Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
公館
|
CÔNG QUÁN |
công quán; văn phòng đại diện; cơ sở đại diện;sứ quan |
公開討論会
|
CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI |
diễn đàn mở |
公開裁判
|
CÔNG KHAI TÀI PHÁN |
phiên tòa công khai |
公開表
|
CÔNG KHAI BIỂU |
bảng công khai |
公開状
|
CÔNG KHAI TRẠNG |
bảng công khai;lá thư ngỏ; thư ngỏ |
公開期間
|
CÔNG KHAI KỲ GIAN |
thời kỳ công khai |
公開捜査
|
CÔNG KHAI SƯU TRA |
sự điều tra công khai; điều tra công khai |
公開市場政策通貨
|
CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA |
chính sách thị trường tự do tiền tệ |
公開市場政策
|
CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH |
chính sách thị trường mở;chính sách thị trường tự do |
公開市場操作
|
CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG HAO,THAO TÁC |
vận hành thị trường mở |
公開外交
|
CÔNG KHAI NGOẠI GIAO |
sự ngoại giao công khai |
公開図書館
|
CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN |
Thư viện công cộng |
公開入札
|
CÔNG KHAI NHẬP TRÁT |
sự đấu thầu công khai; đấu thầu mở; đấu thầu công khai |
公開する
|
CÔNG KHAI |
công bố; công khai |
公開
|
CÔNG KHAI |
sự công khai; công bố |
公金
|
CÔNG KIM |
quỹ công; công quỹ |
公邸
|
CÔNG ĐỂ |
dinh thự của quan chức cấp cao để làm việc công |
公選制
|
CÔNG TUYỂN CHẾ |
Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai |
公認会計士
|
CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ |
kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề |
公認
|
CÔNG NHẬN |
sự công nhận; sự thừa nhận chính thức; sự cho phép; sự cấp phép |
公試
|
CÔNG THI |
kỳ thi quốc gia |
公証料
|
CÔNG CHỨNG LIỆU |
phí công chứng |
公証役場
|
CÔNG CHỨNG DỊCH TRƯỜNG |
Văn phòng công chứng |
公証契約
|
CÔNG CHỨNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng văn bản |
公証人費用
|
CÔNG CHỨNG NHÂN PHÍ DỤNG |
phí công chứng |
公証人役場
|
CÔNG CHỨNG NHÂN DỊCH TRƯỜNG |
Văn phòng công chứng |
公証人
|
CÔNG CHỨNG NHÂN |
công chứng viên |
公証
|
CÔNG CHỨNG |
sự công chứng; công chứng |
公設市場
|
CÔNG THIẾT THỊ TRƯỜNG |
thị trường chung |
公言する
|
CÔNG NGÔN |
tuyên bố; bày tỏ; thông báo; công bố |
公言
|
CÔNG NGÔN |
sự tuyên bố; sự bày tỏ; thông báo; tuyên bố; bày tỏ |
公表価格
|
CÔNG BIỂU GIÁ CÁCH |
giá công bố |
公表する
|
CÔNG BIỂU |
công bố; tuyên bố |
公表
|
CÔNG BIỂU |
sự công bố; sự tuyên bố (luật...); công bố |
公衆電話
|
CÔNG CHÚNG ĐIỆN THOẠI |
điện thoại công cộng |
公衆道徳
|
CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC |
đạo đức cộng đồng |
公衆衛生
|
CÔNG CHÚNG VỆ SINH |
sức khoẻ cộng đồng |
公衆網
|
CÔNG CHÚNG VÕNG |
Mạng công cộng |
公衆浴場
|
CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG |
nhà tắm công cộng |
公衆
|
CÔNG CHÚNG |
công chúng; dân chúng; cộng đồng;công cộng |
公聴会
|
CÔNG THÍNH HỘI |
hội nghị trưng cầu ý kiến công khai; buổi trưng cầu ý kiến |
公署
|
CÔNG THỰ |
Văn phòng chính phủ |
公約数
|
CÔNG ƯỚC SỐ |
ước số chung |
公約
|
CÔNG ƯỚC |
công ước; giao ước công khai với dân chúng |
公算
|
CÔNG TOÁN |
xác suất; tỷ lệ xảy ra; khả năng xảy ra |
公立学校
|
CÔNG LẬP HỌC HIỆU,GIÁO |
trường công lập;trường đại học quốc lập |
公立
|
CÔNG LẬP |
công lập |
公称馬力
|
CÔNG XƯNG,XỨNG MÃ LỰC |
mã lực danh nghĩa; mã lực danh định |
公称資本金
|
CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN KIM |
Vốn danh nghĩa; vốn danh định |
公称資本
|
CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN |
Vốn cấp phép; vốn danh nghĩa; vốn danh định |
公私
|
CÔNG TƯ |
công tư; công và tư |
公社債
|
