1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
DỊ,DỊCH GIẢ thầy bói
DỊ,DỊCH ĐOÀN,ĐOẠN Thuật bói toán; lời bói toán
しい DỊ,DỊCH dễ tánh;dễ tính;dễ; dễ dàng
DỊ,DỊCH dễ; dễ dàng
NẠN,NAN DỊ,DỊCH ĐỘ mức độ khó khăn
NẠN,NAN DỊ,DỊCH sự khó khăn; cái khó khăn
貿駅会社 MẬU DỊ,DỊCH DỊCH HỘI XÃ công ty ngoại thương
貿障壁 MẬU DỊ,DỊCH CHƯƠNG ĐÍCH hàng rào buôn bán
貿銀行 MẬU DỊ,DỊCH NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng ngoại thương
貿金額 MẬU DỊ,DỊCH KIM NGẠCH kim ngạch ngoại thương
貿連合 MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP thương đoàn
貿計画 MẬU DỊ,DỊCH KẾ HỌA kê hoạch ngoại thương
貿規則 MẬU DỊ,DỊCH QUY TẮC điều lệ (thể lệ) ngoại thương
貿融資 MẬU DỊ,DỊCH DUNG TƯ cấp vốn ngoại thương
貿 MẬU DỊ,DỊCH TỈNH bộ ngoại thương
貿 MẬU DỊ,DỊCH GIỚI giới thương mại
貿産業省 MẬU DỊ,DỊCH SẢN NGHIỆP TỈNH Sở Thương mại và Công nghiệp
貿 MẬU DỊ,DỊCH CẢNG bến cảng thương mại;cảng buôn;thương cảng;thương khẩu
貿決済協定 MẬU DỊ,DỊCH QUYẾT TẾ HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán và thanh toán
貿業者協会 MẬU DỊ,DỊCH NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
貿条約 MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC hiệp ước thương mại
貿政策 MẬU DỊ,DỊCH CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách buôn bán;chính sách ngoại thương
貿振興 MẬU DỊ,DỊCH CHẤN,CHÂN HƯNG xúc tiến ngoại thương;xúc tiến thương mại
貿手形 MẬU DỊ,DỊCH THỦ HÌNH hối phiếu thương mại
貿戦争 MẬU DỊ,DỊCH CHIẾN TRANH chiến tranh buôn bán
貿契約 MẬU DỊ,DỊCH KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng ngoại thương
貿外収支 MẬU DỊ,DỊCH NGOẠI THU,THÂU CHI cán cân phi mậu dịch
貿取引 MẬU DỊ,DỊCH THỦ DẪN giao dịch ngoại thương
貿収益性 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU ÍCH TÍNH,TÁNH doanh lợi ngoại thương
貿収支の黒字 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI HẮC TỰ cán cân buôn bán dư thừa;cán cân thanh toán dư thừa;số dư cán cân buôn bán
貿収支の輸出残高 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI THÂU XUẤT TÀN CAO cán cân buôn bán dư thừa;số dư cán cân buôn bán
貿収支の赤字比率 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ TỶ XUẤT mức thiếu hụt cán cân buôn bán
貿収支の赤字 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ cán cân buôn bán thiếu hụt;cán cân thanh toán thiếu hụt
貿収支 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI cán cân buôn bán;thu chi ngoại thương; cán cân thu chi
貿協約 MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC hiệp ước thương mại
貿協定 MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán;hiệp định thương mại
貿効率 MẬU DỊ,DỊCH HIỆU XUẤT hiệu quả thương mại
貿保護主義 MẬU DỊ,DỊCH BẢO HỘ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch
貿価格 MẬU DỊ,DỊCH GIÁ CÁCH giá ngoại thương
貿会社 MẬU DỊ,DỊCH HỘI XÃ doanh nghiệp ngoại thương; công ty ngoại thương
貿 MẬU DỊ,DỊCH HỘI hội mậu dịch
貿仲裁委員会 MẬU DỊ,DỊCH TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI hội đồng trọng tài ngoại thương
貿代表会 MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU HỘI cơ quan đại diên thương mại
貿代表 MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU đại diện thương mại
貿事務官 MẬU DỊ,DỊCH SỰ VỤ QUAN đại lý thương mại
貿の仕組 MẬU DỊ,DỊCH SĨ,SỸ TỔ cơ cấu buôn bán
貿 MẬU DỊ,DỊCH giao dịch;mậu dịch;ngoại thương; sự buôn bán với nước ngoài;thương mại
裁判所 GIẢN DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ tòa án sơ thẩm
GIẢN DỊ,DỊCH giản dị
と便利 GIẢN DỊ,DỊCH TIỆN LỢI giản tiện
GIẢN DỊ,DỊCH giản dị; đơn giản; đơn sơ; giản đơn; dễ dàng; di động; ngắn gọn; vắn tắt; rút gọn;sự giản dị; đơn giản
BÌNH DỊ,DỊCH bình dị
UNG,DONG DỊ,DỊCH đơn giản; dễ dàng
UNG,DONG DỊ,DỊCH đơn giản; dễ dàng;sự đơn giản; sự dễ dàng; sự dung dị
AN,YÊN DỊ,DỊCH dễ dàng; đơn giản;sự dễ dàng; sự đơn giản
GIAO DỊ,DỊCH thương mại; buôn bán
超簡 SIÊU GIẢN DỊ,DỊCH rất đơn giản; rất dễ dàng
熱し NHIỆT DỊ,DỊCH Dễ bị kích động
滲みいインク SẤM DỊ,DỊCH mực thấm nhanh
密貿 MẶT MẬU DỊ,DỊCH buôn bán không hợp pháp;buôn lậu
大貿センター ĐẠI MẬU DỊ,DỊCH đô hội
壊れ HOẠI DỊ,DỊCH mảnh khảnh
陸送貿 LỤC TỐNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán đường bộ
陸上貿 LỤC THƯỢNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán đường bộ
通過貿 THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH sự buôn bán quá cảnh
通貨貿 THÔNG HÓA MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quá cảnh
輸出貿 THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH buôn bán xuất khẩu
輸入貿 THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán nhập khẩu
自由貿地域 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC khu vực mậu dịch Tự do
自由貿 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tự do;tự do thương mại
求償貿輸出品 CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH THÂU XUẤT PHẨM hàng xuất đổi hàng
求償貿 CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán hàng đổi hàng;hàng đổi hàng
民間貿 DÂN GIAN MẬU DỊ,DỊCH buôn bán dân gian;buôn bán tư nhân
東西貿 ĐÔNG TÂY MẬU DỊ,DỊCH buôn bán đông tây
有形貿 HỮU HÌNH MẬU DỊ,DỊCH xuất nhập khẩu hữu hình
日米貿 NHẬT MỄ MẬU DỊ,DỊCH thương mại Nhật Mỹ
政府貿 CHÍNH,CHÁNH PHỦ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán của nhà nước
対外貿 ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH mậu dịch đối ngoại
外国貿禁止 NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH CẤM CHỈ bế quan
外国貿 NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH ngoại thương
地域貿 ĐỊA VỰC MẬU DỊ,DỊCH buôn bán liên khu vực
国際貿裁判所 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ Tòa án Thương mại Quốc tế
国際貿促進委員会 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH XÚC TIẾN,TẤN ỦY VIÊN HỘI ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế
国際貿 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quốc tế
国連貿開発会議 QUỐC LIÊN MẬU DỊ,DỊCH KHAI PHÁT HỘI NGHỊ hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển
国境貿 QUỐC CẢNH MẬU DỊ,DỊCH buôn bán biên giới
国営貿 QUỐC DOANH,DINH MẬU DỊ,DỊCH buôn bán của nhà nước
商業貿 THƯƠNG NGHIỆP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán
商品貿条約 THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC hiệp ước thương mại và hàng hoá
商品貿協約 THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC hiệp ước thương mại và hàng hoá
合法貿 HỢP PHÁP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán hợp pháp
交換貿 GIAO HOÁN MẬU DỊ,DỊCH CHẾ Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng
互恵貿 HỖ HUỆ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán hai chiều
中継貿 TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán qua trung gian
中継貿 TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quá cảnh;buôn bán qua trung gian
世界貿 THẾ GIỚI MẬU DỊ,DỊCH LƯỢNG khối lượng buôn bán thế giới
世界貿 THẾ GIỚI MẬU DỊ,DỊCH buôn bán thế giới
不正貿 BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH PHẨM hàng lậu
不正貿 BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH buôn lậu
三角貿 TAM GIÁC MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ba bên
1 | 2