1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
失業保 THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM LIỆU tiền bảo hiểm thất nghiệp
失業保制度 THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM CHẾ ĐỘ Chế độ bảo hiểm thất nghiệp; chế độ bảo hiểm
失業保 THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM bảo hiểm thất nghiệp
増値保 TĂNG TRỊ BẢO HIỂM đơn bảo hiểm giá trị tăng
包括保証書 BAO QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG THƯ đơn bảo hiểm bao
傷害保 THƯƠNG HẠI BẢO HIỂM bảo hiểm thiệt hại
健康保 KIỆN KHANG BẢO HIỂM LIỆU tiền bảo hiểm sức khỏe
健康保 KIỆN KHANG BẢO HIỂM bảo hiểm sức khoẻ
信用危 TÍN DỤNG NGUY HIỂM rủi ro tín dụng
信用保 TÍN DỤNG BẢO HIỂM bảo hiểm tín dụng
二重保 NHỊ TRỌNG,TRÙNG BẢO HIỂM bảo hiểm kép
不足危 BẤT TÚC NGUY HIỂM rủi ro thiếu hụt
非海上保 PHI HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM bảo hiểm phi hàng hải
自動車保 TỰ ĐỘNG XA BẢO HIỂM bảo hiểm xe hơi
米生命保協会 MỄ SINH MỆNH BẢO HIỂM HIỆP HỘI Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ
積換え危 TÍCH HOÁN NGUY HIỂM rủi ro khi chuyển tải
積み荷危 TÍCH HÀ NGUY HIỂM rủi ro khi bốc
濡れ損保 NHU,NHI TỔN BẢO HIỂM bảo hiểm tổn thất do bị thấm
残品(保) TÀN PHẨM BẢO HIỂM hàng còn lại (bảo hiểm)
増価額保証券 TĂNG GIÁ NGẠCH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm giá trị tăng
倉庫間保 THƯƠNG KHỐ GIAN BẢO HIỂM bảo hiểm từ kho này đến kho khác
鮮明未詳保 TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG BẢO HIỂM đơn bảo hiểm bao
配当付再保 PHỐI ĐƯƠNG PHÓ TÁI BẢO HIỂM phiếu cổ tức
輸出金融保公社 THÂU XUẤT KIM DUNG BẢO HIỂM CÔNG XÃ Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu
輸出信用保 THÂU XUẤT TÍN DỤNG BẢO HIỂM bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
超過責任保 SIÊU QUÁ TRÁCH NHIỆM BẢO HIỂM bảo hiểm thêm trách nhiệm
船底抵当冒金融 THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG MAO HIỂM KIM DUNG cho vay cầm tàu
航空運送保 HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG BẢO HIỂM bảo hiểm hàng không
盗難不着危 ĐẠO NẠN,NAN BẤT TRƯỚC NGUY HIỂM rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng
発効日(保) PHÁT HIỆU NHẬT BẢO HIỂM ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm)
厚生年金保 HẬU SINH NIÊN KIM BẢO HIỂM bảo hiểm lương hưu
包括予定保証券 BAO QUÁT DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao;đơn bảo hiểm ngỏ
割り増し保 CÁT TĂNG BẢO HIỂM LIỆU phí bảo hiểm phụ
利益配当保 LỢI ÍCH PHỐI ĐƯƠNG BẢO HIỂM đơn bảo hiểm dự phần
全損担保保 TOÀN TỔN ĐẢM BẢO BẢO HIỂM bảo hiểm mất toàn bộ
ロンドン保協会 BẢO HIỂM HIỆP HỘI hội bảo hiểm luân đôn
残り貨物(保) TÀN HÓA VẬT BẢO HIỂM hàng còn lại (bảo hiểm)
損害約款(保) TỔN HẠI ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản tổn thất (bảo hiểm)
抵抗海用船保証券 ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chuyến
個別的予定保契約 CÁ BIỆT ĐÍCH DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC bảo hiểm tạm thời
ストライキ危条項 NGUY HIỂM ĐIỀU HẠNG điều khoản đình công, bạo động và dân biến
船主責任相互保 THUYỀN CHỦ,TRÚ TRÁCH NHIỆM TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM hội bảo vệ và bồi thường
有給代理店〔保) HỮU CẤP ĐẠI LÝ ĐIẾM BẢO HIỂM đại lý bồi thường
弁済代理人〔保) BIỆN,BIỀN TẾ ĐẠI LÝ NHÂN BẢO HIỂM đại lý bồi thường
倉庫間約款(保) THƯƠNG KHỐ GIAN ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm)
欠航面責条項(保、用船) KHIẾM HÀNG DIỆN TRÁCH ĐIỀU HẠNG BẢO HIỂM DỤNG THUYỀN điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu)
抵抗海用船契約保証券 ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chuyến
鮮明未詳(積荷)保証券 TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG TÍCH HÀ BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao
国立賃金労働者健康保金庫 QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương
捕獲拿捕不担保約款(保) BỘ,BỔ HOẠCH NÃ BỘ,BỔ BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm)
ストライキ.暴動.騒擾危 BẠO,BỘC ĐỘNG TAO NHIỄU NGUY HIỂM rủi ro đình công, bạo động và dân biến
同盟罷業一揆暴動不担保約款(保) ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm)
1 | 2