1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
BẾ KHẨU sự câm miệng; sự nín lặng; sự chịu đựng
MÔN KHẨU cửa cổng; cửa ra vào
TÂN KHẨU cay;có vị muối; mặn;gay gắt; khắc nghiệt;sự gay gắt; sự khắc nghiệt; gay gắt; khắc nghiệt;vị mặn
NHUYỄN KHẨU CÁI Ngạc mềm
西 TÂY KHẨU Cổng phía tây
LÝ KHẨU cửa sau; cổng sau;sự bất chính; sự mờ ám
TỤ KHẨU cổ tay áo
(水道の) XÀ KHẨU THỦY ĐẠO vòi nước
XÀ KHẨU rô-bi-nê; vòi nước
検査報告書 THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
検定 THƯƠNG KHẨU KIỂM ĐỊNH giám định khoang
封鎖検査報告書 THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
封鎖 THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA niêm phong khoang
GIAM KHẨU sự giữ yên lặng; giữ yên lặng
MỊCH KHẨU đầu mối chỉ; nút chỉ; bước đầu; manh mối; đầu mối
SONG KHẨU cửa bán vé
THU KHẨU Bắt đầu mùa thu
TỲ KHẨU miệng vết thương; vết thương
VÔ,MÔ KHẨU ít nói;kín miệng;kín tiếng;sự ít nói
HỎA KHẨU HỒ hồ tạo bởi miệng núi lửa; hồ núi lửa
HỎA KHẨU Miệng núi lửa
LANG KHẨU đỉnh thác
CẢNG KHẨU Lối vào bến cảng; cửa vào cảng
HẢI KHẨU hải khẩu
HÀ KHẨU cửa sông
HÀ KHẨU cửa sông
ĐÔNG KHẨU cửa Đông; lối vào phía Đông
TẢO KHẨU sự nhanh mồm
HỘ KHẨU cửa; cửa ra vào
を言う ÁC KHẨU NGÔN chửi;nói xấu
する ÁC KHẨU bôi lem
ÁC KHẨU đay
ÁC KHẨU xấu mồm; sự nói xấu
ÁC KHẨU sự nói xấu về ai đó
QUẢNG KHẨU miệng rộng (bình)
XUYÊN KHẨU Cửa sông
SƠN KHẨU HUYỆN Yamaguchi Ken
KHANH KHẨU Cửa lò; cửa hầm
NAM KHẨU đường về phương Nam
BẮC KHẨU lối vào phía bắc; cổng phía bắc; cổng bắc
LỢI KHẨU lanh lợi; mồm mép;sự mồm mép; sự ngoa ngoắt; sự chua ngoa; sự láu lỉnh
XUẤT KHẨU cổng ra;cửa ra;lối ra
NỘI KHẨU cửa sau
NHẬP KHẨU cổng vào;cửa vào; lối vào;sự bắt đầu
THƯƠNG KHẨU miệng vết thương; vết thương
静態 NHÂN KHẨU TĨNH THÁI nhân khẩu tĩnh
調査 NHÂN KHẨU ĐIỀU TRA Điều tra nhân khẩu; sự điều tra dân số; điều tra dân số
統計 NHÂN KHẨU THỐNG KẾ sự thông kê nhân khẩu; thông kê nhân khẩu
密集率 NHÂN KHẨU MẶT TẬP XUẤT mật độ nhân khẩu
密度 NHÂN KHẨU MẶT ĐỘ mật độ dân số;mật độ nhân khẩu
問題 NHÂN KHẨU VẤN ĐỀ Vấn đề dân cư
動態統計 NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ thông kê động thái nhân khẩu
動態 NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI động thái nhân khẩu
NHÂN KHẨU dân số; số dân;nhân khẩu
TRUNG KHẨU Cổng chính;đường kính cỡ trung
NHẤT KHẨU THOẠI chuyện đùa; chuyện tiếu lâm
NHẤT KHẨU một miếng
NHẤT KHẨU hớp
馬の MÃ KHẨU mõm ngựa
飲み ẨM KHẨU vòi
非常 PHI THƯỜNG KHẨU cửa ra khẩn cấp; cửa thoát hiểm;lối thoát
電話 ĐIỆN THOẠI KHẨU ống nói của điện thoại
逃げ ĐÀO KHẨU THƯỢNG Câu trả lời thoái thác; câu trả lời có ý né tránh
逃げ ĐÀO KHẨU cửa thoát hiểm; lý do lý trấu; lý do thoái thác
躙り xxx KHẨU cửa vào phòng trà đạo
袋のを絞る ĐẠI KHẨU GIẢO kéo khóa túi
登山 ĐĂNG SƠN KHẨU cửa lên núi
登り ĐĂNG KHẨU cửa lên; đường lên
犬の KHUYỂN KHẨU mõm chó
改札 CẢI TRÁT KHẨU cổng soát vé
排気 BÀI KHÍ KHẨU cửa thải; cửa xả
手でをかくす THỦ KHẨU bụm miệng
小利 TIỂU LỢI KHẨU thông minh; lanh lợi; lém lỉnh
宵の TIÊU KHẨU lúc sẩm tối; lúc chập tối; khi màn đêm buông xuống
売れ MẠI KHẨU bán rao
合い HỢP KHẨU Bạn đồng phòng; bạn thân
出入 XUẤT NHẬP KHẨU cửa ra vào
入りを監視する NHẬP KHẨU GIÁM THỊ gác cổng
入り NHẬP KHẨU cửa vào; lối vào; cổng vào
働き ĐỘNG KHẨU việc chưa có người làm; việc chưa có người giao
仲人 TRỌNG NHÂN KHẨU sự nói tốt về người khác
中央 TRUNG ƯƠNG KHẨU cổng chính
上り THƯỢNG KHẨU cửa lên; đường lên
お猪 TRƯ KHẨU chén nhỏ; chén uống rượu; tách
顎鬚と NGẠC TU KHẨU TÌ râu ria
過剰人 QUÁ HỨA,THẶNG NHÂN KHẨU số dân thặng dư; dân số dư thừa; dân số thặng dư
証人の CHỨNG NHÂN KHẨU THUẬT khẩu cung
水を一飲む THỦY NHẤT KHẨU ẨM uống một hớp nước
憎まれ TẮNG KHẨU những lời lẽ lời nói đáng ghét
悪たれ ÁC KHẨU sự ác khẩu
差し出 SAI XUẤT KHẨU Nhận xét vô lễ
国家人家族計画委員会 QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
出入り XUẤT NHẬP KHẨU cửa ra vào
上がり THƯỢNG KHẨU Cổng vào
証券総合 CHỨNG KHOÁN TỔNG HỢP KHẨU TỌA Tài khoản quản lý tiền mặt
現金出納 HIỆN KIM XUẤT NẠP KHẨU két
アフタ性内炎 TÍNH,TÁNH KHẨU NỘI VIÊM chứng viêm miệng
20歳以下人 TUẾ DĨ HẠ NHÂN KHẨU dân số dưới 20 tuổi
おうむのようにまねする KHẨU nói như vẹt
1 | 2