Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
口髭
|
KHẨU TÌ |
râu mép;ria; ria mép |
口頭報告
|
KHẨU ĐẦU BÁO CÁO |
báo cáo miệng |
口頭
|
KHẨU ĐẦU |
sự thi nói; sự thi vấn đáp; nói; lời nói |
口銭
|
KHẨU TIỀN |
hoa hồng |
口重
|
KHẨU TRỌNG,TRÙNG |
sự thận trọng trong lời nói; thận trọng; cân nhắc |
口過ぎ
|
KHẨU QUÁ |
Cách sinh nhai; sinh kế |
口述試験
|
KHẨU THUẬT THI NGHIỆM |
Kỳ thi vấn đáp; kỳ thi nói |
口述筆記する
|
KHẨU THUẬT BÚT KÝ |
viết chính tả; chép chính tả |
口述書
|
KHẨU THUẬT THƯ |
Bản khai có tuyên thệ |
口述
|
KHẨU THUẬT |
sự trình bày bằng lời; trình bày bằng lời; truyền miệng; lời nói |
口輪
|
KHẨU LUÂN |
rọ mõm |
口車
|
KHẨU XA |
sự tán tỉnh; sự phỉnh phờ; tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh |
口走る
|
KHẨU TẨU |
buột miệng; lỡ mồm; lỡ miệng |
口論する
|
KHẨU LUẬN |
giành nhau |
口論する
|
KHẨU LUẬN |
tranh luận; cãi nhau; cãi cọ |
口論
|
KHẨU LUẬN |
khẩu chiến;khẩu thiệt;sự tranh luận; sự cãi nhau; sự cãi cọ; cãi nhau; cãi cọ; tranh luận |
口説く
|
KHẨU THUYẾT |
tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh |
口説
|
KHẨU THUYẾT |
nói ngọt; dụ dỗ; thuyết phục; thuyết khách |
口語訳
|
KHẨU NGỮ DỊCH |
dịch theo kiểu khẩu ngữ |
口語英語
|
KHẨU NGỮ ANH NGỮ |
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói |
口語文
|
KHẨU NGỮ VĂN |
khẩu ngữ; văn nói |
口語体
|
KHẨU NGỮ THỂ |
Kiểu khẩu ngữ; lối văn nói |
口語
|
KHẨU NGỮ |
văn nói; khẩu ngữ; thông tục |
口角
|
KHẨU GIÁC |
khoé miệng |
口蓋音
|
KHẨU CÁI ÂM |
âm từ vòm miệng |
口蓋垂
|
KHẨU CÁI THÙY |
Lưỡi gà (giải phẫu người) |
口蓋
|
KHẨU CÁI |
vòm miệng; hàm ếch |
口臭
|
KHẨU XÚ |
bệnh hôi miệng; hôi miệng |
口腔癌
|
KHẨU KHANG,XOANG NHAM |
Ung thư vòm họng |
口腔外科
|
KHẨU KHANG,XOANG NGOẠI KHOA |
Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng |
口腔
|
KHẨU KHANG,XOANG |
khoang miệng |
口耳の学
|
KHẨU NHĨ HỌC |
sự học hành nông cạn; học hành nông cạn |
口耳
|
KHẨU NHĨ |
mồm và tai |
口絵
|
KHẨU HỘI |
trang đầu sách có tranh hoặc ảnh |
口紅
|
KHẨU HỒNG |
ống son; thỏi son; son môi |
口約
|
KHẨU ƯỚC |
hợp đồng miệng; giao ước bằng miệng |
口答試験
|
KHẨU ĐÁP THI NGHIỆM |
vấn đáp |
口答えする
|
KHẨU ĐÁP |
cãi lại; đối đáp lại; vặn lại (với người trên) |
口答え
|
KHẨU ĐÁP |
sự cãi lại; sự đối đáp lại; vặn lại (với người trên); cãi lại; cãi giả |
口答
|
KHẨU ĐÁP |
cãi giả; đối đáp; cãi; cãi lại |
口笛を吹く
|
KHẨU ĐỊCH XUY,XÚY |
thổi còi |
口笛
|
KHẨU ĐỊCH |
còi;sự huýt sáo; huýt sáo |
口癖
|
KHẨU PHÍCH |
quen mồm; thói quen khi nói; tật; câu cửa miệng |
口煩さい
|
KHẨU PHIỀN |
lắm điều; hay rầy la; khó tính; lắm lời;mè nheo; nhõng nhẽo |
口炎
|
KHẨU VIÊM |
nhiệt mồm; viêm miệng |
口気
|
KHẨU KHÍ |
sự hôi miệng; hôi miệng |
口止め料
|
KHẨU CHỈ LIỆU |
tiền trả cho việc im lặng; tiền để không tiết lộ ra ngoài; tiền bịt miệng; tiền đấm mồm; tiền bịt mồm bịt miệng; tiền để không tiết lộ bí mật |
口止めする
|
KHẨU CHỈ |
bịt mồm; khóa mõm; không cho nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng |
口止め
|
KHẨU CHỈ |
sự không cho nói; sự cấm nói; không cho nói; cấm nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng |
口数が多い
|
KHẨU SỐ ĐA |
khẩu nghiệp |
口数
|
KHẨU SỐ |
số lượng |
口振り
|
KHẨU CHẤN,CHÂN |
sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý |
口拭き
|
KHẨU THỨC |
Khăn ăn |
口抜き
|
KHẨU BẠT |
Cái mở nút chai |
口才
|
KHẨU TÀI |
Lời nói thông minh |
口径
|
KHẨU KHINH |
đường kính lỗ; đường kính miệng; đường kính |
口座係
|
KHẨU TỌA HỆ |
Người thu ngân (trong ngân hàng) |
口座
|
KHẨU TỌA |
ngân khoản;tài khoản |
口巧者
|
KHẨU XẢO GIẢ |
người khéo mồm; người nói giỏi |
口宣
|
KHẨU TUYÊN |
Sự phát biểu bằng miệng |
口実
|
KHẨU THỰC |
lời xin lỗi; lời bào chữa; lời phân trần |
口外
|
KHẨU NGOẠI |
sự tiết lộ; tiết lộ |
口喧嘩
|
KHẨU HUYÊN HOA |
cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu; cãi vã |
口喧嘩
|
KHẨU HUYÊN HOA |
cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu |
口唇裂
|
KHẨU THẦN LIỆT |
Tật sứt môi |
口唇
|
KHẨU THẦN |
môi; mép; miệng |
口可笑
|
KHẨU KHẢ TIẾU |
sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh |
口出し
|
KHẨU XUẤT |
sự nói chen ngang; sự nói xen vào; quấy nhiễu; nói chen ngang; nói cắt ngang; nói xen vào; nói leo; tớp leo |
口内炎
|
KHẨU NỘI VIÊM |
viêm miệng; nhiệt mồm |
口先
|
KHẨU TIÊN |
mép; môi; mồm mép; nói mồm |
口付け
|
KHẨU PHÓ |
hôn; thơm |
口争い
|
KHẨU TRANH |
sự cãi nhau; cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu |
口を開ける
|
KHẨU KHAI |
há miệng;khai khẩu;mở miệng |
口を閉じる
|
KHẨU BẾ |
bưng miệng |
口を漱ぐ
|
KHẨU SẤU,THẤU |
súc miệng |
口を曲げる
|
KHẨU KHÚC |
cong môi |
口を抑える
|
KHẨU ỨC |
bóp miệng |
口を出る
|
KHẨU XUẤT |
kêu ca |
口を出す
|
KHẨU XUẤT |
xen |
口をすべらす
|
KHẨU |
buông lời;buột mồm |
口やかましい
|
KHẨU |
mè nheo; nhõng nhẽo; lắm điều; lắm lời |
口ぶり
|
KHẨU |
sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý |
口の端
|
KHẨU ĐOAN |
sự ngồi lê mách lẻo; mách lẻo; ngồi lê đôi mách |
口づける
|
KHẨU |
hôn |
口ごもる
|
KHẨU |
cà lăm;nói lắp;nói lí nhí; nói lúng búng trong miệng; nói lúng búng; ngắc ngứ |
口げんかする
|
KHẨU |
cãi nhau; cãi vã; khẩu chiến; đấu khẩu |
口げんか
|
KHẨU |
sự cãi nhau; sự cãi vã; khẩu chiến; cãi nhau; cãi vã; khẩu chiến; đấu khẩu |
口が重い
|
KHẨU TRỌNG,TRÙNG |
lầm lì; ít nói; chậm mồm chậm miệng |
口が軽い
|
KHẨU KHINH |
ba hoa; liến thoắng; khoác lác |
口が巧い
|
KHẨU XẢO |
nói giỏi; khéo nói; khéo mồm |
口が上手い
|
KHẨU THƯỢNG THỦ |
nói giỏi; khéo nói; khéo mồm |
口がうまい
|
KHẨU |
nói giỏi; khéo nói; khéo mồm; nói hay |
口から口へ伝える
|
KHẨU KHẨU TRUYỀN |
truyền khẩu;truyền miệng |
口あんぐり
|
KHẨU |
sự há hốc miệng; há hốc miệng; há hốc mồm |
口あたりのよい
|
KHẨU |
bùi |
口々に
|
KHẨU |
nhất trí; đồng lòng; đồng thanh |
口
|
KHẨU |
cửa; miệng; chỗ cho vào; chỗ ra vào (đồ vật);mồm; miệng; mỏ |
風口
|
PHONG KHẨU |
nơi hút gió; ống hút gió |
陰口
|
ÂM KHẨU |
sự nói xấu; sự nói xấu sau lưng; nói xấu; nói xấu sau lưng |
開口部
|
KHAI KHẨU BỘ |
ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng |