| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 閉口 | BẾ KHẨU | sự câm miệng; sự nín lặng; sự chịu đựng |
| 門口 | MÔN KHẨU | cửa cổng; cửa ra vào |
| 辛口 | TÂN KHẨU | cay;có vị muối; mặn;gay gắt; khắc nghiệt;sự gay gắt; sự khắc nghiệt; gay gắt; khắc nghiệt;vị mặn |
| 軟口蓋 | NHUYỄN KHẨU CÁI | Ngạc mềm |
| 西口 | TÂY KHẨU | Cổng phía tây |
| 裏口 | LÝ KHẨU | cửa sau; cổng sau;sự bất chính; sự mờ ám |
| 袖口 | TỤ KHẨU | cổ tay áo |
| 蛇口(水道の) | XÀ KHẨU THỦY ĐẠO | vòi nước |
| 蛇口 | XÀ KHẨU | rô-bi-nê; vòi nước |
| 艙口検査報告書 | THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ | biên bản giám định khoang |
| 艙口検定 | THƯƠNG KHẨU KIỂM ĐỊNH | giám định khoang |
| 艙口封鎖検査報告書 | THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ | biên bản giám định khoang |
| 艙口封鎖 | THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA | niêm phong khoang |
| 緘口 | GIAM KHẨU | sự giữ yên lặng; giữ yên lặng |
| 糸口 | MỊCH KHẨU | đầu mối chỉ; nút chỉ; bước đầu; manh mối; đầu mối |
| 窓口 | SONG KHẨU | cửa bán vé |
| 秋口 | THU KHẨU | Bắt đầu mùa thu |
| 疵口 | TỲ KHẨU | miệng vết thương; vết thương |
| 無口 | VÔ,MÔ KHẨU | ít nói;kín miệng;kín tiếng;sự ít nói |
| 火口湖 | HỎA KHẨU HỒ | hồ tạo bởi miệng núi lửa; hồ núi lửa |
| 火口 | HỎA KHẨU | Miệng núi lửa |
| 滝口 | LANG KHẨU | đỉnh thác |
| 港口 | CẢNG KHẨU | Lối vào bến cảng; cửa vào cảng |
| 海口 | HẢI KHẨU | hải khẩu |
| 河口 | HÀ KHẨU | cửa sông |
| 河口 | HÀ KHẨU | cửa sông |
| 東口 | ĐÔNG KHẨU | cửa Đông; lối vào phía Đông |
| 早口 | TẢO KHẨU | sự nhanh mồm |
| 戸口 | HỘ KHẨU | cửa; cửa ra vào |
| 悪口を言う | ÁC KHẨU NGÔN | chửi;nói xấu |
| 悪口する | ÁC KHẨU | bôi lem |
| 悪口 | ÁC KHẨU | đay |
| 悪口 | ÁC KHẨU | xấu mồm; sự nói xấu |
| 悪口 | ÁC KHẨU | sự nói xấu về ai đó |
| 広口 | QUẢNG KHẨU | miệng rộng (bình) |
| 川口 | XUYÊN KHẨU | Cửa sông |
| 山口県 | SƠN KHẨU HUYỆN | Yamaguchi Ken |
| 坑口 | KHANH KHẨU | Cửa lò; cửa hầm |
| 南口 | NAM KHẨU | đường về phương Nam |
| 北口 | BẮC KHẨU | lối vào phía bắc; cổng phía bắc; cổng bắc |
| 利口 | LỢI KHẨU | lanh lợi; mồm mép;sự mồm mép; sự ngoa ngoắt; sự chua ngoa; sự láu lỉnh |
| 出口 | XUẤT KHẨU | cổng ra;cửa ra;lối ra |
| 内口 | NỘI KHẨU | cửa sau |
| 入口 | NHẬP KHẨU | cổng vào;cửa vào; lối vào;sự bắt đầu |
| 傷口 | THƯƠNG KHẨU | miệng vết thương; vết thương |
| 人口静態 | NHÂN KHẨU TĨNH THÁI | nhân khẩu tĩnh |
| 人口調査 | NHÂN KHẨU ĐIỀU TRA | Điều tra nhân khẩu; sự điều tra dân số; điều tra dân số |
| 人口統計 | NHÂN KHẨU THỐNG KẾ | sự thông kê nhân khẩu; thông kê nhân khẩu |
| 人口密集率 | NHÂN KHẨU MẶT TẬP XUẤT | mật độ nhân khẩu |
| 人口密度 | NHÂN KHẨU MẶT ĐỘ | mật độ dân số;mật độ nhân khẩu |
| 人口問題 | NHÂN KHẨU VẤN ĐỀ | Vấn đề dân cư |
| 人口動態統計 | NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ | thông kê động thái nhân khẩu |
| 人口動態 | NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI | động thái nhân khẩu |
| 人口 | NHÂN KHẨU | dân số; số dân;nhân khẩu |
| 中口 | TRUNG KHẨU | Cổng chính;đường kính cỡ trung |
| 一口話 | NHẤT KHẨU THOẠI | chuyện đùa; chuyện tiếu lâm |
| 一口 | NHẤT KHẨU | một miếng |
| 一口 | NHẤT KHẨU | hớp |
| 馬の口 | MÃ KHẨU | mõm ngựa |
| 飲み口 | ẨM KHẨU | vòi |
| 非常口 | PHI THƯỜNG KHẨU | cửa ra khẩn cấp; cửa thoát hiểm;lối thoát |
| 電話口 | ĐIỆN THOẠI KHẨU | ống nói của điện thoại |
| 逃げ口上 | ĐÀO KHẨU THƯỢNG | Câu trả lời thoái thác; câu trả lời có ý né tránh |
| 逃げ口 | ĐÀO KHẨU | cửa thoát hiểm; lý do lý trấu; lý do thoái thác |
| 躙り口 | xxx KHẨU | cửa vào phòng trà đạo |
| 袋の口を絞る | ĐẠI KHẨU GIẢO | kéo khóa túi |
| 登山口 | ĐĂNG SƠN KHẨU | cửa lên núi |
| 登り口 | ĐĂNG KHẨU | cửa lên; đường lên |
| 犬の口 | KHUYỂN KHẨU | mõm chó |
| 改札口 | CẢI TRÁT KHẨU | cổng soát vé |
| 排気口 | BÀI KHÍ KHẨU | cửa thải; cửa xả |
| 手で口をかくす | THỦ KHẨU | bụm miệng |
| 小利口 | TIỂU LỢI KHẨU | thông minh; lanh lợi; lém lỉnh |
| 宵の口 | TIÊU KHẨU | lúc sẩm tối; lúc chập tối; khi màn đêm buông xuống |
| 売れ口 | MẠI KHẨU | bán rao |
| 合い口 | HỢP KHẨU | Bạn đồng phòng; bạn thân |
| 出入口 | XUẤT NHẬP KHẨU | cửa ra vào |
| 入り口を監視する | NHẬP KHẨU GIÁM THỊ | gác cổng |
| 入り口 | NHẬP KHẨU | cửa vào; lối vào; cổng vào |
| 働き口 | ĐỘNG KHẨU | việc chưa có người làm; việc chưa có người giao |
| 仲人口 | TRỌNG NHÂN KHẨU | sự nói tốt về người khác |
| 中央口 | TRUNG ƯƠNG KHẨU | cổng chính |
| 上り口 | THƯỢNG KHẨU | cửa lên; đường lên |
| お猪口 | TRƯ KHẨU | chén nhỏ; chén uống rượu; tách |
| 顎鬚と口髭 | NGẠC TU KHẨU TÌ | râu ria |
| 過剰人口 | QUÁ HỨA,THẶNG NHÂN KHẨU | số dân thặng dư; dân số dư thừa; dân số thặng dư |
| 証人の口述 | CHỨNG NHÂN KHẨU THUẬT | khẩu cung |
| 水を一口飲む | THỦY NHẤT KHẨU ẨM | uống một hớp nước |
| 憎まれ口 | TẮNG KHẨU | những lời lẽ lời nói đáng ghét |
| 悪たれ口 | ÁC KHẨU | sự ác khẩu |
| 差し出口 | SAI XUẤT KHẨU | Nhận xét vô lễ |
| 国家人口家族計画委員会 | QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình |
| 出入り口 | XUẤT NHẬP KHẨU | cửa ra vào |
| 上がり口 | THƯỢNG KHẨU | Cổng vào |
| 証券総合口座 | CHỨNG KHOÁN TỔNG HỢP KHẨU TỌA | Tài khoản quản lý tiền mặt |
| 現金出納口 | HIỆN KIM XUẤT NẠP KHẨU | két |
| アフタ性口内炎 | TÍNH,TÁNH KHẨU NỘI VIÊM | chứng viêm miệng |
| 20歳以下人口 | TUẾ DĨ HẠ NHÂN KHẨU | dân số dưới 20 tuổi |
| おうむのように口まねする | KHẨU | nói như vẹt |