1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
する BIỂU HIỆN phản ảnh
する BIỂU HIỆN biểu hiện; diễn tả; thể hiện; miêu tả
する THỰC HIỆN thể hiện;ứng nghiệm
国際金支払能力 QUỐC TẾ HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế
国際 QUỐC TẾ HIỆN KIM phương tiện thanh toán tiền mặt quốc tế
付随 PHÓ TÙY HIỆN TƯỢNG hiện tượng đi kèm; hiện tượng đi đôi; sự việc cùng xảy ra
中国代国際関係研究所 TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc
工事 CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG công trường; công trường xây dựng
古代と CỔ ĐẠI HIỆN ĐẠI cổ kim
写真を像する TẢ CHÂN HIỆN TƯỢNG rửa ảnh
過去と QUÁ KHỨ,KHỦ HIỆN TẠI cổ kim
手持ち THỦ TRÌ HIỆN KIM tiền mặt có sẵn
当座預託金残高 ĐƯƠNG TỌA DỰ THÁC HIỆN KIM TÀN CAO số dư tiền mặt tại ngân hàng
小切手の金化 TIỂU THIẾT THỦ HIỆN KIM HÓA séc tiền mặt
一歩一歩実する NHẤT BỘ NHẤT BỘ THỰC HIỆN thực hiện từng bước
書類引き換え金払い THƯ LOẠI DẪN HOÁN HIỆN KIM PHẤT chứng từ khi trả tiền
1 | 2