DONG KIẾN BẢN Trang giới thiệu chung về nội dung
仰ぎ NGƯỠNG KIẾN chiêm ngưỡng
人相 NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG KIẾN Người xem tướng mạo; thầy tướng; thầy xem tướng
世界本市 THẾ GIỚI KIẾN BẢN THỊ hội chợ thế giới
よそ KIẾN sự nhìn ngang; sự nhìn tránh đi; sự nhìn ra chỗ khác
まだません KIẾN chưa thấy
ご意を伺う Ý KIẾN TỶ,TỨ hỏi ý kiến (của người lớn)
お花する HOA KIẾN ngắm hoa anh đào; xem hoa nở
お花 HOA KIẾN ngắm hoa anh đào; xem hoa nở
お目 MỤC KIẾN ĐẮC khán giả; thính giả; sự xuất hiện; sự trình diện
1 | 2 | 3