1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
逃げれる ĐÀO HẬU Chạy trốn không kịp; không kịp trốn thoát
紀元 KỶ NGUYÊN HẬU sau công nguyên; sau kỉ nguyên
明明 MINH MINH HẬU NHẬT ngày kìa; 3 ngày sau
日没 NHẬT MỐT HẬU Sau hoàng hôn
支社会社 CHI XÃ HẬU HỘI XÃ công ty con
前方円墳 TIỀN PHƯƠNG HẬU VIÊN PHẦN lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa
到着払い ĐÁO TRƯỚC HẬU PHẤT hàng đến trả tiền
事前 SỰ TIỀN HẬU phụ vào; thêm vào;theo sau
その HẬU sau đó; sau đấy
背中のろにかくれる BỐI TRUNG HẬU núp sau lưng
戦争の CHIẾN TRANH HẬU sau chiến tranh
医学卒研修認定委員会 I,Y HỌC TỐT HẬU NGHIÊN TU NHẬN ĐỊNH ỦY VIÊN HỘI Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa
今日の午 KIM NHẬT NGỌ HẬU chiều nay
女子従業員の出産の滋養手当て NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con
1 | 2