Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
後顧の憂い
|
HẬU CỐ ƯU |
nỗi lo lắng về tương lai |
後頭部
|
HẬU ĐẦU BỘ |
gáy; phần đằng sau của đầu |
後進性
|
HẬU TIẾN,TẤN TÍNH,TÁNH |
tình trạng lạc hậu |
後進国
|
HẬU TIẾN,TẤN QUỐC |
Nước chậm phát triển; nước thuộc thế giới thứ ba; nước lạc hậu |
後退する
|
HẬU THOÁI,THỐI |
bước lui;giật lùi;keo lùi;lui;lùi;lui bước;lùi bước;lui gót;thối lui;thụt lùi |
後述の場合を除き
|
HẬU THUẬT TRƯỜNG HỢP TRỪ |
trừ những trường hợp dưới đây |
後述のように
|
HẬU THUẬT |
như đề cập dưới đây |
後述する
|
HẬU THUẬT |
đề cập sau; đề cập ở sau; đề cập sau đây; nói sau;đề cập sau; nhắc đến sau đây; nhắc sau;thuật |
後述
|
HẬU THUẬT |
việc đề cập sau; đề cập sau |
後輩
|
HẬU BỐI |
người có bậc thấp hơn; học sinh khối dưới; người vào (công ty...) sau; hậu bối; người vào sau; hậu sinh |
後記
|
HẬU KÝ |
Tái bút |
後見人
|
HẬU KIẾN NHÂN |
người giám hộ |
後見
|
HẬU KIẾN |
Sự bảo vệ; người bảo vệ; bảo vệ; giám hộ |
後衛
|
HẬU VỆ |
hậu binh;hậu vệ |
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
|
HẬU BỐI ĐỊA NGỐC KHÂU,KHƯU NGỐC SƠN ĐA NIÊN SINH THỤ MỘC THỰC LÂM |
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc |
後肢
|
HẬU CHI |
chân sau; chi sau |
後者
|
HẬU GIẢ |
cái sau; cái nhắc đến sau |
後継雇用者
|
HẬU KẾ CỐ DỤNG GIẢ |
người sử dụng lao động kế tiếp |
後継者
|
HẬU KẾ GIẢ |
người thừa kế |
後継内閣
|
HẬU KẾ NỘI CÁC |
nội các kế tiếp; nội các kế nhiệm |
後継
|
HẬU KẾ |
người kế vị; người kế tục; người nối nghiệp; quyền kế vị |
後産
|
HẬU SẢN |
nhau thai |
後生
|
HẬU SINH |
hậu thế |
後生
|
HẬU SINH |
thế hệ trẻ; hậu sinh; thế hệ sinh sau đẻ muộn; lứa sau |
後片付け
|
HẬU PHIẾN PHÓ |
sự dọn dẹp sau khi xong việc |
後添い
|
HẬU THIÊM |
vợ kế |
後架
|
HẬU GIÁ |
nhà vệ sinh |
後期
|
HẬU KỲ |
kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau |
後書き
|
HẬU THƯ |
lời đề cuối sách; tái bút |
後書
|
HẬU THƯ |
lời đề cuối sách; tái bút |
後景
|
HẬU CẢNH |
nền; phông nền |
後昆
|
HẬU CÔN |
con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau |
後方
|
HẬU PHƯƠNG |
phía sau; đằng sau |
後援者
|
HẬU VIÊN,VIỆN GIẢ |
Người ủng hộ; người đỡ đầu; người ủng hộ; ông bầu; người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học); nhà tài trợ |
後援会
|
HẬU VIÊN,VIỆN HỘI |
nhóm hậu thuẫn; nhóm hỗ trợ; nhóm cổ động |
後援する
|
HẬU VIÊN,VIỆN |
ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn |
後援
|
HẬU VIÊN,VIỆN |
sự ủng hộ; sự tiếp tế; sự tiếp trợ; sự viện trợ; sự bảo trợ; sự đỡ đầu; ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn |
後押し
|
HẬU ÁP |
sự đẩy từ đằng sau; sự đẩy sau;sự hỗ trợ; sự ủng hộ |
後戻りする
|
HẬU LỆ |
rút lui; quay về theo lối cũ; đi giật lùi; suy đồi; ngựa quen đường cũ |
後戻り
|
HẬU LỆ |
sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế |
後悔する
|
HẬU HỐI |
ăn năn; ân hận; hối lỗi; hối hận;hối cải |
後悔する
|
HẬU HỐI |
hối hận; ăn năn; hối lỗi; ân hận |
後悔している
|
HẬU HỐI |
ân hận |
後悔
|
HẬU HỐI |
cải hối;sự hối hận; sự ăn năn; sự hối lỗi; sự ân hận; hối hận; ăn năn; hối lỗi; ân hận |
