1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
タイ NGỮ tiếng Thái
源氏物 NGUYÊN THỊ VẬT NGỮ tập truyện của Genji
比較言 TỶ GIÁC,HIỆU NGÔN NGỮ HỌC ngôn ngữ ví von
構造言 CẤU TẠO,THÁO NGÔN NGỮ HỌC Ngôn ngữ học cấu trúc
怪奇物 QUÁI KỲ VẬT NGỮ câu chuyện ly kỳ; chuyện rùng rợn
学術用 HỌC THUẬT DỤNG NGỮ từ ngữ học thuật; từ kỹ thuật; từ chuyên ngành
医学用 I,Y HỌC DỤNG NGỮ từ chuyên môn y học; thuật ngữ y học; từ chuyên môn về ngành y; từ chuyên ngành y
ロジアの文 NGỮ VĂN bản nga văn
ロシア NGỮ tiếng Nga
ロシア NGỮ nga văn
ラテン NGỮ tiếng La tinh
ドイツ NGỮ tiếng Đức
インド NGỮ tiếng Ấn độ
アラム NGỮ tiếng Xy-ri
架空の物を書く GIÁ KHÔNG,KHỐNG VẬT NGỮ THƯ bày chuyện
ベトナム NGỮ tiếng Việt;việt ngữ
フランス NGỮ tiếng Pháp
フランス NGỮ pháp văn
イタリア NGỮ tiếng Ý; tiếng Itali
アラビア NGỮ tiếng Ả-rập
ハンガリー NGỮ tiếng Hung ga ri
インドシナ NGỮ TỘC ngôn ngữ Ấn- Trung;ngôn ngữ Đông dương
イソップ物 VẬT NGỮ các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
アルタイ諸 CHƯ NGỮ ngôn ngữ Altaic
アムハリク NGỮ tiếng Amharic
インドネシア NGỮ tiếng Indonesia
イディッシュ NGỮ tiếng Do Thái
アイルランド NGỮ tiếng Ai len
アフリカーンス NGỮ tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi
社団法人国際日本普及協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật
チェコスロバキヤ NGỮ tiếng Tiệp Khắc
インドヨーロッパ NGỮ TỘC ngôn ngữ Ẩn Âu
1 | 2