Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
タイ語
|
NGỮ |
tiếng Thái |
源氏物語
|
NGUYÊN THỊ VẬT NGỮ |
tập truyện của Genji |
比較言語学
|
TỶ GIÁC,HIỆU NGÔN NGỮ HỌC |
ngôn ngữ ví von |
構造言語学
|
CẤU TẠO,THÁO NGÔN NGỮ HỌC |
Ngôn ngữ học cấu trúc |
怪奇物語り
|
QUÁI KỲ VẬT NGỮ |
câu chuyện ly kỳ; chuyện rùng rợn |
学術用語
|
HỌC THUẬT DỤNG NGỮ |
từ ngữ học thuật; từ kỹ thuật; từ chuyên ngành |
医学用語
|
I,Y HỌC DỤNG NGỮ |
từ chuyên môn y học; thuật ngữ y học; từ chuyên môn về ngành y; từ chuyên ngành y |
ロジア語の文
|
NGỮ VĂN |
bản nga văn |
ロシア語
|
NGỮ |
tiếng Nga |
ロシア語
|
NGỮ |
nga văn |
ラテン語
|
NGỮ |
tiếng La tinh |
ドイツ語
|
NGỮ |
tiếng Đức |
インド語
|
NGỮ |
tiếng Ấn độ |
アラム語
|
NGỮ |
tiếng Xy-ri |
架空の物語を書く
|
GIÁ KHÔNG,KHỐNG VẬT NGỮ THƯ |
bày chuyện |
ベトナム語
|
NGỮ |
tiếng Việt;việt ngữ |
フランス語
|
NGỮ |
tiếng Pháp |
フランス語
|
NGỮ |
pháp văn |
イタリア語
|
NGỮ |
tiếng Ý; tiếng Itali |
アラビア語
|
NGỮ |
tiếng Ả-rập |
ハンガリー語
|
NGỮ |
tiếng Hung ga ri |
インドシナ語族
|
NGỮ TỘC |
ngôn ngữ Ấn- Trung;ngôn ngữ Đông dương |
イソップ物語
|
VẬT NGỮ |
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện |
アルタイ諸語
|
CHƯ NGỮ |
ngôn ngữ Altaic |
アムハリク語
|
NGỮ |
tiếng Amharic |
インドネシア語
|
NGỮ |
tiếng Indonesia |
イディッシュ語
|
NGỮ |
tiếng Do Thái |
アイルランド語
|
NGỮ |
tiếng Ai len |
アフリカーンス語
|
NGỮ |
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi |
社団法人国際日本語普及協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI |
Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |
チェコスロバキヤ語
|
NGỮ |
tiếng Tiệp Khắc |
インドヨーロッパ語族
|
NGỮ TỘC |
ngôn ngữ Ẩn Âu |