後後
|
HẬU HẬU |
Tương lai xa |
後宮
|
HẬU CUNG |
hậu cung |
後室
|
HẬU THẤT |
Quả phụ; người đàn bà goá; bà goá |
後始末する
|
HẬU THỦY MẠT |
dọn dẹp; chỉnh trang sau khi xong việc; |
後始末
|
HẬU THỦY MẠT |
sự dọn dẹp; sự chỉnh trang sau khi xong việc; |
後妻
|
HẬU THÊ |
vợ kế |
後天的
|
HẬU THIÊN ĐÍCH |
sau; đến sau; chậm chân; đứng sau;sự đến sau; sự chậm chân; sự đứng sau; sự có mặt sau; đến sau; phía sau; chậm chân; phát sinh sau |
後天
|
HẬU THIÊN |
cái có sau; cái phát sinh sau; phát sinh sau; có sau |
後回し
|
HẬU HỒI |
sự hoãn lại; sự lùi thời gian lại |
後嗣
|
HẬU TỰ |
con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau; người kế tục; người kế nhiệm |
後味
|
HẬU VỊ |
dư vị |
後半
|
HẬU BÁN |
hiệp hai; nửa sau; hiệp sau |
後列
|
HẬU LIỆT |
cột phía sau; hàng phía sau |
後出し
|
HẬU XUẤT |
ra sau (oản tù tì) |
後側
|
HẬU TRẮC |
phía sau |
後任となる人
|
HẬU NHIỆM NHÂN |
người thay thế; người kế nhiệm |
後任
|
HẬU NHIỆM |
người kế nhiệm; người thay thế |
後件
|
HẬU KIỆN |
Hậu quả |
後人
|
HẬU NHÂN |
Con cháu; thế hệ về sau; thế hệ mai sau |
後事
|
HẬU SỰ |
Hậu sự |
後世
|
HẬU THẾ |
Con cháu; hậu thế; người đời sau; thế hệ mai sau; thế hệ sau |
後ろ盾
|
HẬU THUẪN |
người ủng hộ; người cổ vũ từ hậu trường; người đỡ đầu;sự ủng hộ; sự cổ vũ từ hậu trường; từ đằng sau;vật chống đỡ phía sau |
後ろ姿
|
HẬU TƯ |
dáng vẻ nhìn từ sau lưng; sau lưng |
後ろ向き
|
HẬU HƯỚNG |
sự quay về phía sau; sự ngoái lại đằng sau; giật lùi |
後ろ
|
HẬU |
sau; đằng sau; phía sau |
後れる
|
HẬU |
đến muộn; chậm trễ; muộn; quá thời hạn |
後の祭り
|
HẬU TẾ |
quá muộn rồi |
後の世
|
HẬU THẾ |
hậu thế; con cháu đời sau |
後に行く
|
HẬU HÀNH,HÀNG |
đi sau |
後に
|
HẬU |
đàng sau |
後で通報する
|
HẬU THÔNG BÁO |
báo sau |
後で送る
|
HẬU TỐNG |
gửi sau |
後で
|
HẬU |
chốc nữa;lát;lát nữa |
後々
|
HẬU |
Tương lai xa |
後
|
HẬU |
sau đó; sau khi; kể từ đó;trong tương lai |
後
|
HẬU |
người kế vị; người nối nghiệp;sau; đằng sau; phía sau; nữa;sau; muộn hơn; sau đó; lớp sau |
背後に
|
BỐI HẬU |
đàng sau |
老後
|
LÃO HẬU |
tuổi già |
直後
|
TRỰC HẬU |
ngay sau khi |
産後の病気
|
SẢN HẬU BỆNH,BỊNH KHÍ |
sản hậu |
死後
|
TỬ HẬU |
sau khi chết; sau cái chết |
最後決定する
|
TỐI HẬU QUYẾT ĐỊNH |
quyết định cuối cùng |
最後決める
|
TỐI HẬU QUYẾT |
quyết định cuối cùng |
最後便
|
TỐI HẬU TIỆN |
chuyến cuối |
最後まで
|
TỐI HẬU |
đến cùng |
最後の努力
|
TỐI HẬU NỖ LỰC |
lâm chung |
最後に
|
TỐI HẬU |
rốt cuộc |
最後
|
TỐI HẬU |
bét;chót;cuối cùng;rút cục;rút cuộc;sau chót;sau cùng;sau hết |
明後日
|
MINH HẬU NHẬT |
ngày kia |
明後日
|
MINH HẬU NHẬT |
bữa mốt;mốt;ngày kia; hai ngày sau |
戦後
|
CHIẾN HẬU |
giai đoạn hậu chiến; giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ hai;thời kỳ sau chiến tranh; sau chiến tranh |
年後
|
NIÊN HẬU |
Những năm về sau |
午後
|
NGỌ HẬU |
vào buổi chiều; sau 12 giờ trưa; buổi chiều; chiều |
前後
|
TIỀN HẬU |
đầu cuối; trước sau; trước và sau |
以後
|
DĨ HẬU |
sau đó; từ sau đó; từ sau khi |
今後
|
KIM HẬU |
sau này;trong tương lai; từ nay;từ nay trở đi;từ nay về sau |