CÔNG XÃ TRÁI |
công trái |
公社
|
CÔNG XÃ |
cơ quan; tổng công ty |
公示地価
|
CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ |
giá đất được công bố |
公示価格
|
CÔNG THỊ GIÁ CÁCH |
giá hợp đồng; giá công bố;giá trị khai báo |
公示する
|
CÔNG THỊ |
niêm yết |
公示
|
CÔNG THỊ |
cáo bạch;chỉ dụ; sắc lệnh; thông báo |
公示
|
CÔNG THỊ |
thông báo chung |
公益優先
|
CÔNG ÍCH ƯU TIÊN |
sự ưu tiên lợi ích chung |
公益
|
CÔNG ÍCH |
công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng |
公生涯
|
CÔNG SINH NHAI |
nghề làm dâu trăm họ |
公爵夫人
|
CÔNG TƯỚC PHU NHÂN |
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân |
公爵
|
CÔNG TƯỚC |
công tước |
公然な
|
CÔNG NHIÊN |
ngang nhiên |
公然と
|
CÔNG NHIÊN |
công khai; ngang nhiên |
公然
|
CÔNG NHIÊN |
mở; ngỏ; không hạn chế; không giấu diếm; công khai;sự mở; sự để ngỏ; sự không hạn chế; sự không giấu diếm; sự công khai; mở; để ngỏ; không hạn chế; không giấu giếm; công khai |
公演
|
CÔNG DIỄN |
sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng |
公準
|
CÔNG CHUẨN |
việc đưa thành định đề (toán học); thừa nhận; mặc nhiên công nhận; giả định |
公海
|
CÔNG HẢI |
vùng biển quốc tế; hải phận quốc tế |
公法
|
CÔNG PHÁP |
luật công; công pháp |
公民館
|
CÔNG DÂN QUÁN |
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng |
公民権を奪う
|
CÔNG DÂN QUYỀN ĐOẠT |
tước quyền công dân |
公民権
|
CÔNG DÂN QUYỀN |
quyền công dân |
公正証書
|
CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ |
Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng |
公正
|
CÔNG CHÍNH |
công bằng; công bình; không thiên vị;sự công bằng; sự công bình; sự không thiên vị |
公権
|
CÔNG QUYỀN |
quyền công dân |
公明正大な
|
CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI |
liêm;liêm chính (liêm chánh) |
公明
|
CÔNG MINH |
công minh; công bằng; quang minh;sự công minh; sự công bằng; công minh; công bằng; quang minh |
公教育
|
CÔNG GIÁO DỤC |
giáo dục công; giáo dục công lập |
公教会
|
CÔNG GIÁO HỘI |
Nhà thờ công giáo (la mã) |
公教
|
CÔNG GIÁO |
Đạo thiên chúa; công giáo |
公憤
|
CÔNG PHẪN |
sự công phẫn; sự phẫn nộ của công chúng; công phẫn |
公徳
|
CÔNG ĐỨC |
đạo đức xã hội |
公式試合
|
CÔNG THỨC THI HỢP |
cuộc đấu giành danh hiệu quán quân |
公式試合
|
CÔNG THỨC THI HỢP |
cuộc đấu giành danh hiệu quán quân |
公式訪問
|
CÔNG THỨC PHỎNG,PHÓNG VẤN |
cuộc viếng thăm chính thức; chuyến thăm chính thức |
公式発表
|
CÔNG THỨC PHÁT BIỂU |
Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức |
公式主義
|
CÔNG THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa hình thức |
公式
|
CÔNG THỨC |
công thức; quy cách chính thức;dạng thức;định thức;theo công thức; đúng quy cách; chính thức |
公平な
|
CÔNG BÌNH |
đích đáng |
公平
|
CÔNG BÌNH |
công bình; công bằng;sự công bình; sự công bằng; công bằng; công bình |
公布
|
CÔNG BỐ |
cong bố;sự công bố; sự tuyên bố; công bố; tuyên bố; ban hành |
公差
|
CÔNG SAI |
dung sai |
公害罪
|
CÔNG HẠI TỘI |
tội làm ô nhiễm |
公害病患者
|
CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH HOẠN GIẢ |
người mắc bệnh do ô nhiễm |
公害病
|
CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH |
bệnh do ô nhiễm |
公害対策基本法
|
CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP |
Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật) |
公害問題
|
CÔNG HẠI VẤN ĐỀ |
Vấn đề ô nhiễm |
公害
|
CÔNG HẠI |
ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm |
公定評価〔税関)
|
CÔNG ĐỊNH BÌNH GIÁ THUẾ QUAN |
đánh giá chính thức (hải quan) |