1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
日米貿 NHẬT MỄ MẬU DỊ,DỊCH thương mại Nhật Mỹ
環境と貿に関する委員会 HOÀN CẢNH MẬU DỊ,DỊCH QUAN ỦY VIÊN HỘI ủy ban Thương mại và Môi trường
地域外貿 ĐỊA VỰC NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ngoài khu vực
地域内貿 ĐỊA VỰC NỘI MẬU DỊ,DỊCH buôn bán trong khu việc
手数料貿 THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH bán ăn hoa hồng
手数料貿 THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ăn hoa hồng
中継ぎ貿 TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH Buôn bán thông qua trung gian
植民地貿 THỰC DÂN ĐỊA MẬU DỊ,DỊCH buôn bán thuộc địa
再輸出貿 TÁI THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tái xuất
再輸入貿 TÁI THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tái nhập
三国間貿 TAM QUỐC GIAN MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ba bên
バーター貿 MẬU DỊ,DỊCH buôn bán hàng đổi hàng
中欧自由貿協定 TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu
欧州自由貿連合 ÂU CHÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu
通過加工貿 THÔNG QUÁ GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán gia công chuyển khẩu
不可視的貿残高 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO cán cân buôn bán vô hình
不可視的貿収支 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI cán cân buôn bán vô hình
直接通過貿 TRỰC TIẾP THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quá cảnh trực tiếp
現場渡し(貿条件) HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN giao tại chỗ (điều kiện buôn bán)
ライセンス貿 MẬU DỊ,DỊCH buôn bán sáng chế
中継的加工貿 TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán gia công chuyển khẩu
日本・ベトナム貿 NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH HỘI hội mậu dịch Việt Nhật
日本・ベトナム貿 NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH mây
ヨーロッパ自由貿連合 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP hiệp hội mậu dịch tự do châu âu
ASEAN自由貿地域 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
経済緊密化自由貿協定 KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ
日本・ベトナム対外貿 NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH mậu dịch Việt Nhật
ラテン・アメリカ自由貿連合 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh
中国・ASEAN自由貿地域 TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc
1 | 2