Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
意識する
|
Ý THỨC |
có ý thức về; nhận biết được về |
意識
|
Ý THỨC |
ý thức; tri giác |
意訳する
|
Ý DỊCH |
dịch sát nghĩa; dịch thoát nghĩa |
意訳
|
Ý DỊCH |
dịch nghĩa;dịch ý |
意見版
|
Ý KIẾN BẢN |
bản nhận xét |
意見交換
|
Ý KIẾN GIAO HOÁN |
hội ý |
意見を述べる
|
Ý KIẾN THUẬT |
nói ra |
意見を求める
|
Ý KIẾN CẦU |
trưng cầu ý kiến;xin ý kiến |
意見を変える
|
Ý KIẾN BIẾN |
chuyển dạ |
意見を交換する
|
Ý KIẾN GIAO HOÁN |
trao đổi ý kiến |
意見
|
Ý KIẾN |
kiến;ý;ý kiến |
意義がある
|
Ý NGHĨA |
có nghĩa |
意義
|
Ý NGHĨA |
dị nghị;ý;ý nghĩa; nghĩa;ý tứ |
意気込む
|
Ý KHÍ VÀO |
hứng chí |
意気消沈
|
Ý KHÍ TIÊU TRẦM |
đình trệ |
意気揚揚
|
Ý KHÍ DƯƠNG DƯƠNG |
dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào |
意気地
|
Ý KHÍ ĐỊA |
chí khí; ý chí |
意気な
|
Ý KHÍ |
bảnh |
意欲
|
Ý DỤC |
sự mong muốn; sự ước muốn; sự tích cực; sự hăng hái; động lực; ý muốn |
意思を尊重する
|
Ý TƯ TÔN TRỌNG,TRÙNG |
tôn trọng ý chí |
意志疎通する
|
Ý CHI SƠ THÔNG |
đả thông |
意志を表示する
|
Ý CHI BIỂU THỊ |
tỏ lòng |
意志を明示する
|
Ý CHI MINH THỊ |
bày tỏ lòng |
意志の疎通
|
Ý CHI SƠ THÔNG |
sự đồng lòng |
意志の強固な
|
Ý CHI CƯỜNG CỔ |
vững lòng |
意志に反して
|
Ý CHI PHẢN |
trái ý |
意志
|
Ý CHI |
tâm chí;ý chí; mong muốn |
意外
|
Ý NGOẠI |
ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn ... tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng;ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn ... tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng; của trời cho; từ trên trời rơi xuống |
意地悪
|
Ý ĐỊA ÁC |
tâm địa xấu; xấu bụng |
意地
|
Ý ĐỊA |
tâm địa; tấm lòng; tâm hồn |
意図
|
Ý ĐỒ |
ý đồ; mục đích; ý định |
意味を理解する
|
Ý VỊ LÝ GIẢI |
hiểu ý |
意味する
|
Ý VỊ |
có nghĩa là; có ý nghĩa là; có nghĩa rằng |
意味が分かる
|
Ý VỊ PHÂN |
hiểu ý |
意味がある
|
Ý VỊ |
có nghĩa |
意味
|
Ý VỊ |
ý nghĩa; nghĩa |
意向
|
Ý HƯỚNG |
chí hướng; dự định; ý muốn;lòng;tâm tư;ý;ý hướng |
意匠
|
Ý TƯỢNG |
ý tưởng; ý tứ; cấu tứ; kiểu dáng; kiểu dáng công nghiệp |
意中の男女
|
Ý TRUNG NAM NỮ |
ý trung nhân |
意に反して
|
Ý PHẢN |
gắng gượng |
随意に
|
TÙY Ý |
tự tiện;tuỳ ý |
随意
|
TÙY Ý |
sự tùy ý; sự không bắt buộc; sự tự nguyện;tùy ý; không bắt buộc; tự nguyện |
趣意
|
THÚ Ý |
tôn chỉ; mục đích;ý nghĩa căn bản |
賀意
|
HẠ Ý |
ý chúc mừng |
誠意ある
|
THÀNH Ý |
đôn hậu |
誠意
|
THÀNH Ý |
chân thành;sự thật thà; sự ngay thật; sự trung thực; trung thực; thật thà; ngay thật;thắm thiết;thành khẩn;thành tâm;thiệt lòng;thiệt thà;thực bụng |
語意
|
NGỮ Ý |
nghĩa của từ |
翻意する
|
PHIÊN Ý |
thay đổi suy nghĩ; suy nghĩ lại |
翻意
|
PHIÊN Ý |
sự thay đổi suy nghĩ; sự suy nghĩ lại |
神意
|
THẦN Ý |
thiên cơ |
神意
|
THẦN Ý |
thần ý |
真意
|
CHÂN Ý |
chân ý;ý định thực sự; động cơ thực sự; ý nghĩa thực sự |
留意する
|
LƯU Ý |
lưu ý |
用意する
|
DỤNG Ý |
dụng ý;trù liệu;xếp sẵn |
用意する
|
DỤNG Ý |
sửa soạn; chuẩn bị; sắp xếp sẵn sàng |
用意
|
DỤNG Ý |
sẵn sàng;sự sửa soạn; sự chuẩn bị |
生意気
|
SINH Ý KHÍ |
kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại;sự xấc láo; sự xấc xược; sự trơ tráo;xấc láo; xấc xược; trơ tráo |
犯意
|
PHẠM Ý |
tính hiểm độc; ác tâm; ác ý |
熱意
|
NHIỆT Ý |
lòng nhiệt tình; nhiệt tâm; tha thiết |
無意識
|
VÔ,MÔ Ý THỨC |
bất tỉnh;vô ý thức;sự vô ý thức |
無意味な
|
VÔ,MÔ Ý VỊ |
vẩn vơ |
無意味
|
VÔ,MÔ Ý VỊ |
sự vô nghĩa; sự không có ý nghĩa;vô ý vị; vô nghĩa; không có ý nghĩa |
深意
|
THÂM Ý |
thâm ý |
注意深く
|
CHÚ Ý THÂM |
chăm chú |
注意深い
|
CHÚ Ý THÂM |
cẩn thận |
注意する
|
CHÚ Ý |
để ý |
注意する
|
CHÚ Ý |
chú ý; lưu ý; khuyên; cảnh báo; khuyến cáo |
注意
|
CHÚ Ý |
sự chú ý; sự lưu ý; sự cảnh báo;ý tứ |
決意する
|
QUYẾT Ý |
dứt ý;quyết chí |
決意
|
QUYẾT Ý |
quyết ý; sự quyết định; ý đã quyết; quyết định; quyết tâm |
殺意
|
SÁT Ý |
chủ ý để giết; ý tưởng giết chóc |
本意
|
BẢN Ý |
bản ý |
有意義
|
HỮU Ý NGHĨA |
có ý nghĩa; đáng giá; có ích;sự có ý nghĩa; sự đáng giá; sự có ích |
敵意
|
ĐỊCH Ý |
không khí thù địch; suy nghĩ thù địch; sự thù địch;oan cừu;oán thù |
敬意
|
KÍNH Ý |
khả kính;sự tôn kính; sự kính trọng; lòng kính yêu; tôn kính; kính trọng; kính yêu |
故意にことさら
|
CỐ Ý |
hữu ý |
故意に
|
CỐ Ý |
cố ý;hữu tâm |
故意
|
CỐ Ý |
sự cố ý; sự chủ ý; sự cố tình; cố ý; chủ ý; cố tình |
懇意
|
KHẨN Ý |
lòng tốt; tình bạn;thân thiện |
愚意
|
NGU Ý |
ngụ ý |
悪意のある
|
ÁC Ý |
cay nghiệt |
悪意
|
ÁC Ý |
hiểm ác;hiểm độc;oan cừu;tà tâm;ý xấu |
得意顔
|
ĐẮC Ý NHAN |
khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt tự đắc;khuôn mặt dễ coi; khuôn mặt ưa nhìn |
得意満面
|
ĐẮC Ý MẪN DIỆN |
khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt đắc thắng |
得意気
|
ĐẮC Ý KHÍ |
sự tự hào; sự đắc ý |
得意先
|
ĐẮC Ý TIÊN |
Khách hàng thân thiết; khách hàng thường xuyên |
得意
|
ĐẮC Ý |
đắc ý; khoái trí; tâm đắc;khách quen; khách chính |
当意即妙
|
ĐƯƠNG Ý TỨC DIỆU |
Sự nhanh trí |
弔意
|
ĐIỂU,ĐÍCH Ý |
sự than khóc; sự đồng cảm |
尿意
|
NIỆU Ý |
sự mót (tiểu); sự buồn đi tiểu |
如意
|
NHƯ Ý |
như mình mong muốn; như ý mình;như ý;quyền trượng của nhà sư |
好意を示す
|
HIẾU,HẢO Ý THỊ |
ban ơn |
好意を多くする
|
HIẾU,HẢO Ý ĐA |
tri ân |
好意を受ける
|
HIẾU,HẢO Ý THỤ,THỌ |
thụ ân |
好意をよせる
|
HIẾU,HẢO Ý |
thương mến |
好意をうける
|
HIẾU,HẢO Ý |
thụ ơn |
好意な
|
HIẾU,HẢO Ý |
dễ thương |
好意ある
|
HIẾU,HẢO Ý |
hiền hậu |
好意
|
HIẾU,HẢO Ý |
hữu ý; cảm tình; sự ưu ái; thiện ý; thiện chí; lòng tốt;thịnh ý |
失意
|
THẤT Ý |
sự bất hạnh; vận đen; vận rủi; nghịch cảnh;thất chí |