Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
失業保険料
|
THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM LIỆU |
tiền bảo hiểm thất nghiệp |
失業保険制度
|
THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM CHẾ ĐỘ |
Chế độ bảo hiểm thất nghiệp; chế độ bảo hiểm |
失業保険
|
THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM |
bảo hiểm thất nghiệp |
増値保険
|
TĂNG TRỊ BẢO HIỂM |
đơn bảo hiểm giá trị tăng |
包括保険証書
|
BAO QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG THƯ |
đơn bảo hiểm bao |
傷害保険
|
THƯƠNG HẠI BẢO HIỂM |
bảo hiểm thiệt hại |
健康保険料
|
KIỆN KHANG BẢO HIỂM LIỆU |
tiền bảo hiểm sức khỏe |
健康保険
|
KIỆN KHANG BẢO HIỂM |
bảo hiểm sức khoẻ |
信用危険
|
TÍN DỤNG NGUY HIỂM |
rủi ro tín dụng |
信用保険
|
TÍN DỤNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm tín dụng |
二重保険
|
NHỊ TRỌNG,TRÙNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm kép |
不足危険
|
BẤT TÚC NGUY HIỂM |
rủi ro thiếu hụt |
非海上保険
|
PHI HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm phi hàng hải |
自動車保険
|
TỰ ĐỘNG XA BẢO HIỂM |
bảo hiểm xe hơi |
米生命保険協会
|
MỄ SINH MỆNH BẢO HIỂM HIỆP HỘI |
Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ |
積換え危険
|
TÍCH HOÁN NGUY HIỂM |
rủi ro khi chuyển tải |
積み荷危険
|
TÍCH HÀ NGUY HIỂM |
rủi ro khi bốc |
濡れ損保険
|
NHU,NHI TỔN BẢO HIỂM |
bảo hiểm tổn thất do bị thấm |
残品(保険)
|
TÀN PHẨM BẢO HIỂM |
hàng còn lại (bảo hiểm) |
増価額保険証券
|
TĂNG GIÁ NGẠCH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm giá trị tăng |
倉庫間保険
|
THƯƠNG KHỐ GIAN BẢO HIỂM |
bảo hiểm từ kho này đến kho khác |
鮮明未詳保険
|
TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG BẢO HIỂM |
đơn bảo hiểm bao |
配当付再保険
|
PHỐI ĐƯƠNG PHÓ TÁI BẢO HIỂM |
phiếu cổ tức |
輸出金融保険公社
|
THÂU XUẤT KIM DUNG BẢO HIỂM CÔNG XÃ |
Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu |
輸出信用保険
|
THÂU XUẤT TÍN DỤNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
超過責任保険
|
SIÊU QUÁ TRÁCH NHIỆM BẢO HIỂM |
bảo hiểm thêm trách nhiệm |
船底抵当冒険金融
|
THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG MAO HIỂM KIM DUNG |
cho vay cầm tàu |
航空運送保険
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm hàng không |
盗難不着危険
|
ĐẠO NẠN,NAN BẤT TRƯỚC NGUY HIỂM |
rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng |
発効日(保険)
|
PHÁT HIỆU NHẬT BẢO HIỂM |
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm) |
厚生年金保険
|
HẬU SINH NIÊN KIM BẢO HIỂM |
bảo hiểm lương hưu |
包括予定保険証券
|
BAO QUÁT DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm bao;đơn bảo hiểm ngỏ |
割り増し保険料
|
CÁT TĂNG BẢO HIỂM LIỆU |
phí bảo hiểm phụ |
利益配当保険
|
LỢI ÍCH PHỐI ĐƯƠNG BẢO HIỂM |
đơn bảo hiểm dự phần |
全損担保保険
|
TOÀN TỔN ĐẢM BẢO BẢO HIỂM |
bảo hiểm mất toàn bộ |
ロンドン保険協会
|
BẢO HIỂM HIỆP HỘI |
hội bảo hiểm luân đôn |
残り貨物(保険)
|
TÀN HÓA VẬT BẢO HIỂM |
hàng còn lại (bảo hiểm) |
損害約款(保険)
|
TỔN HẠI ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM |
điều khoản tổn thất (bảo hiểm) |
抵抗海用船保険証券
|
ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm chuyến |
個別的予定保険契約
|
CÁ BIỆT ĐÍCH DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
bảo hiểm tạm thời |
ストライキ危険条項
|
NGUY HIỂM ĐIỀU HẠNG |
điều khoản đình công, bạo động và dân biến |
船主責任相互保険
|
THUYỀN CHỦ,TRÚ TRÁCH NHIỆM TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM |
hội bảo vệ và bồi thường |
有給代理店〔保険)
|
HỮU CẤP ĐẠI LÝ ĐIẾM BẢO HIỂM |
đại lý bồi thường |
弁済代理人〔保険)
|
BIỆN,BIỀN TẾ ĐẠI LÝ NHÂN BẢO HIỂM |
đại lý bồi thường |
倉庫間約款(保険)
|
THƯƠNG KHỐ GIAN ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM |
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm) |
欠航面責条項(保険、用船)
|
KHIẾM HÀNG DIỆN TRÁCH ĐIỀU HẠNG BẢO HIỂM DỤNG THUYỀN |
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu) |
抵抗海用船契約保険証券
|
ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm chuyến |
鮮明未詳(積荷)保険証券
|
TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG TÍCH HÀ BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm bao |
国立賃金労働者健康保険金庫
|
QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ |
Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương |
捕獲拿捕不担保約款(保険)
|
BỘ,BỔ HOẠCH NÃ BỘ,BỔ BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM |
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm) |
ストライキ.暴動.騒擾危険
|
BẠO,BỘC ĐỘNG TAO NHIỄU NGUY HIỂM |
rủi ro đình công, bạo động và dân biến |
同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
|
ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM |
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm) |