| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 草原 | THẢO NGUYÊN | đồng cỏ;thảo nguyên |
| 病原 | BỆNH,BỊNH NGUYÊN | căn bệnh;căn bịnh;căn nguyên bệnh;sinh bệnh |
| 熱原子核 | NHIỆT NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH | Hạt nhân phát nhiệt |
| 無原則 | VÔ,MÔ NGUYÊN TẮC | vô nguyên tắc |
| 海原 | HẢI NGUYÊN | Đại dương; biển sâu; đáy biển |
| 河原 | HÀ NGUYÊN | bãi sông |
| 河原 | HÀ NGUYÊN | bãi bồi ven sông |
| 氷原 | BĂNG NGUYÊN | Cánh đồng băng; cánh đồng tuyết |
| 桑原桑原 | TANG NGUYÊN TANG NGUYÊN | Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi |
| 松原 | TÙNG NGUYÊN | cánh đồng thông |
| 抗原 | KHÁNG NGUYÊN | Sinh kháng thể; kháng nguyên |
| 復原 | PHỤC NGUYÊN | phục nguyên |
| 平原 | BÌNH NGUYÊN | bình nguyên |
| 川原 | XUYÊN NGUYÊN | lòng con sông cạn; bãi cát sỏi ở các con sông |
| 川原 | XUYÊN NGUYÊN | đáy sông khô cạn |
| 副原料 | PHÓ NGUYÊN LIỆU | Vật liệu phụ |
| 二原子分子 | NHỊ NGUYÊN TỬ,TÝ PHÂN TỬ,TÝ | Phân tử có hai nguyên tử |
| 二原子 | NHỊ NGUYÊN TỬ,TÝ | Có hai nguyên tử |
| 中原 | TRUNG NGUYÊN | trung nguyên |
| 青海原 | THANH HẢI NGUYÊN | Biển xanh |
| 直接原因 | TRỰC TIẾP NGUYÊN NHÂN | nguyên nhân trực tiếp |
| 欧州原子核研究機関 | ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH NGHIÊN CỨU CƠ,KY QUAN | Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu |
| 欧州原子力共同体 | ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu |
| 投射原理 | ĐẦU XẠ NGUYÊN LÝ | Nguyên lý chiếu |
| 仕入原価 | SĨ,SỸ NHẬP NGUYÊN GIÁ | giá mua;giá mua vào |
| カナダ原子力公社 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ | Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada |
| 透明性の原理 | THẤU MINH TÍNH,TÁNH NGUYÊN LÝ | Nguyên lý trong suốt |
| イスラム原理主義 | NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA | trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống |
| アルキメデスの原理 | NGUYÊN LÝ | định luật Ac-si-met;định lý Ac-si-met |
| 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品 | ĐẰNG TRÚC NGUYÊN LIỆU CHẾ PHẨM | Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ |