Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
天意
|
THIÊN Ý |
ý Trời |
大意
|
ĐẠI Ý |
đại ý |
善意に応える
|
THIỆN Ý ỨNG |
báo nghĩa |
善意に報いる
|
THIỆN Ý BÁO |
báo đức |
善意
|
THIỆN Ý |
thiện chí;thiện ý |
同意元素
|
ĐỒNG Ý NGUYÊN TỐ |
đồng vị |
同意できない
|
ĐỒNG Ý |
khó nghe |
同意する
|
ĐỒNG Ý |
bằng lòng;cam;ưng;ưng thuận |
同意する
|
ĐỒNG Ý |
đồng ý |
同意
|
ĐỒNG Ý |
đồng ý;sự đồng ý |
合意書
|
HỢP Ý THƯ |
biên bản thỏa thuận |
合意価格
|
HỢP Ý GIÁ CÁCH |
giá thỏa thuận |
合意に達する
|
HỢP Ý ĐẠT |
thỏa ước |
合意する
|
HỢP Ý |
thuận lòng |
合意
|
HỢP Ý |
hiệp định; thỏa thuận; sự nhất trí;hợp ý |
厚意
|
HẬU Ý |
tấm thịnh tình; lòng tốt; sự tử tế |
半意識
|
BÁN Ý THỨC |
Tiềm thức |
創意
|
SÁNG Ý |
sáng kiến;sáng ý |
内意
|
NỘI Ý |
Suy nghĩ trong lòng |
任意
|
NHIỆM Ý |
sự tùy ý; sụ tùy nghi;tùy ý; tùy nghi |
主意
|
CHỦ,TRÚ Ý |
chủ ý |
不意試験
|
BẤT Ý THI NGHIỆM |
sự kiểm tra bất chợt |
不意討ち
|
BẤT Ý THẢO |
sự tấn công đột ngột |
不意打ち
|
BẤT Ý ĐẢ |
sự tấn công đột ngột |
不意にとびかかる
|
BẤT Ý |
đánh úp |
不意に
|
BẤT Ý |
bất thần;bất ý;bỗng dưng;không ngờ; đột nhiên; sơ hở; không đề phòng |
不意
|
BẤT Ý |
đột nhiên;không ngờ;sự đột nhiên; sự không ngờ tới |
下意識
|
HẠ Ý THỨC |
tiềm thức |
ご意見を伺う
|
Ý KIẾN TỶ,TỨ |
hỏi ý kiến (của người lớn) |
食い意地
|
THỰC Ý ĐỊA |
tính háu ăn; háu ăn |
階級意識
|
GIAI CẤP Ý THỨC |
Ý thức giai cấp |
要注意
|
YẾU CHÚ Ý |
sự chú ý cần thiết |
直感意識
|
TRỰC CẢM Ý THỨC |
bồ đề |
小生意気
|
TIỂU SINH Ý KHÍ |
trơ tráo; sự trơ tráo; tự kiêu; tự kiêu tự đại; kiêu căng; tự phụ; tinh vi; tinh tướng; kiêu ngạo; tự cao tự đại |
堅い意志
|
KIỆN Ý CHI |
kiên chí |
中流意識
|
TRUNG LƯU Ý THỨC |
sự ý thức bản thân thuộc trung lưu |
不随意
|
BẤT TÙY Ý |
sự vô ý |
不注意に由る
|
BẤT CHÚ Ý DO |
do cẩu thả |
不注意する
|
BẤT CHÚ Ý |
hớ hênh |
不注意
|
BẤT CHÚ Ý |
coi nhẹ; coi thường; không chú ý;sự coi nhẹ; sự coi thường; sự sơ suất;vô ý |
不本意
|
BẤT BẢN Ý |
không tình nguyện; không tự nguyện; miễn cưỡng; bất đắc dĩ;sự không tình nguyện; sự không tự nguyện; sự miễn cưỡng; sự bất đắc dĩ |
不得意
|
BẤT ĐẮC Ý |
điểm yếu; nhược điểm |
誠心誠意
|
THÀNH TÂM THÀNH Ý |
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý |
熱心誠意
|
NHIỆT TÂM THÀNH Ý |
nhiệt thành |
哀悼の意を表す
|
AI ĐIỆU Ý BIỂU |
lời chia buồn |
取扱注意
|
THỦ TRÁP CHÚ Ý |
cẩn thận (ký hiệu chuyên chở);sự chú ý khi thao tác |
予備的意見
|
DỰ BỊ ĐÍCH Ý KIẾN |
dự kiến |
主観的意見
|
CHỦ,TRÚ QUAN ĐÍCH Ý KIẾN |
ý kiến chủ quan |
万事如意
|
VẠN SỰ NHƯ Ý |
vạn sự như ý |
特別な好意
|
ĐẶC BIỆT HIẾU,HẢO Ý |
đặc huệ |
求める(意見を)
|
CẦU Ý KIẾN |
trưng cầu |
取り扱い注意
|
THỦ TRÁP CHÚ Ý |
chú ý trong thao tác |
かくされた意見
|
Ý KIẾN |
thâm ý |
コミュニティー意識
|
Ý THỨC |
ý thức cộng đồng |