Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
険阻
|
HIỂM TRỞ |
dốc; dựng đứng;trạng thái dốc; con dốc |
険路
|
HIỂM LỘ |
con đường dốc; đường hiểm trở |
険悪な
|
HIỂM ÁC |
hiểm ác;hiểm độc |
険悪
|
HIỂM ÁC |
khắt khe; gay gắt; nghiêm khắc; nghiệt ngã; đáng sợ;sự khắt khe; sự gay gắt; sự nghiêm khắc; sự nghiệt ngã; sự đáng sợ |
険の有る目
|
HIỂM HỮU MỤC |
có cái nhìn sắc sảo; con mắt sắc |
険しい道
|
HIỂM ĐẠO |
con đường dốc; đường hiểm trở |
険しい路
|
HIỂM LỘ |
con đường dốc |
険しい
|
HIỂM |
dựng đứng; dốc;khắt khe; gay gắt; nghiêm khắc |
探険
|
THÁM HIỂM |
sự thám hiểm |
天険
|
THIÊN HIỂM |
chỗ dốc nguy hiểm |
危険物
|
NGUY HIỂM VẬT |
hàng hóa nguy hiểm; vật chất nguy hiểm; vật dễ cháy nổ; hàng dễ cháy nổ |
危険を冒してやる
|
NGUY HIỂM MAO |
liều;liều lĩnh |
危険に遭う
|
NGUY HIỂM TAO |
liều;liều lĩnh |
危険に身をさらす
|
NGUY HIỂM THÂN |
liều mình |
危険な
|
NGUY HIỂM |
gập gềnh;gian nguy;hiểm hóc;hiểm nghèo;hiểm trở;ngặt nghèo;nguy bách;nguy hiểm;nguy kịch |
危険
|
NGUY HIỂM |
biến;sự nguy hiểm; mối nguy hiểm;nguy hiểm;rủi ro |
冒険貸借証券
|
MAO HIỂM THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN |
hợp đồng cầm tàu |
冒険小説
|
MAO HIỂM TIỂU THUYẾT |
tiểu thuyết trinh thám |
冒険な
|
MAO HIỂM |
liều;liều lĩnh |
冒険
|
MAO HIỂM |
sự mạo hiểm |
保険金額
|
BẢO HIỂM KIM NGẠCH |
số tiền bảo hiểm |
保険金の一時払い
|
BẢO HIỂM KIM NHẤT THỜI PHẤT |
thanh toán tiền bảo hiểm một cục; trả bảo hiểm một cục |
保険金
|
BẢO HIỂM KIM |
cược;Tiền bảo hiểm |
保険追加所
|
BẢO HIỂM TRUY GIA SỞ |
giấy bổ sung bảo hiểm |
保険賠償金
|
BẢO HIỂM BỒI THƯỜNG KIM |
tiền bồi thưởng bảo hiểm |
保険賠償
|
BẢO HIỂM BỒI THƯỜNG |
bồi dưỡng bảo hiểm |
保険評価額約款
|
BẢO HIỂM BÌNH GIÁ NGẠCH ƯỚC KHOAN |
điều khoản giá trị thỏa thuận |
保険証明書
|
BẢO HIỂM CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận bảo hiểm |
保険証券
|
BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm |
保険表価格
|
BẢO HIỂM BIỂU GIÁ CÁCH |
giá trị bảo hiểm thỏa thuận |
保険条件
|
BẢO HIỂM ĐIỀU KIỆN |
điều kiện bảo hiểm |
保険書類
|
BẢO HIỂM THƯ LOẠI |
chứng từ bảo hiểm |
保険料率
|
BẢO HIỂM LIỆU XUẤT |
suất phí bảo hiểm |
保険料割戻
|
BẢO HIỂM LIỆU CÁT LỆ |
bớt phí bảo hiểm |
保険料
|
BẢO HIỂM LIỆU |
bảo phí;Phí bảo hiểm |
保険所
|
BẢO HIỂM SỞ |
trung tâm y tế |
保険延長
|
BẢO HIỂM DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
gia hạn bảo hiểm |
保険契約
|
BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng bảo hiểm |
保険利益
|
BẢO HIỂM LỢI ÍCH |
lợi ích bảo hiểm |
保険価格
|
BẢO HIỂM GIÁ CÁCH |
giá trị bảo hiểm |
保険価値
|
BẢO HIỂM GIÁ TRỊ |
giá trị bảo hiểm |
保険会社
|
BẢO HIỂM HỘI XÃ |
công ty bảo hiểm;hãng bảo hiểm |
保険代理業者
|
BẢO HIỂM ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ |
môi giới bảo hiểm |
保険代利点
|
BẢO HIỂM ĐẠI LỢI ĐIỂM |
đại lý bảo hiểm |
保険プローカー
|
BẢO HIỂM |
môi giới bảo hiểm |
保険を給与に算入する
|
BẢO HIỂM CẤP DỮ,DỰ TOÁN NHẬP |
Tính gộp bảo hiểm vào tiền lương |
保険をかける
|
BẢO HIỂM |
bảo hiểm |
保険
|
BẢO HIỂM |
sự bảo hiểm |
被保険者
|
BỊ BẢO HIỂM GIẢ |
người được bảo hiểm |
被保険物
|
BỊ BẢO HIỂM VẬT |
vật được bảo hiểm |
全危険担保条件保険
|
TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM |
bảo hiểm mọi rủi ro |
全危険担保保険証券
|
TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm may rủi;đơn bảo hiểm mọi may rủi |
全危険担保保険
|
TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO BẢO HIỂM |
bảo hiểm mọi rủi ro |
養老保険
|
DƯỠNG LÃO BẢO HIỂM |
bảo hiểm dưỡng lão |
面責危険(保険)
|
DIỆN TRÁCH NGUY HIỂM BẢO HIỂM |
rủi ro ngoại lệ |
雇用保険料
|
CỐ DỤNG BẢO HIỂM LIỆU |
tiền bảo hiểm thất nghiệp |
雇用保険
|
CỐ DỤNG BẢO HIỂM |
Bảo hiểm thất nghiệp;bảo hiểm việc làm |
陸運保険
|
LỤC VẬN BẢO HIỂM |
bảo hiểm đường bộ |
陸岸危険担保条件(保険)
|
LỤC NGẠN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM |
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm) |
陸上保険
|
LỤC THƯỢNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm đường bộ |
釣損危険
|
ĐIẾU TỔN NGUY HIỂM |
rủi ro khi cẩu hàng |
追加保険条項
|
TRUY GIA BẢO HIỂM ĐIỀU HẠNG |
điều khoản bảo hiểm bổ sung |
追加保険料
|
TRUY GIA BẢO HIỂM LIỆU |
phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ |
追加保険
|
TRUY GIA BẢO HIỂM |
bảo hiểm bổ xung;bảo hiểm phụ |
輸送危険
|
THÂU TỐNG NGUY HIỂM |
rủi ro khi chuyên chở |
超過保険
|
SIÊU QUÁ BẢO HIỂM |
bảo hiểm trội |
衝突危険
|
XUNG ĐỘT NGUY HIỂM |
rủi ro tàu đụng nhau |
船舶保険料
|
THUYỀN BẠC BẢO HIỂM LIỆU |
phí bảo hiểm tàu |
船対保険証券
|
THUYỀN ĐỐI BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm tàu |
船体保険料
|
THUYỀN THỂ BẢO HIỂM LIỆU |
phí bảo hiểm tàu |
船体保険
|
THUYỀN THỂ BẢO HIỂM |
bảo hiểm tàu |
航空保険
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm đường hàng không |
航海保険
|
HÀNG HẢI BẢO HIỂM |
bảo hiểm chuyến |
総括保険(証券)
|
TỔNG QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm bao |
総括保険料
|
TỔNG QUÁT BẢO HIỂM LIỆU |
phí bảo hiểm khoán |
継続保険証券
|
KẾ TỤC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm bao |
社会保険料
|
XÃ HỘI BẢO HIỂM LIỆU |
tiền bảo hiểm xã hội |
社会保険
|
XÃ HỘI BẢO HIỂM |
Bảo hiểm xã hội |
確定保険証券
|
XÁC ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm đích danh;đơn bảo hiểm giá |
破損危険
|
PHÁ TỔN NGUY HIỂM |
rủi ro vỡ |
相互保険協会
|
TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM HIỆP HỘI |
hội bảo vệ và bồi thường |
相互保険
|
TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM |
bảo hiểm lẫn nhau |
盗難保険
|
ĐẠO NẠN,NAN BẢO HIỂM |
bảo hiểm chống trộm cắp |
生命保険料
|
SINH MỆNH BẢO HIỂM LIỆU |
tiền bảo hiểm sinh mệnh |
生命保険
|
SINH MỆNH BẢO HIỂM |
bảo hiểm nhân thọ; bảo hiểm tính mạng;bảo hiểm sinh mạng |
特別危険
|
ĐẶC BIỆT NGUY HIỂM |
rủi ro đặc biệt |
火災保険
|
HỎA TAI BẢO HIỂM |
bảo hiểm hỏa hoạn |
漏れ危険
|
LẬU NGUY HIỂM |
rủi ro rò chảy |
混合保険証券
|
HỖN HỢP BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm hỗn hợp;hàng hỗn hợp |
海上保険
|
HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm hàng hải |
正本保険証券
|
CHÍNH BẢN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm gốc |
損害保険
|
TỔN HẠI BẢO HIỂM |
bảo hiểm tai nạn |
損傷保険
|
TỔN THƯƠNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm gãy vỡ |
戦時保険
|
CHIẾN THỜI BẢO HIỂM |
bảo hiểm chiến tranh |
戦争危険
|
CHIẾN TRANH NGUY HIỂM |
rủi ro chiến tranh |
戦争保険証券
|
CHIẾN TRANH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm chiến tranh |
戦争保険
|
CHIẾN TRANH BẢO HIỂM |
bảo hiểm chiến tranh |
年金保険
|
NIÊN KIM BẢO HIỂM |
bảo hiểm trợ cấp năm |
射幸保険
|
XẠ HẠNH BẢO HIỂM |
đơn bảo hiểm may rủi |
定期保険
|
ĐỊNH KỲ BẢO HIỂM |
Bảo hiểm định kỳ;đơn bảo hiểm định hạn |