Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
工賃
|
CÔNG NHẪM |
tiền công |
工芸品
|
CÔNG NGHỆ PHẨM |
Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ |
工芸
|
CÔNG NGHỆ |
nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ;sản phẩm thủ công mỹ nghệ; đồ thủ công mỹ nghệ |
工程
|
CÔNG TRÌNH |
công cuộc;công đoạn; trình tự làm việc; khối lượng công việc |
工科大学
|
CÔNG KHOA ĐẠI HỌC |
đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa;trường đại học bách khoa |
工科
|
CÔNG KHOA |
khoa học kỹ thuật; bách khoa |
工業部
|
CÔNG NGHIỆP BỘ |
bộ công nghiệp |
工業規格
|
CÔNG NGHIỆP QUY CÁCH |
Tiêu chuẩn công nghiệp |
工業省
|
CÔNG NGHIỆP TỈNH |
bộ công nghiệp |
工業界
|
CÔNG NGHIỆP GIỚI |
giới công nghiệp |
工業用樹木
|
CÔNG NGHIỆP DỤNG THỤ MỘC |
Cây công nghiệp |
工業用
|
CÔNG NGHIỆP DỤNG |
dùng cho công nghiệp; dùng trong công nghiệp; công nghiệp |
工業油脂
|
CÔNG NGHIỆP DU CHI |
dầu công nghiệp |
工業所有権
|
CÔNG NGHIỆP SỞ HỮU QUYỀN |
quyền sở hữu công nghiệp |
工業廃水
|
CÔNG NGHIỆP PHẾ THỦY |
nước thải công nghiệp |
工業大学
|
CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC |
đại học công nghiệp |
工業地帯
|
CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI,ĐÁI |
khu công nghiệp |
工業国
|
CÔNG NGHIỆP QUỐC |
nước công nghiệp |
工業団地
|
CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA |
khu công nghiệp |
工業化成品
|
CÔNG NGHIỆP HÓA THÀNH PHẨM |
hóa chất công nghiệp |
工業化学
|
CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC |
Hóa học công nghiệp |
工業化
|
CÔNG NGHIỆP HÓA |
công nghiệp hoá;kỹ nghệ hoá;Sự công nghiệp hóa; công nghiệp hoá |
工業
|
CÔNG NGHIỆP |
công nghiệp;kỹ nghệ |
工数
|
CÔNG SỐ |
giờ công; nhân công |
工廠
|
CÔNG XƯỞNG |
Xưởng chế tạo vũ khí |
工学部
|
CÔNG HỌC BỘ |
khoa kỹ thuật công nghiệp |
工学者
|
CÔNG HỌC GIẢ |
kỹ sư |
工学科
|
CÔNG HỌC KHOA |
khoa kỹ thuật |
工学士
|
CÔNG HỌC SỸ,SĨ |
kỹ sư |
工学
|
CÔNG HỌC |
môn kỹ thuật công nghiệp |
工夫する
|
CÔNG PHU |
bỏ công sức; nghĩ ra nhiều phương pháp để làm; lao tâm khổ tứ; đào sâu nghiên cứu |
工夫
|
CÔNG PHU |
công nhân; người lao động tại công xưởng; công cụ |
工夫
|
CÔNG PHU |
công sức; công phu; lao tâm khổ tứ; đào sâu nghiên cứu |
工場設備
|
CÔNG TRƯỜNG THIẾT BỊ |
thiết bị nhà máy |
工場製品
|
CÔNG TRƯỜNG CHẾ PHẨM |
hàng công nghệ |
工場技師
|
CÔNG TRƯỜNG KỸ SƯ |
kỹ sư công trường |
工場
|
CÔNG TRƯỜNG |
nhà máy; công xưởng; xưởng |
工場
|
CÔNG TRƯỜNG |
công trường;nhà máy; phân xưởng sản xuất |
工商
|
CÔNG THƯƠNG |
công thương |
工員
|
CÔNG VIÊN |
công nhân |
工匠
|
CÔNG TƯỢNG |
Thợ thủ công; thợ máy |
工具入
|
CÔNG CỤ NHẬP |
hộp dụng cụ; hộp đựng dụng cụ |
工具
|
CÔNG CỤ |
công cụ; dụng cụ |
工作物
|
CÔNG TÁC VẬT |
sản phẩm |
工作機械
|
CÔNG TÁC CƠ,KY GIỚI |
máy công cụ |
工作日程
|
CÔNG TÁC NHẬT TRÌNH |
lịch công tác |
工作員
|
CÔNG TÁC VIÊN |
Thợ thủ công; công nhân nghề thủ công |
工作品
|
CÔNG TÁC PHẨM |
sản phẩm |
工作
|
