| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 出現 | XUẤT HIỆN | gốc gác;sự xuất hiện; việc tới |
| 再現する | TÁI HIỆN | lắp lại |
| 具現する | CỤ HIỆN | hiện thân;phản ánh |
| 工事現場 | CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG | công trường; công trường xây dựng |
| 国際現金支払能力 | QUỐC TẾ HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC | khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế |
| 国際現金 | QUỐC TẾ HIỆN KIM | phương tiện thanh toán tiền mặt quốc tế |
| 付随現象 | PHÓ TÙY HIỆN TƯỢNG | hiện tượng đi kèm; hiện tượng đi đôi; sự việc cùng xảy ra |
| 中国現代国際関係研究所 | TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc |
| 過去と現在 | QUÁ KHỨ,KHỦ HIỆN TẠI | cổ kim |
| 手持ち現金 | THỦ TRÌ HIỆN KIM | tiền mặt có sẵn |
| 古代と現代 | CỔ ĐẠI HIỆN ĐẠI | cổ kim |
| 写真を現像する | TẢ CHÂN HIỆN TƯỢNG | rửa ảnh |
| 当座預託現金残高 | ĐƯƠNG TỌA DỰ THÁC HIỆN KIM TÀN CAO | số dư tiền mặt tại ngân hàng |
| 小切手の現金化 | TIỂU THIẾT THỦ HIỆN KIM HÓA | séc tiền mặt |
| 一歩一歩実現する | NHẤT BỘ NHẤT BỘ THỰC HIỆN | thực hiện từng bước |
| 書類引き換え現金払い | THƯ LOẠI DẪN HOÁN HIỆN KIM PHẤT | chứng từ khi trả tiền |