Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 解GIẢI
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
解雇手当 | GIẢI CỐ THỦ ĐƯƠNG | trợ cấp thôi việc |
解雇する | GIẢI CỐ | đắc cách |
解雇する | GIẢI CỐ | cho nghỉ việc |
解雇 | GIẢI CỐ | sự cho nghỉ việc; sự đuổi việc; sự sa thải; cho nghỉ việc; đuổi việc; sa thải |
解除通知する警報の | GIẢI TRỪ THÔNG TRI CẢNH BÁO | báo an |
解除通知する | GIẢI TRỪ THÔNG TRI | báo an |
解除する | GIẢI TRỪ | bãi bỏ; hủy bỏ |
解除 | GIẢI TRỪ | miễn; miễn giải; miễn trừ;sự bãi bỏ; sự hủy bỏ; bãi bỏ; hủy bỏ; sự bỏ; bỏ; sự chấm dứt; chấm dứt |
解釈する | GIẢI THÍCH | đoán;giải nghĩa |
解釈する | GIẢI THÍCH | giải thích |
解釈 | GIẢI THÍCH | diễn nghĩa;sự giải thích; giải thích; sự giải nghĩa; giải nghĩa |
解読 | GIẢI ĐỘC | sự giải mã; giải mã; sự đọc; đọc |
解説者 | GIẢI THUYẾT GIẢ | bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình |
解説する | GIẢI THUYẾT | biện bạch;biện thuyết |
解説する | GIẢI THUYẾT | giải thích |
解説 | GIẢI THUYẾT | chú văn;diễn giải;sự giải thích; giải thích;thuyết lý |
解語 | GIẢI NGỮ | Sự hiểu từ; lý giải từ ngữ |
解脱 | GIẢI THOÁT | giải thoát |
解職 | GIẢI CHỨC | sự miễn chức; sự sa thải; miễn chức; sa thải; sự miễn nhiệm; miễn nhiệm; sự thôi việc; thôi việc; sự bãi chức; bãi chức; sự cách chức; cách chức |
解約する | GIẢI ƯỚC | chấm dứt;giải ước |
解約する | GIẢI ƯỚC | hủy ước; hủy bỏ hợp đồng |
解約 | GIẢI ƯỚC | sự hủy ước; sự hủy bỏ hợp đồng; hủy hợp đồng; hủy |
解答する | GIẢI ĐÁP | giải đáp |
解答 | GIẢI ĐÁP | sự trả lời; giải pháp; việc trả lời |
解禁 | GIẢI CẤM | sự hủy bỏ lệnh cấm |
解熱剤 | GIẢI NHIỆT TỀ | thuốc giải nhiệt |
解熱する | GIẢI NHIỆT | giải nhiệt; hạ sốt |
解熱 | GIẢI NHIỆT | sự giải nhiệt; sự hạ sốt |
解消する | GIẢI TIÊU | tan;tẩy;xoá |
解消する | GIẢI TIÊU | giải quyết; kết thúc |
解消 | GIẢI TIÊU | sự giải quyết; giải quyết; sự kết thúc; kết thúc; sự xóa bỏ; xóa bỏ; sự bớt; bớt; sự chấm dứt; chấm dứt; sự hủy; hủy; sự hủy bỏ; hủy bỏ; sự xóa bỏ; xóa bỏ |
解法 | GIẢI PHÁP | cách giải |
解決する | GIẢI QUYẾT | quyết;xử |
解決する | GIẢI QUYẾT | giải quyết |
解決 | GIẢI QUYẾT | giải quyết |
解毒剤 | GIẢI ĐỘC TỀ | thuốc giải độc |
解析する | GIẢI TÍCH | phân tích |
解析 | GIẢI TÍCH | sự phân tích; phân tích |
解明する | GIẢI MINH | đả thông;dẫn giải |
解明 | GIẢI MINH | Sự làm sáng tỏ; sự giải thích; giải thích; làm rõ; làm sáng tỏ |
解散する | GIẢI TÁN | tan |
解散する | GIẢI TÁN | giải tán |
解散 | GIẢI TÁN | sự giải tán; giải tán; sự giải thể; giải thể |
解放軍 | GIẢI PHÓNG QUÂN | giải phóng quân |
解放区 | GIẢI PHÓNG KHU | khu giải phóng;khu tự do |
解放する | GIẢI PHÓNG | miễn |
解放する | GIẢI PHÓNG | giải phóng |
解放 | GIẢI PHÓNG | sự giải phóng; giải phóng; thoát khỏi |
解剖学 | GIẢI PHẪU HỌC | giải phẫu học; khoa giải phẫu |
解剖 | GIẢI PHẪU | sự giải phẫu; việc giải phẫu |
解党 | GIẢI ĐẢNG | sự giải thể của một đảng phái; giải tán đảng; giải thể đảng |
解体する | GIẢI THỂ | làm lẽ |
解体する | GIẢI THỂ | giải thể; tháo rời các bộ phận |
解体 | GIẢI THỂ | sự giải thể; việc tháo rời các bộ phận |
解ける | GIẢI | mở; cởi ra |
解ける | GIẢI | tuột ra; cởi ra |
解く | GIẢI | mở ra; cởi bỏ |
解く | GIẢI | giải đáp; cởi bỏ;xả |
解かす | GIẢI | chải (đầu) |
霜解け | SƯƠNG GIẢI | sự tan băng; sự tan sương giá |
電解質 | ĐIỆN GIẢI CHẤT | Chất điện phân |
電解液 | ĐIỆN GIẢI DỊCH | Chất điện phân; dung dịch điện phân |
電解槽 | ĐIỆN GIẢI TÀO | bể điện phân |
電解棒 | ĐIỆN GIẢI BỔNG | mỏ hàn |
電解コンデンサー | ĐIỆN GIẢI | tụ điện phân |
電解 | ĐIỆN GIẢI | điện giải;điện phân;Sự điện giải; sự điện phân |
雪解けする | TUYẾT GIẢI | tuyết tan |
雪解け | TUYẾT GIẢI | tuyết tan |
難解な | NẠN,NAN GIẢI | khó nghĩ;khúc mắc |
難解する | NẠN,NAN GIẢI | khó hiểu;nan giải |
難解 | NẠN,NAN GIẢI | cái khó; sự khó khăn; sự nan giải; cái khó hiểu; cái phức tạp;khó; khó khăn; nan giải; khó hiểu; phức tạp |
謎解き | MÊ GIẢI | Lời giải đố |
誤解を解く | NGỘ GIẢI GIẢI | xóa bỏ sự hiểu lầm |
誤解を招く | NGỘ GIẢI CHIÊU | Gây nhầm lẫn |
誤解する | NGỘ GIẢI | hiểu lầm; hiểu sai;hiểu nhầm |
誤解する | NGỘ GIẢI | hiểu lầm; hiểu sai |
誤解 | NGỘ GIẢI | sự hiểu lầm; sự hiểu sai; hiểu lầm; hiểu sai |
語解する | NGỮ GIẢI | hiểu lầm |
註解する | CHÚ GIẢI | luận giải |
見解 | KIẾN GIẢI | cách nghĩ; quan điểm; cách đánh giá;kiến giải |
聴解 | THÍNH GIẢI | sự nghe hiểu |
絵解き | HỘI GIẢI | giải thích bằng tranh ảnh |
理解する | LÝ GIẢI | cảm ngộ;lãnh hội;thấm nhuần;thấu đáo;thuyết minh |
理解する | LÝ GIẢI | hiểu; lĩnh hội; tiếp thu; nắm được (ý nghĩa...); lý giải; hiểu biết |
理解しやすい | LÝ GIẢI | dễ hiểu |
理解しにくい | LÝ GIẢI | khó hiểu |
理解した | LÝ GIẢI | tinh tường |
理解 | LÝ GIẢI | sự hiểu; sự lĩnh hội; sự tiếp thu; sự nắm được (ý nghĩa...); sự lý giải; sự hiểu biết |
潮解 | TRIỀU,TRÀO GIẢI | Sự hóa thành chất lỏng; sự chảy rữa |
溶解性 | DUNG,DONG GIẢI TÍNH,TÁNH | tính nóng chảy |
溶解する | DUNG,DONG GIẢI | đúc;hòa tan;tan |
溶解 | DUNG,DONG GIẢI | sự dung giải; sự nóng chảy |
正解する | CHÍNH GIẢI | giải thích đúng; giải thích chính xác; trả lời đúng |
正解 | CHÍNH GIẢI | đáp án; ba-rem;;sự giải thích đúng; sự giải thích chính xác; sự trả lời đúng |
曲解する | KHÚC GIẢI | hiểu lệch |
弁解 | BIỆN,BIỀN GIẢI | biện giải;lời bào chữa; lời biện giải |
和解する | HÒA GIẢI | dàn xếp |
和解させる | HÒA GIẢI | xử hòa |
和解 | HÒA GIẢI | hòa giải;sự hòa giải |
分解する | PHÂN GIẢI | tháo |
1 | 2