CÔNG TÁC |
nghề thủ công; môn thủ công |
工人
|
CÔNG NHÂN |
Công nhân; thợ thủ công; nhân công |
工事費
|
CÔNG SỰ PHÍ |
phí xây dựng; chi phí xây dựng; phí lắp đặt; chi phí lắp đặt; phí thi công; chi phí thi công |
工事現場
|
CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG |
công trường; công trường xây dựng |
工事完成
|
CÔNG SỰ HOÀN THÀNH |
hoàn công |
工事中
|
CÔNG SỰ TRUNG |
đang xây dựng; đang trong quá trình xây dựng |
工事
|
CÔNG SỰ |
công sự;công trường xây dựng; công trường |
電工
|
ĐIỆN CÔNG |
Thợ điện; kỹ thuật điện |
陶工
|
ĐÀO CÔNG |
thợ gốm;việc sản xuất đồ gốm |
鍛工
|
ĐOÀN,ĐOẢN CÔNG |
thợ rèn |
鋳工
|
CHÚ CÔNG |
thợ đúc |
鉄工所
|
THIẾT CÔNG SỞ |
Xưởng làm đồ sắt thép; xưởng đúc |
鉄工
|
THIẾT CÔNG |
nghề làm đồ sắt |
重工業機械
|
TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI |
máy công nghiệp nặng |
重工業
|
TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP |
công nghiệp nặng;kỹ nghệ nặng;ngành công nghiệp nặng |
農工
|
NÔNG CÔNG |
Nông nghiệp và công nghiệp |
軽工業機械
|
KHINH CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI |
máy công nghiệp nhẹ |
軽工業
|
KHINH CÔNG NGHIỆP |
công nghiệp mhẹ;công nghiệp nhẹ;kỹ nghệ nhẹ |
起工する
|
KHỞI CÔNG |
khởi công |
総工会
|
TỔNG CÔNG HỘI |
tổng công đoàn |
細工
|
TẾ CÔNG |
tác phẩm; sự chế tác |
画工
|
HỌA CÔNG |
Họa sĩ |
画工
|
HỌA CÔNG |
Họa sĩ; nghệ sĩ |
東工大
|
ĐÔNG CÔNG ĐẠI |
học viện kỹ thuật Tokyo |
手工業的
|
THỦ CÔNG NGHIỆP ĐÍCH |
thủ công mỹ nghệ |
手工業
|
THỦ CÔNG NGHIỆP |
nghề thủ công;thủ công nghiệp |
手工品
|
THỦ CÔNG PHẨM |
hàng thủ công |
手工
|
THỦ CÔNG |
thủ công |
彫工
|
ĐIÊU CÔNG |
Thợ khắc; nhà điêu khắc |
小工業
|
TIỂU CÔNG NGHIỆP |
tiểu công nghệ |
完工
|
HOÀN CÔNG |
hoàn công |
大工
|
ĐẠI CÔNG |
thợ mộc |
塗工
|
ĐỒ CÔNG |
Họa sĩ; vẽ |
商工業税
|
THƯƠNG CÔNG NGHIỆP THUẾ |
thuế công thương nghiệp |
商工業所
|
THƯƠNG CÔNG NGHIỆP SỞ |
phòng thương mại và công nghệ |
商工会議所
|
THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ |
phòng thương mại và công nghiệp |
商工人名緑
|
THƯƠNG CÔNG NHÂN DANH LỤC |
danh bạ thương nhân |
商工
|
THƯƠNG CÔNG |
công thương nghiệp |
加工機械
|
GIA CÔNG CƠ,KY GIỚI |
máy chế biến |
加工品
|
GIA CÔNG PHẨM |
sản phẩm đã gia công; sản phẩm đã chế biến; sản phẩm gia công; hàng gia công; sản phẩm chế biến; hàng chế biến |
加工する
|
GIA CÔNG |
biến chế;gia công |
加工
|
GIA CÔNG |
gia công; sản xuất |
人工頭脳
|
NHÂN CÔNG ĐẦU NÃO |
Điều khiển học |
人工革
|
NHÂN CÔNG CÁCH |
da nhân tạo |
人工雷
|
NHÂN CÔNG LÔI |
Chớp nhân tạo |
人工雪
|
NHÂN CÔNG TUYẾT |
tuyết nhân tạo |
人工降雨
|
NHÂN CÔNG GIÁNG,HÀNG VŨ |
mưa nhân tạo |
人工避妊法
|
NHÂN CÔNG TỴ NHÂM PHÁP |
Sự tránh thụ thai; tránh thụ thai; phương pháp tránh thai |
人工語
|
NHÂN CÔNG NGỮ |
Một ngôn ngữ nhân tạo |
人工衛星
|
NHÂN CÔNG VỆ TINH |
vệ tinh nhân tạo |
人工芝
|
NHÂN CÔNG CHI |
cỏ nhân tạo |
人工知能
|
NHÂN CÔNG TRI NĂNG |
trí tuệ nhân tạo; Trí thông minh nhân tạo |