| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 万代不易 | VẠN ĐẠI BẤT DỊ,DỊCH | Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn |
| 環境と貿易に関する委員会 | HOÀN CẢNH MẬU DỊ,DỊCH QUAN ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Thương mại và Môi trường |
| 植民地貿易 | THỰC DÂN ĐỊA MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán thuộc địa |
| 手数料貿易 | THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH | bán ăn hoa hồng |
| 手数料貿易 | THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ăn hoa hồng |
| 地域外貿易 | ĐỊA VỰC NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ngoài khu vực |
| 地域内貿易 | ĐỊA VỰC NỘI MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán trong khu việc |
| 再輸出貿易 | TÁI THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán tái xuất |
| 再輸入貿易 | TÁI THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán tái nhập |
| 中継ぎ貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | Buôn bán thông qua trung gian |
| 三国間貿易 | TAM QUỐC GIAN MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ba bên |
| 通過加工貿易 | THÔNG QUÁ GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán gia công chuyển khẩu |
| 直接通過貿易 | TRỰC TIẾP THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán quá cảnh trực tiếp |
| 欧州自由貿易連合 | ÂU CHÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP | Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu |
| 中欧自由貿易協定 | TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH | Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu |
| 不可視的貿易残高 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO | cán cân buôn bán vô hình |
| 不可視的貿易収支 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI | cán cân buôn bán vô hình |
| バーター貿易 | MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán hàng đổi hàng |
| 現場渡し(貿易条件) | HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN | giao tại chỗ (điều kiện buôn bán) |
| 中継的加工貿易 | TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán gia công chuyển khẩu |
| ライセンス貿易 | MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán sáng chế |
| ASEAN自由貿易地域 | TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC | Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN |
| 経済緊密化自由貿易協定 | KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH | Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ |
| 日本・ベトナム貿易会 | NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH HỘI | hội mậu dịch Việt Nhật |
| 日本・ベトナム貿易 | NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH | mây |
| ヨーロッパ自由貿易連合 | TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP | hiệp hội mậu dịch tự do châu âu |
| 日本・ベトナム対外貿易 | NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH | mậu dịch Việt Nhật |
| 中国・ASEAN自由貿易地域 | TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC | Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc |
| ラテン・アメリカ自由貿易連合 | TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP | hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh |