Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
人工真珠
|
NHÂN CÔNG CHÂN CHÂU |
ngọc trai nhân tạo |
人工港
|
NHÂN CÔNG CẢNG |
Bến cảng nhân tạo |
人工流産
|
NHÂN CÔNG LƯU SẢN |
Sự phá thai; phá thai |
人工気胸療法
|
NHÂN CÔNG KHÍ HUNG LIỆU PHÁP |
Phương pháp hô hấp nhân tạo |
人工林
|
NHÂN CÔNG LÂM |
rừng trồng; rừng nhân tạo |
人工心臓
|
NHÂN CÔNG TÂM TẠNG |
tim nhân tạo |
人工心肺
|
NHÂN CÔNG TÂM PHẾ |
Tim phổi nhân tạo |
人工孵化法
|
NHÂN CÔNG PHU HÓA PHÁP |
phương pháp ấp trứng nhân tạo |
人工地震
|
NHÂN CÔNG ĐỊA CHẤN |
Động đất nhân tạo |
人工呼吸法
|
NHÂN CÔNG HÔ HẤP PHÁP |
Phương pháp hô hấp nhân tạo |
人工呼吸機
|
NHÂN CÔNG HÔ HẤP CƠ,KY |
máy thở nhân tạo |
人工呼吸
|
NHÂN CÔNG HÔ HẤP |
hô hấp nhân tạo |
人工呼吸
|
NHÂN CÔNG HÔ HẤP |
sự hô hấp nhân tạo |
人工受胎
|
NHÂN CÔNG THỤ,THỌ THAI |
sự thụ tinh nhân tạo |
人工受紛
|
NHÂN CÔNG THỤ,THỌ PHÂN |
sự thụ phấn nhân tạo |
人工受精
|
NHÂN CÔNG THỤ,THỌ TINH |
sự thụ tinh nhân tạo;thụ tinh trong ống nghiệm |
人工ニューラルネットワーク
|
NHÂN CÔNG |
Mạng thần kinh nhân tạo |
人工
|
NHÂN CÔNG |
hộ khẩu;nhân công;sự khéo léo của con người; khéo léo của con người |
電気工学
|
ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC |
kỹ thuật điện |
電気工場
|
ĐIỆN KHÍ CÔNG TRƯỜNG |
nhà máy điện |
電気工
|
ĐIỆN KHÍ CÔNG |
Thợ điện |
電子工学者
|
ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ |
Kỹ sư điện tử |
電子工学
|
ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC |
Kỹ thuật điện tử; điện tử học |
鉄骨工事
|
THIẾT XƯƠNG CÔNG SỰ |
công trình có cấu trúc bằng thép |
農村工業
|
NÔNG THÔN CÔNG NGHIỆP |
Công nghiệp nông thôn |
軍需工場
|
QUÂN NHU CÔNG TRƯỜNG |
binh xưởng |
車大工
|
XA ĐẠI CÔNG |
Thợ đóng xe ngựa |
蹄鉄工
|
ĐỀ THIẾT CÔNG |
Thợ rèn; thợ đóng móng ngựa |
製造工場
|
CHẾ TẠO,THÁO CÔNG TRƯỜNG |
xưởng chế tạo |
製缶工場
|
CHẾ HẪU,PHỮU CÔNG TRƯỜNG |
xưởng sản xuất đồ hộp |
製材工場
|
CHẾ TÀI CÔNG TRƯỜNG |
xưởng gỗ |
美術工芸品
|
MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ PHẨM |
đồ mỹ nghệ;hàng mỹ nghệ |
美術工芸
|
MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ |
mỹ nghệ |
織物工場
|
CHỨC VẬT CÔNG TRƯỜNG |
xưởng dệt |
繊維工業
|
TIỆM DUY CÔNG NGHIỆP |
công nghiệp dệt |
縫製工
|
PHÙNG CHẾ CÔNG |
thợ khâu;thợ máy |
紡績工場
|
PHƯỞNG TÍCH CÔNG TRƯỜNG |
nhà máy dệt |
突貫工事
|
ĐỘT QUÁN CÔNG SỰ |
sự xây dựng đang trong giai đoạn tốc độ cao |
皮細工
|
BỈ TẾ CÔNG |
đồ gia công bằng da; đồ làm bằng da |
発電工場
|
PHÁT ĐIỆN CÔNG TRƯỜNG |
nhà máy phát điện |
熟練工
|
THỤC LUYỆN CÔNG |
diệu thủ |
煉瓦工場
|
LUYỆN NGÕA CÔNG TRƯỜNG |
nhà máy gạch ngói |
潜函工法
|
TIỀM HÀM CÔNG PHÁP |
phương pháp lặn |
溶接工
|
DUNG,DONG TIẾP CÔNG |
thợ hàn |
機械工
|
CƠ,KY GIỚI CÔNG |
thợ cơ khí;thợ máy |
架設工事
|
GIÁ THIẾT CÔNG SỰ |
công việc xây dựng tạm |
板金工
|
BẢN,BẢNG KIM CÔNG |
thợ làm bảng hiệu |
旋盤工
|
TOÀN BÀN CÔNG |
thợ tiện |
整備工
|
CHỈNH BỊ CÔNG |
thợ ráp và chỉnh máy móc |
手細工
|
THỦ TẾ CÔNG |
Việc thủ công; nghề thủ công |
宝石工
|
BẢO THẠCH CÔNG |
thợ bạc |
塗装工
|
ĐỒ TRANG CÔNG |
thợ sơn |
基礎工事
|
CƠ SỞ CÔNG SỰ |
công trình cơ bản; công trình xây dựng cơ bản |
印刷工場
|
ẤN LOÁT CÔNG TRƯỜNG |
xưởng in |
兵器工場
|
BINH KHÍ CÔNG TRƯỜNG |
binh đao;xưởng quân giới |
修理工
|
TU LÝ CÔNG |
thợ máy;thợ sữa chữa máy móc |
人間工学
|
NHÂN GIAN CÔNG HỌC |
Khoa học nghiên cứu lao động; quản lý nhân sự |
通過加工貿易
|
THÔNG QUÁ GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán gia công chuyển khẩu |
貴金属工
|
QUÝ KIM THUỘC CÔNG |
thợ bạc |
組立て工場
|
TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG |
nhà máy lắp ráp |
組立て工
|
TỔ LẬP CÔNG |
người lắp ráp |
日曜大工
|
NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNG |
Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật |
中国核工業公司
|
TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY |
Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc |
ミシン工
|
CÔNG |
thợ khâu;thợ may |
インド工業連盟
|
CÔNG NGHIỆP LIÊN MINH |
Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ |
航空宇宙工業
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ CÔNG NGHIỆP |
công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ |
河川改修工事
|
HÀ XUYÊN CẢI TU CÔNG SỰ |
công trình trị thủy; công trình thủy lợi |
合成化学工業
|
HỢP THÀNH HÓA HỌC CÔNG NGHIỆP |
Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học |
取り付け工事
|
THỦ PHÓ CÔNG SỰ |
Sự lắp đặt |
中継的加工貿易
|
TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán gia công chuyển khẩu |
セメント工場
|
CÔNG TRƯỜNG |
nhà máy xi măng |
ケーソン工法
|
CÔNG PHÁP |
phương pháp lặn |
在日米国商工会議所
|
TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ |
Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản |
同一輸出加工区内にある企業間の取引
|
ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN |
Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất |
欧州電子部品工業会
|
ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu |
アセンブリー工業
|
CÔNG NGHIỆP |
công nghiệp lắp ráp |
欧州コンピュータ工業会
|
ÂU CHÂU CÔNG NGHIỆP HỘI |
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu |
社団法人日本電子機械工業会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI |
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |