1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
真珠 NHÂN CÔNG CHÂN CHÂU ngọc trai nhân tạo
NHÂN CÔNG CẢNG Bến cảng nhân tạo
流産 NHÂN CÔNG LƯU SẢN Sự phá thai; phá thai
気胸療法 NHÂN CÔNG KHÍ HUNG LIỆU PHÁP Phương pháp hô hấp nhân tạo
NHÂN CÔNG LÂM rừng trồng; rừng nhân tạo
心臓 NHÂN CÔNG TÂM TẠNG tim nhân tạo
心肺 NHÂN CÔNG TÂM PHẾ Tim phổi nhân tạo
孵化法 NHÂN CÔNG PHU HÓA PHÁP phương pháp ấp trứng nhân tạo
地震 NHÂN CÔNG ĐỊA CHẤN Động đất nhân tạo
呼吸法 NHÂN CÔNG HÔ HẤP PHÁP Phương pháp hô hấp nhân tạo
呼吸機 NHÂN CÔNG HÔ HẤP CƠ,KY máy thở nhân tạo
呼吸 NHÂN CÔNG HÔ HẤP hô hấp nhân tạo
呼吸 NHÂN CÔNG HÔ HẤP sự hô hấp nhân tạo
受胎 NHÂN CÔNG THỤ,THỌ THAI sự thụ tinh nhân tạo
受紛 NHÂN CÔNG THỤ,THỌ PHÂN sự thụ phấn nhân tạo
受精 NHÂN CÔNG THỤ,THỌ TINH sự thụ tinh nhân tạo;thụ tinh trong ống nghiệm
ニューラルネットワーク NHÂN CÔNG Mạng thần kinh nhân tạo
NHÂN CÔNG hộ khẩu;nhân công;sự khéo léo của con người; khéo léo của con người
電気 ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC kỹ thuật điện
電気 ĐIỆN KHÍ CÔNG TRƯỜNG nhà máy điện
電気 ĐIỆN KHÍ CÔNG Thợ điện
電子学者 ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ Kỹ sư điện tử
電子 ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC Kỹ thuật điện tử; điện tử học
鉄骨 THIẾT XƯƠNG CÔNG SỰ công trình có cấu trúc bằng thép
農村 NÔNG THÔN CÔNG NGHIỆP Công nghiệp nông thôn
軍需 QUÂN NHU CÔNG TRƯỜNG binh xưởng
車大 XA ĐẠI CÔNG Thợ đóng xe ngựa
蹄鉄 ĐỀ THIẾT CÔNG Thợ rèn; thợ đóng móng ngựa
製造 CHẾ TẠO,THÁO CÔNG TRƯỜNG xưởng chế tạo
製缶 CHẾ HẪU,PHỮU CÔNG TRƯỜNG xưởng sản xuất đồ hộp
製材 CHẾ TÀI CÔNG TRƯỜNG xưởng gỗ
美術芸品 MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ PHẨM đồ mỹ nghệ;hàng mỹ nghệ
美術 MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ mỹ nghệ
織物 CHỨC VẬT CÔNG TRƯỜNG xưởng dệt
繊維 TIỆM DUY CÔNG NGHIỆP công nghiệp dệt
縫製 PHÙNG CHẾ CÔNG thợ khâu;thợ máy
紡績 PHƯỞNG TÍCH CÔNG TRƯỜNG nhà máy dệt
突貫 ĐỘT QUÁN CÔNG SỰ sự xây dựng đang trong giai đoạn tốc độ cao
皮細 BỈ TẾ CÔNG đồ gia công bằng da; đồ làm bằng da
発電 PHÁT ĐIỆN CÔNG TRƯỜNG nhà máy phát điện
熟練 THỤC LUYỆN CÔNG diệu thủ
煉瓦 LUYỆN NGÕA CÔNG TRƯỜNG nhà máy gạch ngói
潜函 TIỀM HÀM CÔNG PHÁP phương pháp lặn
溶接 DUNG,DONG TIẾP CÔNG thợ hàn
機械 CƠ,KY GIỚI CÔNG thợ cơ khí;thợ máy
架設 GIÁ THIẾT CÔNG SỰ công việc xây dựng tạm
板金 BẢN,BẢNG KIM CÔNG thợ làm bảng hiệu
旋盤 TOÀN BÀN CÔNG thợ tiện
整備 CHỈNH BỊ CÔNG thợ ráp và chỉnh máy móc
手細 THỦ TẾ CÔNG Việc thủ công; nghề thủ công
宝石 BẢO THẠCH CÔNG thợ bạc
塗装 ĐỒ TRANG CÔNG thợ sơn
基礎 CƠ SỞ CÔNG SỰ công trình cơ bản; công trình xây dựng cơ bản
印刷 ẤN LOÁT CÔNG TRƯỜNG xưởng in
兵器 BINH KHÍ CÔNG TRƯỜNG binh đao;xưởng quân giới
修理 TU LÝ CÔNG thợ máy;thợ sữa chữa máy móc
人間 NHÂN GIAN CÔNG HỌC Khoa học nghiên cứu lao động; quản lý nhân sự
通過加貿易 THÔNG QUÁ GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán gia công chuyển khẩu
貴金属 QUÝ KIM THUỘC CÔNG thợ bạc
組立て TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG nhà máy lắp ráp
組立て TỔ LẬP CÔNG người lắp ráp
日曜大 NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNG Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật
中国核業公司 TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc
ミシン CÔNG thợ khâu;thợ may
インド業連盟 CÔNG NGHIỆP LIÊN MINH Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ
航空宇宙 HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ CÔNG NGHIỆP công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ
河川改修 HÀ XUYÊN CẢI TU CÔNG SỰ công trình trị thủy; công trình thủy lợi
合成化学 HỢP THÀNH HÓA HỌC CÔNG NGHIỆP Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học
取り付け THỦ PHÓ CÔNG SỰ Sự lắp đặt
中継的加貿易 TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán gia công chuyển khẩu
セメント CÔNG TRƯỜNG nhà máy xi măng
ケーソン CÔNG PHÁP phương pháp lặn
在日米国商会議所 TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản
同一輸出加区内にある企業間の取引 ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất
欧州電子部品業会 ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu
アセンブリー CÔNG NGHIỆP công nghiệp lắp ráp
欧州コンピュータ業会 ÂU CHÂU CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu
社団法人日本電子機械業会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
1 | 2