Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 発PHÁT
Hán

PHÁT- Số nét: 09 - Bộ: BÁT 癶

ONハツ, ホツ
KUN発つ たつ
  発く あばく
  発る おこる
  発わす つかわす
  発つ はなつ
 
 
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHÁT DỊCH ga đi
音記号 PHÁT ÂM KÝ HIỆU Ký hiệu ngữ âm
音する PHÁT ÂM phát âm; đọc
PHÁT ÂM sự phát âm
電機 PHÁT ĐIỆN CƠ,KY máy phát;máy phát điện
電所 PHÁT ĐIỆN SỞ trạm phát điện; nhà máy điện
電工場 PHÁT ĐIỆN CÔNG TRƯỜNG nhà máy phát điện
電する PHÁT ĐIỆN phát điện;phát điện tín; phát điện báo
PHÁT ĐIỆN sự phát điện;sự phát điện tín; điện báo
酵素 PHÁT GIẾU,DIẾU TỐ cái men; cái để lên men
酵素 PHÁT GIẾU,DIẾU TỐ cái men; cái để lên men
酵乳 PHÁT GIẾU,DIẾU NHŨ Sữa chua
酵する PHÁT GIẾU,DIẾU lên men
酵する PHÁT GIẾU,DIẾU lên men
酵させる PHÁT GIẾU,DIẾU gây men
PHÁT GIẾU,DIẾU lên men;sự lên men
達する PHÁT ĐẠT hưng phát;phát đạt
達する PHÁT ĐẠT phát triển
PHÁT ĐẠT sự phát triển
送駅 PHÁT TỐNG DỊCH ga gửi
送通知書 PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ giấy báo gửi hàng
送費 PHÁT TỐNG PHÍ phí gửi
送港 PHÁT TỐNG CẢNG cảng gửi
送書類 PHÁT TỐNG THƯ LOẠI chứng từ gửi hàng
送日 PHÁT TỐNG NHẬT ngày gửi
送係り PHÁT TỐNG HỆ người gửi
送人 PHÁT TỐNG NHÂN người gửi hàng
送する PHÁT TỐNG gửi;gửi hàng
PHÁT TỐNG bốc hàng;sự phát đi; sự gửi đi; sự chuyển đi
車時刻表 PHÁT XA THỜI KHẮC BIỂU bảng giờ tàu chạy
PHÁT XA xe khởi hành
足する PHÁT TÚC bắt đầu hoạt động; đi vào hoạt động
PHÁT TÚC sự mở đầu hoạt động; sự thành lập;sự xuất phát; sự bắt đầu ; sự thiết lập
起人株 PHÁT KHỞI NHÂN HẬU,CHU cổ phiếu sáng lập
起人 PHÁT KHỞI NHÂN người khởi đầu; người tạo thành; người sáng tạo
PHÁT KHỞI phat khởi
PHÁT NGỮ Lời nói; lời phát biểu
言者 PHÁT NGÔN GIẢ Người nói; người phát ngôn
言権 PHÁT NGÔN QUYỀN quyền phát ngôn
言する PHÁT NGÔN ngỏ lời
PHÁT NGÔN phát ngôn;sự đề nghị; sự đề xuất
覚する PHÁT GIÁC phát giác
覚する PHÁT GIÁC bộc lộ
PHÁT GIÁC sự bộc lộ; sự phát giác; sự phát hiện
見者 PHÁT KIẾN GIẢ Người khám phá
見する PHÁT KIẾN đắc;phát hiện;tìm ra;tìm thấy
見する PHÁT KIẾN phát hiện
PHÁT KIẾN sự phát hiện
表者 PHÁT BIỂU GIẢ Người phát ngôn; người phát biểu
表する PHÁT BIỂU phát biểu
PHÁT BIỂU công bố;sự phát biểu; sự công bố; thông báo
行部数 PHÁT HÀNH,HÀNG BỘ SỐ số lượng phát hành
行者 PHÁT HÀNH,HÀNG GIẢ người xuất bản
行日 PHÁT HÀNH,HÀNG NHẬT ngày phát hành
行所 PHÁT HÀNH,HÀNG SỞ nhà xuất bản
行市場 PHÁT HÀNH,HÀNG THỊ TRƯỜNG thị trường phát hành
行会社 PHÁT HÀNH,HÀNG HỘI XÃ công ty phát hành
行スケジュール PHÁT HÀNH,HÀNG chương trình phát hành
行する PHÁT HÀNH,HÀNG phát hành
PHÁT HÀNH,HÀNG sự phát hành
芽する PHÁT NHA nảy mầm
PHÁT NHA sự nảy mầm
育する PHÁT DỤC phát dục; phát triển
PHÁT DỤC sự phát dục; phát triển
PHÁT CẤP cấp phát
PHÁT ĐOAN sự khởi nguyên; sự mở đầu
PHÁT CẤM cấm phát hành
祥地 PHÁT TƯỜNG ĐỊA nơi phát sinh
PHÁT TƯỜNG bắt nguồn; khởi đầu
砲する PHÁT PHÁO nổ súng; phóng điện; bắn ra
PHÁT PHÁO sự nổ súng; sự phóng điện; sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...)
PHÁT TRƯỚC sự xuất phát và đến nơi; việc đi và đến
癌物質 PHÁT NHAM VẬT CHẤT Chất gây bệnh ung thư
癌性 PHÁT NHAM TÍNH,TÁNH tính phát sinh ung thư
病する PHÁT BỆNH,BỊNH lâm bệnh (lâm bịnh);phát bệnh
PHÁT BỆNH,BỊNH phát ốm;sự phát bệnh
PHÁT CHẨN mụn
PHÁT CHẨN Chứng phát ban;mụn
生学 PHÁT SINH HỌC Di truyền học; phôi học
生する PHÁT SINH gây;nảy;nhen nhúm;phát;sinh ra;xảy;xẩy;xảy đến;xẩy đến;xuất phát
生する PHÁT SINH phát sinh; xảy ra
PHÁT SINH gốc gác;phát sinh;sự phát sinh
現する PHÁT HIỆN phát hiện
PHÁT CUỒNG sự phát điên; phát rồ
熱する PHÁT NHIỆT sốt
PHÁT NHIỆT sự phát nhiệt
煙筒 PHÁT YÊN ĐỒNG lư trầm hương
PHÁT YÊN sự bốc khói
火する PHÁT HỎA bùng cháy
火する PHÁT HỎA phát hỏa; bắt lửa
PHÁT HỎA đạn giả;phát hỏa;sự phát hỏa
注する PHÁT CHÚ đặt hàng
PHÁT CHÚ đơn đặt hàng
PHÁT PHAO,BÀO sự sủi bọt; sự tạo bọt; sự nổi bọt; sự phát bọt
権限 PHÁT QUYỀN HẠN quyền phát ngôn
PHÁT ĐIỀU lò xo;sự co giãn; tính đàn hồi
PHÁT ĐIỀU lò xo
明家 PHÁT MINH GIA Nhà phát minh
明する PHÁT MINH phát minh
PHÁT MINH sự phát minh
1 | 2 | 3