Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 貨HÓA
Hán

HÓA- Số nét: 11 - Bộ: BỐI 貝

ON
  • Của. Như hóa tệ 貨幣 của cải. Phàm vật gì có thể đổi lấy tiền được đều gọi là hóa.
  • Bán. Như sách Mạnh Tử 孟子 nói vô xứ nhi quỹ chi, thị hóa chi dã 無處而餽之,是貨之也 không có cớ gì mà đưa cho, thế là bán đấy vậy.
  • Đút của.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HÓA XA xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá;xe hàng
物車 HÓA VẬT XA xe hàng
物所有者 HÓA VẬT SỞ HỮU GIẢ chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa
HÓA VẬT hàng hóa; hàng
幣単位 HÓA TỆ ĐƠN VỊ đơn vị tiền tệ
幣価値 HÓA TỆ GIÁ TRỊ giá trị tiền tệ; giá trị đồng tiền; giá trị của đồng tiền
HÓA TỆ tiền tệ; tiền; đồng tiền
客船 HÓA KHÁCH THUYỀN thuyền vừa chở hàng vừa chở khách
TẠP HÓA ỐC hàng xén
TẠP HÓA THƯƠNG kho tạp hóa
TẠP HÓA hàng tạp hoá;hàng thông thường (vận tải);tạp hoá
ĐỒNG HÓA tiền đồng
NGÂN HÓA tiền xu
革命 THÔNG HÓA CÁCH MỆNH cải cách tiền tệ
輸入手続 THÔNG HÓA THÂU NHẬP THỦ TỤC khai báo quá cảnh
貿易 THÔNG HÓA MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quá cảnh
THÔNG HÓA HÓA VẬT hàng chuyên tải;hàng quá cảnh
統合 THÔNG HÓA THỐNG HỢP sự thống nhất tiền tệ; đồng tiền chung
系統 THÔNG HÓA HỆ THỐNG hệ thống tiền tệ
条項 THÔNG HÓA ĐIỀU HẠNG điều khoản tiền tệ
政策 THÔNG HÓA CHÍNH,CHÁNH SÁCH Chính sách tiền tệ
品倉庫 THÔNG HÓA PHẨM THƯƠNG KHỐ kho hàng chuyển tiếp
THÔNG HÓA PHẨM hàng quá cảnh
同盟 THÔNG HÓA ĐỒNG MINH đồng minh tiền tệ
単位 THÔNG HÓA ĐƠN VỊ đơn vị tiền tệ
協定 THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH hiệp định tiền tệ
制度 THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ chế độ tiền tệ
切り下げ THÔNG HÓA THIẾT HẠ phá giá tiền tệ
倉庫 THÔNG HÓA THƯƠNG KHỐ kho chuyển tiếp;kho quá cảnh
価値の回復 THÔNG HÓA GIÁ TRỊ HỒI PHỤC nâng giá tiền tệ
交換 THÔNG HÓA GIAO HOÁN chuyển đổi tiền tệ
ダンピング THÔNG HÓA bán giá hối đoái
インフレーション THÔNG HÓA lạm phát tiền tệ
THÔNG HÓA tiền tệ
NHUYỄN HÓA đồng tiền mềm (giấy);đồng tiền yếu;giấy ngân hàng
NGẠNH HÓA tiền kim loại; đồng tiền
BÁCH HÓA ĐIẾM cửa hàng bách hóa
TRỄ HÓA hàng ế
PHÁP HÓA giá trị lưu thông luật định
NGOẠI HÓA khoa ngoại;ngoại tệ
鉄道車渡し THIẾT ĐẠO HÓA XA ĐỘ giao trên xe
鉄道物受託書 THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ giấy gửi hàng đường sắt
鉄道物到着通知書 THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ giấy báo đường sắt
重量 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT hàng nặng;hàng trọng lượng
輸送物リスト THÂU TỐNG HÓA VẬT bản kê hàng chuyên chở
輸入物書 THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ bản lược khai hàng nhập
軽量 KHINH LƯỢNG HÓA VẬT hàng nhẹ
詮議 THUYÊN NGHỊ HÓA VẬT hàng bị ghi chú
船積物申告書 THUYỀN TÍCH HÓA VẬT THÂN CÁO THƯ bản kê hàng bốc
航空物証券 HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT CHỨNG KHOÁN vận đơn hàng không
航空物引換証 HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT DẪN HOÁN CHỨNG vận đơn hàng không
航空 HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT hàng đường hàng không
自由 TỰ DO HÓA VẬT hàng cước tự do
生鮮 SINH TIÊN HÓA VẬT hàng dễ hỏng
生物 SINH VẬT HÓA VẬT hàng động vật sống
特定 ĐẶC ĐỊNH HÓA VẬT hàng đặc định
特別 ĐẶC BIỆT HÓA VẬT hàng đặc biệt
漂流 PHIÊU LƯU HÓA VẬT hàng trôi dạt
混合 HỖN HỢP HÓA VẬT hàng hỗn hợp
残り物(保険) TÀN HÓA VẬT BẢO HIỂM hàng còn lại (bảo hiểm)
未着 VỊ,MÙI TRƯỚC HÓA VẬT hàng nổi;hàng trên đường
捕獲 BỘ,BỔ HOẠCH HÓA VẬT nơi bắt giữ hàng
復航 PHỤC HÀNG HÓA VẬT hàng chở vào;hàng trở lại
底荷 ĐỂ HÀ HÓA VẬT hàng dằn tàu
展示 TRIỂN THỊ HÓA VẬT hàng trưng bày
同盟 ĐỒNG MINH HÓA VẬT hàng hiệp hội
単装 ĐƠN TRANG HÓA VẬT hàng đồng loại
冷凍 LÃNH ĐÔNG HÓA VẬT hàng đông lạnh
保管 BẢO QUẢN HÓA VẬT hàng lưu kho
保税 BẢO THUẾ HÓA VẬT hàng nợ thuế
一般 NHẤT BAN,BÁN HÓA VẬT hàng thông thường (vận tải)
長尺物 TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH VẬT HÓA VẬT hàng quá dài
鉄道裁 THIẾT ĐẠO TÀI HÓA bốc hàng đường sắt
計算通 KẾ TOÁN THÔNG HÓA đồng tiền tính toán
自由通 TỰ DO THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi tự do
自国通 TỰ QUỐC THÔNG HÓA bản tệ;đồng tiền trong nước
爆発製 BỘC,BẠO PHÁT CHẾ HÓA VẬT hàng dễ nổ
準備通 CHUẨN BỊ THÔNG HÓA đồng tiền dự trữ
決済通 QUYẾT TẾ THÔNG HÓA đồng tiền thanh toán
欧州通機構 ÂU CHÂU THÔNG HÓA CƠ,KY CẤU Thể chế Tiền tệ Châu Âu
欧州通単位 ÂU CHÂU THÔNG HÓA ĐƠN VỊ Đơn vị Tiền tệ Châu Âu
欧州通制度 ÂU CHÂU THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ Hệ thống Tiền tệ Châu Âu
戻し税 LỆ THUẾ HÓA VẬT hàng hoàn thuế
層内積 TẦNG,TẰNG NỘI TÍCH HÓA VẬT hàng trong khoang
契約通 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THÔNG HÓA đồng tiền hợp đồng
国際通基金 QUỐC TẾ THÔNG HÓA CƠ KIM quỹ tiền tệ quốc tế
国内通 QUỐC NỘI THÔNG HÓA bản tệ;đồng tiền trong nước
単本位幣制度通 ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ THÔNG HÓA chế độ một bản vị tiền tệ
単本位幣制度 ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ chế độ một bản vị
ベール HÓA VẬT hàng đóng kiện
ドラム HÓA VẬT hàng đóng thùng tròn
長尺重量 TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT hàng quá dài quá nặng
荷主不明 HÀ CHỦ,TRÚ BẤT MINH HÓA VẬT hàng vô chủ
沖がかり XUNG HÓA VẬT hàng nổi
故障付け CỐ CHƯƠNG PHÓ HÓA VẬT hàng bị ghi chú
倉庫係り物受取証 THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG giấy chứng nhận lưu kho
アジア通基金 THÔNG HÓA CƠ KIM Quỹ Tiền tệ Châu Á
欧州経済通同盟 ÂU CHÂU KINH TẾ THÔNG HÓA ĐỒNG MINH Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu
交換性(通) GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH THÔNG HÓA khả năng chuyển đổi
交換可能通 GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi
1 | 2