Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
日米貿易
|
NHẬT MỄ MẬU DỊ,DỊCH |
thương mại Nhật Mỹ |
環境と貿易に関する委員会
|
HOÀN CẢNH MẬU DỊ,DỊCH QUAN ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Thương mại và Môi trường |
地域外貿易
|
ĐỊA VỰC NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán ngoài khu vực |
地域内貿易
|
ĐỊA VỰC NỘI MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán trong khu việc |
手数料貿易
|
THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH |
bán ăn hoa hồng |
手数料貿易
|
THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán ăn hoa hồng |
中継ぎ貿易
|
TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH |
Buôn bán thông qua trung gian |
植民地貿易
|
THỰC DÂN ĐỊA MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán thuộc địa |
再輸出貿易
|
TÁI THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán tái xuất |
再輸入貿易
|
TÁI THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán tái nhập |
三国間貿易
|
TAM QUỐC GIAN MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán ba bên |
バーター貿易
|
MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán hàng đổi hàng |
中欧自由貿易協定
|
TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH |
Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu |
欧州自由貿易連合
|
ÂU CHÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP |
Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu |
通過加工貿易
|
THÔNG QUÁ GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán gia công chuyển khẩu |
不可視的貿易残高
|
BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO |
cán cân buôn bán vô hình |
不可視的貿易収支
|
BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI |
cán cân buôn bán vô hình |
直接通過貿易
|
TRỰC TIẾP THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán quá cảnh trực tiếp |
現場渡し(貿易条件)
|
HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN |
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán) |
ライセンス貿易
|
MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán sáng chế |
中継的加工貿易
|
TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán gia công chuyển khẩu |
日本・ベトナム貿易会
|
NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH HỘI |
hội mậu dịch Việt Nhật |
日本・ベトナム貿易
|
NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH |
mây |
ヨーロッパ自由貿易連合
|
TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP |
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu |
ASEAN自由貿易地域
|
TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC |
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN |
経済緊密化自由貿易協定
|
KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH |
Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ |
日本・ベトナム対外貿易
|
NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH |
mậu dịch Việt Nhật |
ラテン・アメリカ自由貿易連合
|
TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP |
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh |
中国・ASEAN自由貿易地域
|
TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC |
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc |