Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
現金割戻し
|
HIỆN KIM CÁT LỆ |
bớt giá trả tiền sớm |
現物申込
|
HIỆN VẬT THÂN VÀO |
chào giá chân thật |
現存
|
HIỆN TỒN |
sự tồn tại hiện tại; sự hiện hữu; tồn tại; hiện hữu; hiện có |
現出
|
HIỆN XUẤT |
sự xuất hiện; xuất hiện |
現代
|
HIỆN ĐẠI |
đời này;hiện đại; mốt; hiện tại; hiện nay;hiện giờ;hiện thời |
現金割引
|
HIỆN KIM CÁT DẪN |
bớt giá trả tiền sớm |
現物渡し値段
|
HIỆN VẬT ĐỘ TRỊ ĐOẠN |
giá giao nơi để hàng |
現存
|
HIỆN TỒN |
sự tồn tại hiện tại; sự hiện hữu; tồn tại; hiện hữu; hiện có |
現内閣
|
HIỆN NỘI CÁC |
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm |
現世の無常
|
HIỆN THẾ VÔ,MÔ THƯỜNG |
trần tục |
現金出納口
|
HIỆN KIM XUẤT NẠP KHẨU |
két |
現物受渡し
|
HIỆN VẬT THỤ,THỌ ĐỘ |
giao thực tế |
現場渡し(貿易条件)
|
HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN |
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán) |
現像液
|
HIỆN TƯỢNG DỊCH |
dung dịch làm hiện; dung dịch rửa; dung dịch tráng |
現世
|
HIỆN THẾ |
thế giới hiện hữu; thế giới hiện tại; cuộc đời |
現金価格
|
HIỆN KIM GIÁ CÁCH |
giá tiền mặt |
現物取引
|
HIỆN VẬT THỦ DẪN |
giao dịch hiện vật |
現場渡し売買
|
HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẠI MÃI |
bán giao ngay tại chỗ;bán theo hiện trạng |
現像機
|
HIỆN TƯỢNG CƠ,KY |
máy tráng phim |
現世
|
HIỆN THẾ |
thế giới hiện hữu |
現金仕入れ
|
HIỆN KIM SĨ,SỸ NHẬP |
mua trả tiền mặt;mua trả tiền ngay |
現物価格
|
HIỆN VẬT GIÁ CÁCH |
giá giao ngay;giá hàng có sẵn;giá hàng hiện vật |
現場検証
|
HIỆN TRƯỜNG KIỂM CHỨNG |
sự kiểm chứng tại hiện trường; kiểm tra hiện trường; kiểm chứng tại hiện trường |
現像する
|
HIỆN TƯỢNG |
hiện hình |
現世
|
HIỆN THẾ |
cõi đời;kiếp này;thế giới hiện hữu; thế giới hiện tại; cuộc đời;trần thế |
現金
|
HIỆN KIM |
tiền mặt; tiền;tư lợi; vụ lợi |
現物
|
HIỆN VẬT |
hàng có sẵn;hàng hiện vật;hiện thực;hiện vật |
現場
|
HIỆN TRƯỜNG |
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường;tại chỗ |
現像する
|
HIỆN TƯỢNG |
rửa ảnh; rửa phim; tráng phim; tráng |
現われる
|
HIỆN |
xuất hiện; lộ ra; xuất đầu lộ diện; đến |
現金購入
|
HIỆN KIM CẤU NHẬP |
mua trả tiền mặt |
現象論
|
HIỆN TƯỢNG LUẬN |
Hiện tượng luận |
現況
|
HIỆN HUỐNG |
tình hình hiện tại; tình hình lúc này; hiện trạng; tình trạng hiện nay; tình trạng hiện tại; tình hình hiện nay; tình trạng |
現場
|
HIỆN TRƯỜNG |
hiện trường |
現像
|
HIỆN TƯỢNG |
rửa ảnh; rửa phim; tráng phim |
現われ
|
HIỆN |
sự thể hiện; sự biểu hiện; hình thành |
現金販売
|
HIỆN KIM PHIẾN MẠI |
bán lấy tiền mặt;bán lấy tiền ngay |
現象学
|
HIỆN TƯỢNG HỌC |
Hiện tượng học |
現段階
|
HIỆN ĐOẠN GIAI |
giai đoạn hiện thời; giai đoạn hiện nay |
現地駐在員
|
HIỆN ĐỊA TRÚ TẠI VIÊN |
Cư dân địa phương; dân cư địa phương |
現住所
|
HIỆN TRÚ,TRỤ SỞ |
chỗ ở hiện tại; địa chỉ hiện tại |
現わす
|
HIỆN |
thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết |
現金自動預入引出機
|
HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY |
Máy thu ngân tự động |
現象
|
HIỆN TƯỢNG |
hiện tượng |
現有勢力
|
HIỆN HỮU THẾ LỰC |
sức mạnh hiện hữu; sức mạnh hiện thời; sức mạnh hiện có; sức mạnh hiện tại |
現地調達率
|
HIỆN ĐỊA ĐIỀU ĐẠT XUẤT |
Tỷ lệ nội địa hóa |
現任
|
HIỆN NHIỆM |
chức vụ hiện tại; đương chức |
現れる
|
HIỆN |
hiện;lộ;ló dạng;xuất hiện; lộ ra; xuất đầu lộ diện |
現金決済
|
HIỆN KIM QUYẾT TẾ |
thanh toán ngay;thanh toán tiền mặt |
現行犯で
|
HIỆN HÀNH,HÀNG PHẠM |
bắt quả tang; bắt tại chỗ; bắt tận tay |
現有
|
HIỆN HỮU |
sự hiện hữu; sự hiện thời; hiện có; hiện tại |
現地報告
|
HIỆN ĐỊA BÁO CÁO |
Báo cáo thực hiện tại hiện trường; báo cáo từ địa phương |
現代語
|
HIỆN ĐẠI NGỮ |
Ngôn ngữ hiện đại |
現れ
|
HIỆN |
sự thể hiện; sự biểu hiện; sự có ý |
現金残高
|
HIỆN KIM TÀN CAO |
số dư tiền mặt tại ngân hàng |
現行法規
|
HIỆN HÀNH,HÀNG PHÁP QUY |
Qui định hiện hành |
現数
|
HIỆN SỐ |
số hiện tại |
現地
|
HIỆN ĐỊA |
tại chỗ;tại địa phương; trong nước; nước sở tại |
現代詩
|
HIỆN ĐẠI THI |
Thơ ca hiện đại |
現に
|
HIỆN |
thực sự là; thực tế là; thực sự; thật sự; thực tế |
現金正価
|
HIỆN KIM CHÍNH GIÁ |
giá chính thức; giá khi thanh toán bằng tiền mặt lập tức |
現行
|
HIỆN HÀNH,HÀNG |
hiện hành |
現役軍人
|
HIỆN DỊCH QUÂN NHÂN |
quân nhân tại ngũ |
現在地渡し値段
|
HIỆN TẠI ĐỊA ĐỘ TRỊ ĐOẠN |
giá giao nơi để hàng |
現代科学
|
HIỆN ĐẠI KHOA HỌC |
Khoa học hiện đại |
現す
|
HIỆN |
biểu lộ;thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết |
現金支払能力
|
HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC |
khả năng thanh toán tiền mặt |
現職
|
HIỆN CHỨC |
chức vụ hiện nay; chức vụ hiện tại |
現役
|
HIỆN DỊCH |
người được lên lớp;quân nhân tại ngũ; sự tại ngũ; tại ngũ; đương chức |
現在まで
|
HIỆN TẠI |
từ xưa đến nay |
現代文明
|
HIỆN ĐẠI VĂN MINH |
văn minh hiện đại; nền văn minh hiện đại |
現金払い
|
HIỆN KIM PHẤT |
sự trả bằng tiền mặt; trả bằng tiền mặt; thanh toán bằng tiền mặt |
現生
|
HIỆN SINH |
nguyên thuỷ;tiền thực tế; tiền mặt |
現尺
|
HIỆN XÍCH |
kích cỡ toàn bộ; kích cỡ giống như hàng thật |
現在
|
HIỆN TẠI |
bây giờ;hiện tại; hiện giờ; hiện nay; lúc này;hiện thời;nay;ngày nay |
現代文
|
HIỆN ĐẠI VĂN |
văn học hiện đại |
現金売りする
|
HIỆN KIM MẠI |
bán tiền mặt |
現状
|
HIỆN TRẠNG |
hiện trạng; tình trạng hiện tại; tình trạng; tình hình |
現実主義
|
HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa hiện thực |
現勢
|
HIỆN THẾ |
Trạng thái hiện thời; tình hình hiện tại |
現代化
|
HIỆN ĐẠI HÓA |
Sự hiện đại hóa; hiện đại hoá |
現金取引(取引所)
|
HIỆN KIM THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ |
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch) |
現物給与
|
HIỆN VẬT CẤP DỮ,DỰ |
lương trả theo sản phẩm |
現実
|
HIỆN THỰC |
hiện thực; sự thật; thực tại |
現前
|
HIỆN TIỀN |
trước mắt |
現代人
|
HIỆN ĐẠI NHÂN |
Người hiện đại; con người hiện đại |
超現実主義
|
SIÊU HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa siêu thực |
表現欠陥
|
BIỂU HIỆN KHIẾM HẦM |
khuyết tật dễ thấy |
表現する
|
BIỂU HIỆN |
phản ảnh |
表現する
|
BIỂU HIỆN |
biểu hiện; diễn tả; thể hiện; miêu tả |
実現する
|
THỰC HIỆN |
thể hiện;ứng nghiệm |
表現
|
BIỂU HIỆN |
biểu hiện;sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện;từ ngữ |
実現する
|
THỰC HIỆN |
thực hiện; thi hành |
発現する
|
PHÁT HIỆN |
phát hiện |
実現
|
THỰC HIỆN |
thực;thực hiện |
出現する
|
XUẤT HIỆN |
xuất hiện; tới |
出現
|
XUẤT HIỆN |
gốc gác;sự xuất hiện; việc tới |
珍現象
|
TRÂN HIỆN TƯỢNG |
Hiện tượng lạ |
再現する
|
TÁI HIỆN |
lắp lại |
過現未
|
QUÁ HIỆN VỊ,MÙI |
quá khứ, hiện tại và tương lai |