Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
原野
|
NGUYÊN DÃ |
đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá |
原質
|
NGUYÊN CHẤT |
nguyên chất |
原論
|
NGUYÊN LUẬN |
nguyên lý; nguyên tắc |
原註
|
NGUYÊN CHÚ |
ghi chú gốc |
原被
|
NGUYÊN BỊ |
Nguyên cáo và bị cáo; bên nguyên và bên bị |
原虫
|
NGUYÊN TRÙNG |
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào |
原著者
|
NGUYÊN TRỮ,TRƯỚC GIẢ |
Tác giả |
原色写真版
|
NGUYÊN SẮC TẢ CHÂN BẢN |
bản in ba màu |
原色
|
NGUYÊN SẮC |
màu chính; màu cơ bản |
原繊維
|
NGUYÊN TIỆM DUY |
sợi thô |
原綿
|
NGUYÊN MIÊN |
Bông tươi |
原素
|
NGUYÊN TỐ |
Phần tử hóa học; nguyên tố |
原糖
|
NGUYÊN ĐƯỜNG |
đường thô; đường chưa tinh chế |
原稿用紙
|
NGUYÊN CẢO DỤNG CHỈ |
giấy để viết chữ Nhật; bản gốc |
原稿料
|
NGUYÊN CẢO LIỆU |
nhuận bút |
原稿
|
NGUYÊN CẢO |
bản nháp;bản ráp;bản thảo; nguyên cảo; bản gốc |
原票
|
NGUYÊN PHIẾU |
cuống vé |
原石
|
NGUYÊN THẠCH |
quặng thô; quặng |
原発
|
NGUYÊN PHÁT |
nhà máy năng lượng hạt nhân; phát điện nguyên tử |
原由
|
NGUYÊN DO |
nguyên do; nguyên nhân; lý do |
原産地点
|
NGUYÊN SẢN ĐỊA ĐIỂM |
nơi để hàng |
原産地正目所
|
NGUYÊN SẢN ĐỊA CHÍNH MỤC SỞ |
giấy chứng nơi sản xuất |
原産地保護呼称
|
NGUYÊN SẢN ĐỊA BẢO HỘ HÔ XƯNG,XỨNG |
Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ |
原産地
|
NGUYÊN SẢN ĐỊA |
nước hàng đi |
原生林
|
NGUYÊN SINH LÂM |
rừng nguyên sinh |
原生動物
|
NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT |
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào |
原生
|
NGUYÊN SINH |
nguyên sinh |
原理主義者
|
NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
Người theo trào lưu chính thống |
原理主義
|
NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Trào lưu chính thống; chủ nghĩa chính thống; chủ nghĩa nguyên lý |
原理と会得
|
NGUYÊN LÝ HỘI ĐẮC |
tri hành |
原理
|
NGUYÊN LÝ |
nguyên lý; nguyên tắc |
原状
|
NGUYÊN TRẠNG |
Trạng thái nguyên bản; nguyên trạng |
原版
|
NGUYÊN BẢN |
bản gốc |
原爆症
|
NGUYÊN BỘC,BẠO CHỨNG |
bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử |
原爆犠牲者
|
NGUYÊN BỘC,BẠO HY SINH GIẢ |
nạn nhân của bom nguyên tử |
原爆
|
NGUYÊN BỘC,BẠO |
bom nguyên tử |
原点
|
NGUYÊN ĐIỂM |
điểm gốc; điểm ban đầu; mấu chốt |
原潜
|
NGUYÊN TIỀM |
Tàu ngầm hạt nhân |
原注
|
NGUYÊN CHÚ |
ghi chú gốc |
原油流出
|
NGUYÊN DU LƯU XUẤT |
sự tràn ra của dầu thô; dầu loang; tràn dầu |
原油
|
NGUYÊN DU |
căn do;dầu thô; dầu mỏ |
原水爆
|
NGUYÊN THỦY BỘC,BẠO |
bom nguyên tử khí Hidro |
原民
|
NGUYÊN DÂN |
thổ dân |
原毛
|
NGUYÊN MAO |
len thô; len nguyên liệu từ lông cừu |
原案
|
NGUYÊN ÁN |
kế hoạch ban đầu; bản thảo; dự thảo |
原板
|
NGUYÊN BẢN,BẢNG |
âm bản |
原材料
|
NGUYÊN TÀI LIỆU |
nguyên vật liệu |
原本
|
NGUYÊN BẢN |
nguyên bản |
原本
|
NGUYÊN BẢN |
bản chánh;bản chính;chính bản |
原書
|
NGUYÊN THƯ |
tài liệu gốc; văn bản gốc; bản gốc |
原料許容量
|
NGUYÊN LIỆU HỨA UNG,DONG LƯỢNG |
dung sai trọng lượng |
原料
|
NGUYÊN LIỆU |
chất liệu;nguyên liệu; thành phần |
原文
|
NGUYÊN VĂN |
đoạn văn gốc; nguyên văn; bản gốc;văn chương |
原成岩石
|
NGUYÊN THÀNH NHAM THẠCH |
đá nguyên thủy |
原成岩
|
NGUYÊN THÀNH NHAM |
đá nguyên thủy |
原形質
|
NGUYÊN HÌNH CHẤT |
huyết tương |
原形
|
NGUYÊN HÌNH |
hình thức ban đầu; nguyên hình; hình dáng ban đầu |
原寸大
|
NGUYÊN THỐN ĐẠI |
Kích thước thực tế; kích thước đầy đủ |
原寸
|
NGUYÊN THỐN |
Kích thước thực tế; kích thước đầy đủ |
原子量
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LƯỢNG |
Trọng lượng nguyên tử; nguyên tử lượng |
原子爆弾
|
NGUYÊN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN |
bom nguyên tử |
原子炉
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LÒ |
lò phản ứng hạt nhân |
原子核
|
NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH |
hạt nhân |
原子力発電所
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN SỞ |
nhà máy điện nguyên tử; nhà máy phát điện nguyên tử |
原子力発電
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN |
sự phát điện từ năng lượng nguyên tử; phát điện nguyên tử |
原子力庁
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC SẢNH |
Cục Năng lượng Nguyên tử |
原子力学
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC HỌC |
nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học |
原子力公社
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ |
Công ty Năng lượng Nguyên tử |
原子力
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC |
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử;nguyên tử lực |
原子エネルギー
|
NGUYÊN TỬ,TÝ |
năng lượng hạt nhân;năng lượng nguyên tử |
原子
|
NGUYÊN TỬ,TÝ |
nguyên tử |
原始的
|
NGUYÊN THỦY ĐÍCH |
nguyên thủy; sơ khai; ban sơ |
原始林
|
NGUYÊN THỦY LÂM |
Rừng nguyên thủy; rừng nguyên sinh |
原始共産社会
|
NGUYÊN THỦY CỘNG SẢN XÃ HỘI |
xã hội cộng sản nguyên thuỷ |
原始
|
NGUYÊN THỦY |
khởi thủy; nguyên thủy; sơ khai; ban sơ |
原型
|
NGUYÊN HÌNH |
nguyên hình;nguyên mẫu; mẫu gốc; mẫu ban đầu |
原図
|
NGUYÊN ĐỒ |
bản vẽ gốc |
原因
|
NGUYÊN NHÂN |
căn do;căn duyên;ngọn nguồn;nguyên do;nguyên nhân |
原告
|
NGUYÊN CÁO |
bên nguyên; nguyên cáo |
原動機
|
NGUYÊN ĐỘNG CƠ,KY |
động cơ |
原動力
|
NGUYÊN ĐỘNG LỰC |
Sức mạnh động cơ; nguồn lực thúc đẩy |
原動
|
NGUYÊN ĐỘNG |
động cơ |
原則を守る
|
NGUYÊN TẮC THỦ |
giữ nguyên tắc |
原則に違反する
|
NGUYÊN TẮC VI PHẢN |
sai nguyên tắc |
原則
|
NGUYÊN TẮC |
nguyên tắc; quy tắc chung |
原典
|
NGUYÊN ĐIỂN |
Bản chính; bề ngoài |
原像
|
NGUYÊN TƯỢNG |
Pho tượng nguyên bản |
原価割引
|
NGUYÊN GIÁ CÁT DẪN |
bớt giá hàng xấu |
原価償却
|
NGUYÊN GIÁ THƯỜNG KHƯỚC |
khấu hao |
原価以下
|
NGUYÊN GIÁ DĨ HẠ |
dưới giá thành |
原価
|
NGUYÊN GIÁ |
giá thành;giá vốn;thực giá |
原作
|
NGUYÊN TÁC |
nguyên bản; nguyên tác; kịch bản |
原住民
|
NGUYÊN TRÚ,TRỤ DÂN |
bản cư;thổ dân; dân bản địa; dân gốc |
原っぱ
|
NGUYÊN |
cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay |
原
|
NGUYÊN |
cánh đồng; thảo nguyên; đồng bằng |
原
|
NGUYÊN |
nguyên nhân; bản chất; nguyên bản |
高原
|
CAO NGUYÊN |
cao nguyên |
野原
|
DÃ NGUYÊN |
bình nguyên;cánh đồng |
荒原
|
HOANG NGUYÊN |
Nơi hoang dã; đất hoang; vùng hoang sơ |
草原
|
THẢO NGUYÊN |
thảo nguyên |