| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 公定相場 | CÔNG ĐỊNH TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | giá chính thức (sở giao dịch) |
| 公定歩合 | CÔNG ĐỊNH BỘ HỢP | suất chiết khấu ngân hàng |
| 公定割引率 | CÔNG ĐỊNH CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu chính thức |
| 公定価格 | CÔNG ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị chính thức |
| 公定 | CÔNG ĐỊNH | sự công bố; sự ấn định chính thức |
| 公安部 | CÔNG AN,YÊN BỘ | bộ an ninh xã hội;bộ công an |
| 公安省 | CÔNG AN,YÊN TỈNH | bộ an ninh xã hội;bộ công an |
| 公安 | CÔNG AN,YÊN | an ninh công cộng; trật tự trị an;công an; an ninh; cảnh sát |
| 公子 | CÔNG TỬ,TÝ | công tử |
| 公娼全廃 | CÔNG XƯỚNG TOÀN PHẾ | bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề |
| 公娼 | CÔNG XƯỚNG | Gái mại dâm có giấy phép hành nghề |
| 公園 | CÔNG VIÊN | công viên;uyển;vườn |
| 公国 | CÔNG QUỐC | lãnh địa của quận công; công quốc |
| 公図 | CÔNG ĐỒ | Bản đồ địa chính |
| 公団 | CÔNG ĐOÀN | công ty công cộng; công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội |
| 公営住宅 | CÔNG DOANH,DINH TRÚ,TRỤ TRẠCH | Nhà công cộng |
| 公営企業 | CÔNG DOANH,DINH XÍ NGHIỆP | doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh |
| 公営 | CÔNG DOANH,DINH | quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh |
| 公告板 | CÔNG CÁO BẢN,BẢNG | biển quảng cáo |
| 公告料 | CÔNG CÁO LIỆU | giá quá đắt |
| 公告代理業者 | CÔNG CÁO ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | nhân viên quảng cáo |
| 公告 | CÔNG CÁO | thông báo chung; thông cáo |
| 公司 | CÔNG TƯ,TY | Công ty; hãng (ở trung quốc) |
| 公募する | CÔNG MỘ | tuyển dụng; thu hút rộng rãi; thu hút; huy động; phát hành |
| 公募 | CÔNG MỘ | sự tuyển dụng; sự thu hút rộng rãi; thu hút; huy động; phát hành |
| 公務員 | CÔNG VỤ VIÊN | công chức; viên chức nhà nước; viên chức |
| 公務 | CÔNG VỤ | công vụ; công tác công |
| 公判 | CÔNG PHÁN | sự xử án công khai; việc xét xử |
| 公共機関 | CÔNG CỘNG CƠ,KY QUAN | cơ quan |
| 公共料金 | CÔNG CỘNG LIỆU KIM | tiền công ích |
| 公共性 | CÔNG CỘNG TÍNH,TÁNH | tính cộng đồng |
| 公共心 | CÔNG CỘNG TÂM | tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái |
| 公共図書館 | CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện công cộng |
| 公共債 | CÔNG CỘNG TRÁI | công trái chính phủ |
| 公共 | CÔNG CỘNG | công cộng; thuộc về xã hội |
| 公公然と | CÔNG CÔNG NHIÊN | công khai |
| 公傷 | CÔNG THƯƠNG | Vết thương do nghề nghiệp; thương trong khi làm nhiệm vụ |
| 公債 | CÔNG TRÁI | chứng khoán nhà nước;công trái |
| 公侯 | CÔNG HẦU | công hầu |
| 公使館員 | CÔNG SỬ,SỨ QUÁN VIÊN | viên công sứ; nhân viên tòa công sứ |
| 公使館 | CÔNG SỬ,SỨ QUÁN | tòa công sứ |
| 公使 | CÔNG SỬ,SỨ | công sứ |
| 公会堂 | CÔNG HỘI ĐƯỜNG | tòa thị chính |
| 公会 | CÔNG HỘI | cuộc họp công chúng; công hội; hội nghị công khai |
| 公休日 | CÔNG HƯU NHẬT | Kỳ nghỉ hợp pháp |
| 公事 | CÔNG SỰ | việc công |
| 公々然と | CÔNG NHIÊN | công khai |
| 公 | CÔNG | công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung |
| 非公開 | PHI CÔNG KHAI | sự không công khai |
| 非公式協議 | PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ | hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức |
| 郭公 | QUÁCH CÔNG | chim cúc cu; tiếng chim cúc cu |
| 貴公子 | QUÝ CÔNG TỬ,TÝ | quí công tử |
| 奉公 | PHỤNG CÔNG | sự làm công;sự phục vụ và hiến dâng (vì nhà nước và nhân dân) |
| 不公正 | BẤT CÔNG CHÍNH | bội nghĩa;oan |
| 不公平 | BẤT CÔNG BÌNH | không công bằng; bất công;sự không công bằng; sự bất công |
| 鉄道公安官 | THIẾT ĐẠO CÔNG AN,YÊN QUAN | sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt |
| 国際公法 | QUỐC TẾ CÔNG PHÁP | công pháp quốc tế;công trái |
| 入札公示 | NHẬP TRÁT CÔNG THỊ | gọi thầu |
| 主人公 | CHỦ,TRÚ NHÂN CÔNG | ông chủ; nhân vật chính |
| 原子力公社 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ | Công ty Năng lượng Nguyên tử |
| 輸出開発公社 | THÂU XUẤT KHAI PHÁT CÔNG XÃ | Công ty Phát triển Xuất khẩu |
| 特命全権公使 | ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN CÔNG SỬ,SỨ | công sứ đặc mệnh toàn quyền |
| タイ通信公社 | THÔNG TÍN CÔNG XÃ | Cơ quan Liên lạc Thái Lan |
| 中国核工業公司 | TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY | Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc |
| 輸出金融保険公社 | THÂU XUẤT KIM DUNG BẢO HIỂM CÔNG XÃ | Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu |
| 中国遠洋運輸公司 | TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY | Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc |
| カナダ原子力公社 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ | Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada |
| 中国技術輸出入公司 | TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY | Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc |
| 中国国際信託投資公司 | TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY | Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc |
| 中国石油天然ガス総公司 | TRUNG QUỐC THẠCH DU THIÊN NHIÊN TỔNG CÔNG TƯ,TY | Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc |
| アラカス産業開発輸出公社 | SẢN NGHIỆP KHAI PHÁT THÂU XUẤT CÔNG XÃ | Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska |